Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/LBC
Lịch sử thay đổi trong ZAR/LBC tỷ giá
ZAR/LBC tỷ giá
06 03, 2024
1 ZAR = 15.3995 LBC
▼ -0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -4.32% (16.0956 LBC — 15.3995 LBC)
Thay đổi trong ZAR/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 63.01% (9.44687 LBC — 15.3995 LBC)
Thay đổi trong ZAR/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 257.85% (4.303318 LBC — 15.3995 LBC)
Thay đổi trong ZAR/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 193.65% (5.244186 LBC — 15.3995 LBC)
rand Nam Phi/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 15.8141 LBC | ▲ 2.69 % |
05/06 | 15.9371 LBC | ▲ 0.78 % |
06/06 | 15.9425 LBC | ▲ 0.03 % |
07/06 | 15.9071 LBC | ▼ -0.22 % |
08/06 | 15.887 LBC | ▼ -0.13 % |
09/06 | 15.8768 LBC | ▼ -0.06 % |
10/06 | 15.7402 LBC | ▼ -0.86 % |
11/06 | 15.8594 LBC | ▲ 0.76 % |
12/06 | 14.162 LBC | ▼ -10.7 % |
13/06 | 13.7973 LBC | ▼ -2.58 % |
14/06 | 14.4007 LBC | ▲ 4.37 % |
15/06 | 14.1948 LBC | ▼ -1.43 % |
16/06 | 13.875 LBC | ▼ -2.25 % |
17/06 | 13.6696 LBC | ▼ -1.48 % |
18/06 | 13.8382 LBC | ▲ 1.23 % |
19/06 | 13.9268 LBC | ▲ 0.64 % |
20/06 | 14.0827 LBC | ▲ 1.12 % |
21/06 | 13.8462 LBC | ▼ -1.68 % |
22/06 | 13.3865 LBC | ▼ -3.32 % |
23/06 | 13.1793 LBC | ▼ -1.55 % |
24/06 | 13.563 LBC | ▲ 2.91 % |
25/06 | 14.0618 LBC | ▲ 3.68 % |
26/06 | 14.6046 LBC | ▲ 3.86 % |
27/06 | 16.0918 LBC | ▲ 10.18 % |
28/06 | 16.3618 LBC | ▲ 1.68 % |
29/06 | 16.1971 LBC | ▼ -1.01 % |
30/06 | 15.715 LBC | ▼ -2.98 % |
01/07 | 15.4162 LBC | ▼ -1.9 % |
02/07 | 15.4053 LBC | ▼ -0.07 % |
03/07 | 15.4436 LBC | ▲ 0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 15.3363 LBC | ▼ -0.41 % |
17/06 — 23/06 | 8.479141 LBC | ▼ -44.71 % |
24/06 — 30/06 | 9.041609 LBC | ▲ 6.63 % |
01/07 — 07/07 | 10.5705 LBC | ▲ 16.91 % |
08/07 — 14/07 | 22.2175 LBC | ▲ 110.18 % |
15/07 — 21/07 | 22.8483 LBC | ▲ 2.84 % |
22/07 — 28/07 | 21.7738 LBC | ▼ -4.7 % |
29/07 — 04/08 | 24.6776 LBC | ▲ 13.34 % |
05/08 — 11/08 | 22.9762 LBC | ▼ -6.89 % |
12/08 — 18/08 | 22.4619 LBC | ▼ -2.24 % |
19/08 — 25/08 | 23.0968 LBC | ▲ 2.83 % |
26/08 — 01/09 | 23.9644 LBC | ▲ 3.76 % |
rand Nam Phi/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 14.3223 LBC | ▼ -7 % |
08/2024 | 14.2779 LBC | ▼ -0.31 % |
09/2024 | 9.221853 LBC | ▼ -35.41 % |
10/2024 | 28.6309 LBC | ▲ 210.47 % |
10/2024 | 79.3001 LBC | ▲ 176.97 % |
11/2024 | 30.7593 LBC | ▼ -61.21 % |
12/2024 | 34.7759 LBC | ▲ 13.06 % |
01/2025 | 23.7423 LBC | ▼ -31.73 % |
02/2025 | 19.6462 LBC | ▼ -17.25 % |
03/2025 | 51.9743 LBC | ▲ 164.55 % |
04/2025 | 49.9555 LBC | ▼ -3.88 % |
05/2025 | 50.0734 LBC | ▲ 0.24 % |
rand Nam Phi/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.018 LBC |
Tối đa | 16.3077 LBC |
Bình quân gia quyền | 15.2755 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.620125 LBC |
Tối đa | 16.3077 LBC |
Bình quân gia quyền | 12.7975 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.364961 LBC |
Tối đa | 23.5895 LBC |
Bình quân gia quyền | 9.615623 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: