Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Gifto
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/GTO
Lịch sử thay đổi trong ZAR/GTO tỷ giá
ZAR/GTO tỷ giá
01 23, 2023
1 ZAR = 2.106778 GTO
▲ 1.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Gifto, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Gifto.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/GTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/GTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Gifto, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/GTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -31.16% (3.060245 GTO — 2.106778 GTO)
Thay đổi trong ZAR/GTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 26, 2022 — 01 23, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -27.57% (2.908708 GTO — 2.106778 GTO)
Thay đổi trong ZAR/GTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi 13.99% (1.848157 GTO — 2.106778 GTO)
Thay đổi trong ZAR/GTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -67.93% (6.570148 GTO — 2.106778 GTO)
rand Nam Phi/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Gifto dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.097492 GTO | ▼ -0.44 % |
19/05 | 2.078595 GTO | ▼ -0.9 % |
20/05 | 1.940823 GTO | ▼ -6.63 % |
21/05 | 1.852957 GTO | ▼ -4.53 % |
22/05 | 1.783292 GTO | ▼ -3.76 % |
23/05 | 1.855035 GTO | ▲ 4.02 % |
24/05 | 1.859272 GTO | ▲ 0.23 % |
25/05 | 1.888185 GTO | ▲ 1.56 % |
26/05 | 1.868864 GTO | ▼ -1.02 % |
27/05 | 1.892236 GTO | ▲ 1.25 % |
28/05 | 1.933308 GTO | ▲ 2.17 % |
29/05 | 1.988852 GTO | ▲ 2.87 % |
30/05 | 2.010946 GTO | ▲ 1.11 % |
31/05 | 2.014076 GTO | ▲ 0.16 % |
01/06 | 2.010511 GTO | ▼ -0.18 % |
02/06 | 1.991254 GTO | ▼ -0.96 % |
03/06 | 1.983278 GTO | ▼ -0.4 % |
04/06 | 1.943264 GTO | ▼ -2.02 % |
05/06 | 1.74387 GTO | ▼ -10.26 % |
06/06 | 1.683691 GTO | ▼ -3.45 % |
07/06 | 1.66304 GTO | ▼ -1.23 % |
08/06 | 1.634476 GTO | ▼ -1.72 % |
09/06 | 1.523453 GTO | ▼ -6.79 % |
10/06 | 1.531657 GTO | ▲ 0.54 % |
11/06 | 1.695189 GTO | ▲ 10.68 % |
12/06 | 1.703139 GTO | ▲ 0.47 % |
13/06 | 1.636975 GTO | ▼ -3.88 % |
14/06 | 1.623343 GTO | ▼ -0.83 % |
15/06 | 1.590757 GTO | ▼ -2.01 % |
16/06 | 1.566211 GTO | ▼ -1.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Gifto cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Gifto dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.214632 GTO | ▲ 5.12 % |
27/05 — 02/06 | 1.67809 GTO | ▼ -24.23 % |
03/06 — 09/06 | 1.694195 GTO | ▲ 0.96 % |
10/06 — 16/06 | 1.729487 GTO | ▲ 2.08 % |
17/06 — 23/06 | 2.756069 GTO | ▲ 59.36 % |
24/06 — 30/06 | 3.100408 GTO | ▲ 12.49 % |
01/07 — 07/07 | 2.747008 GTO | ▼ -11.4 % |
08/07 — 14/07 | 2.412311 GTO | ▼ -12.18 % |
15/07 — 21/07 | 1.652384 GTO | ▼ -31.5 % |
22/07 — 28/07 | 1.924919 GTO | ▲ 16.49 % |
29/07 — 04/08 | 1.809405 GTO | ▼ -6 % |
05/08 — 11/08 | 1.599636 GTO | ▼ -11.59 % |
rand Nam Phi/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.986784 GTO | ▼ -5.7 % |
07/2024 | 0.88435641 GTO | ▼ -55.49 % |
08/2024 | 1.774357 GTO | ▲ 100.64 % |
09/2024 | 3.137733 GTO | ▲ 76.84 % |
10/2024 | 3.384051 GTO | ▲ 7.85 % |
11/2024 | 2.513491 GTO | ▼ -25.73 % |
12/2024 | 3.098118 GTO | ▲ 23.26 % |
01/2025 | 2.857538 GTO | ▼ -7.77 % |
02/2025 | 3.036737 GTO | ▲ 6.27 % |
03/2025 | 4.300674 GTO | ▲ 41.62 % |
04/2025 | 3.061907 GTO | ▼ -28.8 % |
05/2025 | 2.528572 GTO | ▼ -17.42 % |
rand Nam Phi/Gifto thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.106778 GTO |
Tối đa | 3.046156 GTO |
Bình quân gia quyền | 2.520073 GTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.106778 GTO |
Tối đa | 4.818452 GTO |
Bình quân gia quyền | 3.267711 GTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.9920101 GTO |
Tối đa | 4.818452 GTO |
Bình quân gia quyền | 2.689776 GTO |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/GTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: