Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/ARN
Lịch sử thay đổi trong ZAR/ARN tỷ giá
ZAR/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 ZAR = 3.208908 ARN
▲ 0.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -10.64% (3.591097 ARN — 3.208908 ARN)
Thay đổi trong ZAR/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 949.75% (0.30568175 ARN — 3.208908 ARN)
Thay đổi trong ZAR/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 443.82% (0.59006813 ARN — 3.208908 ARN)
Thay đổi trong ZAR/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 443.82% (0.59006813 ARN — 3.208908 ARN)
rand Nam Phi/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.189947 ARN | ▼ -0.59 % |
23/05 | 2.948589 ARN | ▼ -7.57 % |
24/05 | 7.43834 ARN | ▲ 152.27 % |
25/05 | 3.836823 ARN | ▼ -48.42 % |
26/05 | 3.232886 ARN | ▼ -15.74 % |
27/05 | 3.094181 ARN | ▼ -4.29 % |
28/05 | 33.9035 ARN | ▲ 995.72 % |
29/05 | 31.6708 ARN | ▼ -6.59 % |
30/05 | 31.4488 ARN | ▼ -0.7 % |
31/05 | 29.4066 ARN | ▼ -6.49 % |
01/06 | 28.1713 ARN | ▼ -4.2 % |
02/06 | 31.403 ARN | ▲ 11.47 % |
03/06 | 32.3857 ARN | ▲ 3.13 % |
04/06 | 31.8524 ARN | ▼ -1.65 % |
05/06 | 32.5569 ARN | ▲ 2.21 % |
06/06 | 30.6898 ARN | ▼ -5.73 % |
07/06 | 33.7974 ARN | ▲ 10.13 % |
08/06 | 31.9452 ARN | ▼ -5.48 % |
09/06 | 28.7482 ARN | ▼ -10.01 % |
10/06 | 31.9236 ARN | ▲ 11.05 % |
11/06 | 37.9968 ARN | ▲ 19.02 % |
12/06 | 41.5178 ARN | ▲ 9.27 % |
13/06 | 33.4791 ARN | ▼ -19.36 % |
14/06 | 27.1501 ARN | ▼ -18.9 % |
15/06 | 27.9958 ARN | ▲ 3.12 % |
16/06 | 31.5293 ARN | ▲ 12.62 % |
17/06 | 30.3478 ARN | ▼ -3.75 % |
18/06 | 30.6268 ARN | ▲ 0.92 % |
19/06 | 31.7271 ARN | ▲ 3.59 % |
20/06 | 36.0245 ARN | ▲ 13.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.105016 ARN | ▲ 59.09 % |
03/06 — 09/06 | 10.7853 ARN | ▲ 111.27 % |
10/06 — 16/06 | 11.5333 ARN | ▲ 6.94 % |
17/06 — 23/06 | 11.9811 ARN | ▲ 3.88 % |
24/06 — 30/06 | 10.1745 ARN | ▼ -15.08 % |
01/07 — 07/07 | 8.434416 ARN | ▼ -17.1 % |
08/07 — 14/07 | 12.4408 ARN | ▲ 47.5 % |
15/07 — 21/07 | 55.3585 ARN | ▲ 344.98 % |
22/07 — 28/07 | 49.2935 ARN | ▼ -10.96 % |
29/07 — 04/08 | 61.3134 ARN | ▲ 24.38 % |
05/08 — 11/08 | 44.0284 ARN | ▼ -28.19 % |
12/08 — 18/08 | 51.692 ARN | ▲ 17.41 % |
rand Nam Phi/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.590982 ARN | ▼ -19.26 % |
07/2024 | 2.439195 ARN | ▼ -5.86 % |
08/2024 | 1.624615 ARN | ▼ -33.4 % |
09/2024 | 3.704617 ARN | ▲ 128.03 % |
10/2024 | 16.5726 ARN | ▲ 347.35 % |
11/2024 | 14.4298 ARN | ▼ -12.93 % |
rand Nam Phi/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.703252 ARN |
Tối đa | 3.805654 ARN |
Bình quân gia quyền | 3.096637 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.23382265 ARN |
Tối đa | 3.805654 ARN |
Bình quân gia quyền | 1.338007 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23382265 ARN |
Tối đa | 3.805654 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.87663856 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: