Tỷ giá hối đoái rand Nam Phi chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ZAR/AGI
Lịch sử thay đổi trong ZAR/AGI tỷ giá
ZAR/AGI tỷ giá
05 17, 2024
1 ZAR = 0.15628663 AGI
▼ -3.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rand Nam Phi/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rand Nam Phi chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ZAR/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ZAR/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rand Nam Phi/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ZAR/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -26.95% (0.21393783 AGI — 0.15628663 AGI)
Thay đổi trong ZAR/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -66.32% (0.4639654 AGI — 0.15628663 AGI)
Thay đổi trong ZAR/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -54.74% (0.34534347 AGI — 0.15628663 AGI)
Thay đổi trong ZAR/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rand Nam Phi tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -96.74% (4.791678 AGI — 0.15628663 AGI)
rand Nam Phi/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
rand Nam Phi/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.15170331 AGI | ▼ -2.93 % |
19/05 | 0.1441774 AGI | ▼ -4.96 % |
20/05 | 0.13664244 AGI | ▼ -5.23 % |
21/05 | 0.13202549 AGI | ▼ -3.38 % |
22/05 | 0.12365893 AGI | ▼ -6.34 % |
23/05 | 0.11564863 AGI | ▼ -6.48 % |
24/05 | 0.12626797 AGI | ▲ 9.18 % |
25/05 | 0.13817793 AGI | ▲ 9.43 % |
26/05 | 0.14510666 AGI | ▲ 5.01 % |
27/05 | 0.14674794 AGI | ▲ 1.13 % |
28/05 | 0.13922056 AGI | ▼ -5.13 % |
29/05 | 0.14949414 AGI | ▲ 7.38 % |
30/05 | 0.15341403 AGI | ▲ 2.62 % |
31/05 | 0.15562644 AGI | ▲ 1.44 % |
01/06 | 0.15345582 AGI | ▼ -1.39 % |
02/06 | 0.14741093 AGI | ▼ -3.94 % |
03/06 | 0.13522728 AGI | ▼ -8.27 % |
04/06 | 0.12982011 AGI | ▼ -4 % |
05/06 | 0.11842864 AGI | ▼ -8.77 % |
06/06 | 0.11943165 AGI | ▲ 0.85 % |
07/06 | 0.12264855 AGI | ▲ 2.69 % |
08/06 | 0.12487365 AGI | ▲ 1.81 % |
09/06 | 0.12218736 AGI | ▼ -2.15 % |
10/06 | 0.1237273 AGI | ▲ 1.26 % |
11/06 | 0.12664663 AGI | ▲ 2.36 % |
12/06 | 0.1288265 AGI | ▲ 1.72 % |
13/06 | 0.1377476 AGI | ▲ 6.92 % |
14/06 | 0.12764097 AGI | ▼ -7.34 % |
15/06 | 0.11736081 AGI | ▼ -8.05 % |
16/06 | 0.11888029 AGI | ▲ 1.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rand Nam Phi/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rand Nam Phi/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.16424879 AGI | ▲ 5.09 % |
27/05 — 02/06 | 0.0744313 AGI | ▼ -54.68 % |
03/06 — 09/06 | 0.08404948 AGI | ▲ 12.92 % |
10/06 — 16/06 | 0.09336427 AGI | ▲ 11.08 % |
17/06 — 23/06 | 0.10627432 AGI | ▲ 13.83 % |
24/06 — 30/06 | 0.12942365 AGI | ▲ 21.78 % |
01/07 — 07/07 | 0.16732483 AGI | ▲ 29.28 % |
08/07 — 14/07 | 0.14331102 AGI | ▼ -14.35 % |
15/07 — 21/07 | 0.18059525 AGI | ▲ 26.02 % |
22/07 — 28/07 | 0.14341461 AGI | ▼ -20.59 % |
29/07 — 04/08 | 0.15350652 AGI | ▲ 7.04 % |
05/08 — 11/08 | 0.14590208 AGI | ▼ -4.95 % |
rand Nam Phi/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.16364423 AGI | ▲ 4.71 % |
07/2024 | 0.1955184 AGI | ▲ 19.48 % |
08/2024 | 0.23889152 AGI | ▲ 22.18 % |
09/2024 | 0.37003315 AGI | ▲ 54.9 % |
10/2024 | 0.6712555 AGI | ▲ 81.4 % |
11/2024 | 0.37143574 AGI | ▼ -44.67 % |
12/2024 | 0.22148553 AGI | ▼ -40.37 % |
01/2025 | 0.25430158 AGI | ▲ 14.82 % |
02/2025 | 0.00681301 AGI | ▼ -97.32 % |
03/2025 | 0.00444688 AGI | ▼ -34.73 % |
04/2025 | 0.00715 AGI | ▲ 60.79 % |
05/2025 | 0.00608017 AGI | ▼ -14.96 % |
rand Nam Phi/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.16236769 AGI |
Tối đa | 0.19335412 AGI |
Bình quân gia quyền | 0.17705148 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08407751 AGI |
Tối đa | 0.41960727 AGI |
Bình quân gia quyền | 0.16375999 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08407751 AGI |
Tối đa | 3.968755 AGI |
Bình quân gia quyền | 1.033973 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến ZAR/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rand Nam Phi (ZAR) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: