Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Tezos

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/XTZ

Lịch sử thay đổi trong YER/XTZ tỷ giá

YER/XTZ tỷ giá

05 17, 2024
1 YER = 0.0039072 XTZ
▼ -2.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Tezos.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -0.68% (0.00393409 XTZ — 0.0039072 XTZ)

Thay đổi trong YER/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 12.81% (0.00346347 XTZ — 0.0039072 XTZ)

Thay đổi trong YER/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -5.04% (0.00411455 XTZ — 0.0039072 XTZ)

Thay đổi trong YER/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 127.33% (0.00171872 XTZ — 0.0039072 XTZ)

rial Yemen/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00394706 XTZ ▲ 1.02 %
19/05 0.0039106 XTZ ▼ -0.92 %
20/05 0.00374265 XTZ ▼ -4.29 %
21/05 0.00365576 XTZ ▼ -2.32 %
22/05 0.003676 XTZ ▲ 0.55 %
23/05 0.00364603 XTZ ▼ -0.82 %
24/05 0.00368945 XTZ ▲ 1.19 %
25/05 0.0038182 XTZ ▲ 3.49 %
26/05 0.00382646 XTZ ▲ 0.22 %
27/05 0.00388806 XTZ ▲ 1.61 %
28/05 0.00384081 XTZ ▼ -1.22 %
29/05 0.00396295 XTZ ▲ 3.18 %
30/05 0.00426155 XTZ ▲ 7.53 %
31/05 0.00439922 XTZ ▲ 3.23 %
01/06 0.00430994 XTZ ▼ -2.03 %
02/06 0.00417939 XTZ ▼ -3.03 %
03/06 0.00408219 XTZ ▼ -2.33 %
04/06 0.00413378 XTZ ▲ 1.26 %
05/06 0.00415067 XTZ ▲ 0.41 %
06/06 0.00423462 XTZ ▲ 2.02 %
07/06 0.00427521 XTZ ▲ 0.96 %
08/06 0.00427709 XTZ ▲ 0.04 %
09/06 0.00426568 XTZ ▼ -0.27 %
10/06 0.00432154 XTZ ▲ 1.31 %
11/06 0.00442276 XTZ ▲ 2.34 %
12/06 0.00447646 XTZ ▲ 1.21 %
13/06 0.00450044 XTZ ▲ 0.54 %
14/06 0.00441517 XTZ ▼ -1.89 %
15/06 0.00426322 XTZ ▼ -3.44 %
16/06 0.00424355 XTZ ▼ -0.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00382827 XTZ ▼ -2.02 %
27/05 — 02/06 0.00368064 XTZ ▼ -3.86 %
03/06 — 09/06 0.0041438 XTZ ▲ 12.58 %
10/06 — 16/06 0.00406841 XTZ ▼ -1.82 %
17/06 — 23/06 0.00394112 XTZ ▼ -3.13 %
24/06 — 30/06 0.0041798 XTZ ▲ 6.06 %
01/07 — 07/07 0.00511594 XTZ ▲ 22.4 %
08/07 — 14/07 0.00501602 XTZ ▼ -1.95 %
15/07 — 21/07 0.00543493 XTZ ▲ 8.35 %
22/07 — 28/07 0.00558651 XTZ ▲ 2.79 %
29/07 — 04/08 0.00594673 XTZ ▲ 6.45 %
05/08 — 11/08 0.00571711 XTZ ▼ -3.86 %

rial Yemen/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00377623 XTZ ▼ -3.35 %
07/2024 0.00371584 XTZ ▼ -1.6 %
08/2024 0.00461297 XTZ ▲ 24.14 %
09/2024 0.00468625 XTZ ▲ 1.59 %
10/2024 0.00431458 XTZ ▼ -7.93 %
11/2024 0.00391015 XTZ ▼ -9.37 %
12/2024 0.00316995 XTZ ▼ -18.93 %
01/2025 0.00363873 XTZ ▲ 14.79 %
02/2025 0.00267938 XTZ ▼ -26.36 %
03/2025 0.00239725 XTZ ▼ -10.53 %
04/2025 0.00351584 XTZ ▲ 46.66 %
05/2025 0.0034275 XTZ ▼ -2.51 %

rial Yemen/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00355754 XTZ
Tối đa 0.0041432 XTZ
Bình quân gia quyền 0.00387565 XTZ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00246256 XTZ
Tối đa 0.0041432 XTZ
Bình quân gia quyền 0.00326192 XTZ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00246256 XTZ
Tối đa 0.00601406 XTZ
Bình quân gia quyền 0.00422564 XTZ

Chia sẻ một liên kết đến YER/XTZ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu