Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại WePower

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/WPR

Lịch sử thay đổi trong YER/WPR tỷ giá

YER/WPR tỷ giá

05 11, 2023
1 YER = 10.011 WPR
▲ 0.77 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong WePower.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.18% (9.993545 WPR — 10.011 WPR)

Thay đổi trong YER/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -1.11% (10.123 WPR — 10.011 WPR)

Thay đổi trong YER/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 738.44% (1.194008 WPR — 10.011 WPR)

Thay đổi trong YER/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1299.7% (0.71522859 WPR — 10.011 WPR)

rial Yemen/WePower dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 9.960428 WPR ▼ -0.51 %
19/05 9.904392 WPR ▼ -0.56 %
20/05 9.86418 WPR ▼ -0.41 %
21/05 9.849852 WPR ▼ -0.15 %
22/05 9.9128 WPR ▲ 0.64 %
23/05 10.0394 WPR ▲ 1.28 %
24/05 10.0548 WPR ▲ 0.15 %
25/05 10.0773 WPR ▲ 0.22 %
26/05 10.0714 WPR ▼ -0.06 %
27/05 9.980721 WPR ▼ -0.9 %
28/05 11.3325 WPR ▲ 13.54 %
29/05 9.702451 WPR ▼ -14.38 %
30/05 9.726683 WPR ▲ 0.25 %
31/05 9.724169 WPR ▼ -0.03 %
01/06 9.709589 WPR ▼ -0.15 %
02/06 9.681728 WPR ▼ -0.29 %
03/06 9.650345 WPR ▼ -0.32 %
04/06 9.579956 WPR ▼ -0.73 %
05/06 11.1099 WPR ▲ 15.97 %
06/06 10.11 WPR ▼ -9 %
07/06 10.1223 WPR ▲ 0.12 %
08/06 10.0758 WPR ▼ -0.46 %
09/06 10.0673 WPR ▼ -0.08 %
10/06 10.0488 WPR ▼ -0.18 %
11/06 9.873265 WPR ▼ -1.75 %
12/06 12.4668 WPR ▲ 26.27 %
13/06 12.5852 WPR ▲ 0.95 %
14/06 9.296402 WPR ▼ -26.13 %
15/06 9.306444 WPR ▲ 0.11 %
16/06 9.294231 WPR ▼ -0.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 7.85456 WPR ▼ -21.54 %
27/05 — 02/06 7.80645 WPR ▼ -0.61 %
03/06 — 09/06 7.750978 WPR ▼ -0.71 %
10/06 — 16/06 7.719706 WPR ▼ -0.4 %
17/06 — 23/06 7.714615 WPR ▼ -0.07 %
24/06 — 30/06 9.955046 WPR ▲ 29.04 %
01/07 — 07/07 8.389559 WPR ▼ -15.73 %
08/07 — 14/07 62.3532 WPR ▲ 643.22 %
15/07 — 21/07 63.6415 WPR ▲ 2.07 %
22/07 — 28/07 61.9471 WPR ▼ -2.66 %
29/07 — 04/08 65.3459 WPR ▲ 5.49 %
05/08 — 11/08 158.81 WPR ▲ 143.03 %

rial Yemen/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9.749057 WPR ▼ -2.62 %
07/2024 8.35401 WPR ▼ -14.31 %
08/2024 21.9605 WPR ▲ 162.87 %
09/2024 40.6022 WPR ▲ 84.89 %
10/2024 61.1606 WPR ▲ 50.63 %
11/2024 49.3916 WPR ▼ -19.24 %
12/2024 70.0402 WPR ▲ 41.81 %
01/2025 239.44 WPR ▲ 241.86 %
02/2025 2,164 WPR ▲ 803.7 %
03/2025 1,575 WPR ▼ -27.22 %
04/2025 1,552 WPR ▼ -1.44 %
05/2025 1,556 WPR ▲ 0.27 %

rial Yemen/WePower thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.707227 WPR
Tối đa 10.0046 WPR
Bình quân gia quyền 10.1298 WPR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9.707227 WPR
Tối đa 10.1311 WPR
Bình quân gia quyền 10.4016 WPR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.96825 WPR
Tối đa 10.1311 WPR
Bình quân gia quyền 9.867858 WPR

Chia sẻ một liên kết đến YER/WPR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu