Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/WICC
Lịch sử thay đổi trong YER/WICC tỷ giá
YER/WICC tỷ giá
06 03, 2024
1 YER = 0.71760002 WICC
▼ -1.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -2% (0.73223676 WICC — 0.71760002 WICC)
Thay đổi trong YER/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -15.66% (0.85083866 WICC — 0.71760002 WICC)
Thay đổi trong YER/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 449.08% (0.13069217 WICC — 0.71760002 WICC)
Thay đổi trong YER/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 3050.58% (0.02277678 WICC — 0.71760002 WICC)
rial Yemen/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.7286807 WICC | ▲ 1.54 % |
05/06 | 0.72693739 WICC | ▼ -0.24 % |
06/06 | 0.73112027 WICC | ▲ 0.58 % |
07/06 | 0.73874229 WICC | ▲ 1.04 % |
08/06 | 0.74342064 WICC | ▲ 0.63 % |
09/06 | 0.73117825 WICC | ▼ -1.65 % |
10/06 | 0.72721711 WICC | ▼ -0.54 % |
11/06 | 0.74294218 WICC | ▲ 2.16 % |
12/06 | 0.74485504 WICC | ▲ 0.26 % |
13/06 | 0.7347535 WICC | ▼ -1.36 % |
14/06 | 0.73297955 WICC | ▼ -0.24 % |
15/06 | 0.73529858 WICC | ▲ 0.32 % |
16/06 | 0.71385199 WICC | ▼ -2.92 % |
17/06 | 0.70092908 WICC | ▼ -1.81 % |
18/06 | 0.65201062 WICC | ▼ -6.98 % |
19/06 | 0.63603029 WICC | ▼ -2.45 % |
20/06 | 0.65308595 WICC | ▲ 2.68 % |
21/06 | 0.6925332 WICC | ▲ 6.04 % |
22/06 | 0.70037273 WICC | ▲ 1.13 % |
23/06 | 0.69995203 WICC | ▼ -0.06 % |
24/06 | 0.69663665 WICC | ▼ -0.47 % |
25/06 | 0.68501857 WICC | ▼ -1.67 % |
26/06 | 0.69068997 WICC | ▲ 0.83 % |
27/06 | 0.69406539 WICC | ▲ 0.49 % |
28/06 | 0.69043458 WICC | ▼ -0.52 % |
29/06 | 0.68955909 WICC | ▼ -0.13 % |
30/06 | 0.68313523 WICC | ▼ -0.93 % |
01/07 | 0.69139765 WICC | ▲ 1.21 % |
02/07 | 0.70740554 WICC | ▲ 2.32 % |
03/07 | 0.69129291 WICC | ▼ -2.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.75189779 WICC | ▲ 4.78 % |
17/06 — 23/06 | 0.81399246 WICC | ▲ 8.26 % |
24/06 — 30/06 | 0.92633557 WICC | ▲ 13.8 % |
01/07 — 07/07 | 1.060348 WICC | ▲ 14.47 % |
08/07 — 14/07 | 1.338546 WICC | ▲ 26.24 % |
15/07 — 21/07 | 1.191564 WICC | ▼ -10.98 % |
22/07 — 28/07 | 1.304058 WICC | ▲ 9.44 % |
29/07 — 04/08 | 1.441095 WICC | ▲ 10.51 % |
05/08 — 11/08 | 1.46719 WICC | ▲ 1.81 % |
12/08 — 18/08 | 1.296982 WICC | ▼ -11.6 % |
19/08 — 25/08 | 1.426092 WICC | ▲ 9.95 % |
26/08 — 01/09 | 1.402446 WICC | ▼ -1.66 % |
rial Yemen/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.74873841 WICC | ▲ 4.34 % |
08/2024 | 0.83194812 WICC | ▲ 11.11 % |
09/2024 | 0.83164776 WICC | ▼ -0.04 % |
10/2024 | 0.91392709 WICC | ▲ 9.89 % |
10/2024 | 0.92662218 WICC | ▲ 1.39 % |
11/2024 | 0.86018169 WICC | ▼ -7.17 % |
12/2024 | 1.045669 WICC | ▲ 21.56 % |
01/2025 | 0.99325331 WICC | ▼ -5.01 % |
02/2025 | 0.60402732 WICC | ▼ -39.19 % |
03/2025 | 0.89386271 WICC | ▲ 47.98 % |
04/2025 | 0.96782401 WICC | ▲ 8.27 % |
05/2025 | 0.95599638 WICC | ▼ -1.22 % |
rial Yemen/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.68466068 WICC |
Tối đa | 0.72974141 WICC |
Bình quân gia quyền | 0.71658792 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.29458417 WICC |
Tối đa | 0.72974141 WICC |
Bình quân gia quyền | 0.59976258 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14483658 WICC |
Tối đa | 1.158823 WICC |
Bình quân gia quyền | 0.79867551 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến YER/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: