Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/TAAS
Lịch sử thay đổi trong YER/TAAS tỷ giá
YER/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 YER = 0.00405372 TAAS
▲ 22.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -4.73% (0.00425506 TAAS — 0.00405372 TAAS)
Thay đổi trong YER/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 11.93% (0.00362166 TAAS — 0.00405372 TAAS)
Thay đổi trong YER/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -54.18% (0.00884795 TAAS — 0.00405372 TAAS)
Thay đổi trong YER/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -54.18% (0.00884795 TAAS — 0.00405372 TAAS)
rial Yemen/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00356639 TAAS | ▼ -12.02 % |
19/05 | 0.00416868 TAAS | ▲ 16.89 % |
20/05 | 0.00387658 TAAS | ▼ -7.01 % |
21/05 | 0.00284748 TAAS | ▼ -26.55 % |
22/05 | 0.00252574 TAAS | ▼ -11.3 % |
23/05 | 0.00277176 TAAS | ▲ 9.74 % |
24/05 | 0.00278716 TAAS | ▲ 0.56 % |
25/05 | 0.00264076 TAAS | ▼ -5.25 % |
26/05 | 0.00255015 TAAS | ▼ -3.43 % |
27/05 | 0.00315842 TAAS | ▲ 23.85 % |
28/05 | 0.00353162 TAAS | ▲ 11.82 % |
29/05 | 0.00355841 TAAS | ▲ 0.76 % |
30/05 | 0.00402621 TAAS | ▲ 13.15 % |
31/05 | 0.00371675 TAAS | ▼ -7.69 % |
01/06 | 0.00371532 TAAS | ▼ -0.04 % |
02/06 | 0.00377494 TAAS | ▲ 1.6 % |
03/06 | 0.00393671 TAAS | ▲ 4.29 % |
04/06 | 0.00401109 TAAS | ▲ 1.89 % |
05/06 | 0.00393261 TAAS | ▼ -1.96 % |
06/06 | 0.00397654 TAAS | ▲ 1.12 % |
07/06 | 0.00392964 TAAS | ▼ -1.18 % |
08/06 | 0.00405279 TAAS | ▲ 3.13 % |
09/06 | 0.004018 TAAS | ▼ -0.86 % |
10/06 | 0.00418002 TAAS | ▲ 4.03 % |
11/06 | 0.00379796 TAAS | ▼ -9.14 % |
12/06 | 0.00337324 TAAS | ▼ -11.18 % |
13/06 | 0.00324985 TAAS | ▼ -3.66 % |
14/06 | 0.00327427 TAAS | ▲ 0.75 % |
15/06 | 0.00340107 TAAS | ▲ 3.87 % |
16/06 | 0.00332195 TAAS | ▼ -2.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00402336 TAAS | ▼ -0.75 % |
27/05 — 02/06 | 0.0058212 TAAS | ▲ 44.68 % |
03/06 — 09/06 | 0.00673368 TAAS | ▲ 15.68 % |
10/06 — 16/06 | 0.00689523 TAAS | ▲ 2.4 % |
17/06 — 23/06 | 0.00289896 TAAS | ▼ -57.96 % |
24/06 — 30/06 | 0.00298401 TAAS | ▲ 2.93 % |
01/07 — 07/07 | 0.00246005 TAAS | ▼ -17.56 % |
08/07 — 14/07 | 0.00185138 TAAS | ▼ -24.74 % |
15/07 — 21/07 | 0.00260395 TAAS | ▲ 40.65 % |
22/07 — 28/07 | 0.00267901 TAAS | ▲ 2.88 % |
29/07 — 04/08 | 0.00279233 TAAS | ▲ 4.23 % |
05/08 — 11/08 | 0.00245174 TAAS | ▼ -12.2 % |
rial Yemen/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00264763 TAAS | ▼ -34.69 % |
07/2024 | 0.00179687 TAAS | ▼ -32.13 % |
08/2024 | 0.00334943 TAAS | ▲ 86.4 % |
09/2024 | 0.00179513 TAAS | ▼ -46.4 % |
10/2024 | 0.0015419 TAAS | ▼ -14.11 % |
11/2024 | 0.00141037 TAAS | ▼ -8.53 % |
rial Yemen/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00346355 TAAS |
Tối đa | 0.00377959 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.00357457 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00278109 TAAS |
Tối đa | 0.00976516 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.00507992 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00278109 TAAS |
Tối đa | 0.00976516 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.00535598 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến YER/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: