Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Ripio Credit Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/RCN
Lịch sử thay đổi trong YER/RCN tỷ giá
YER/RCN tỷ giá
07 20, 2023
1 YER = 2.099418 RCN
▼ -3.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Ripio Credit Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Ripio Credit Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/RCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/RCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Ripio Credit Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/RCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -8.51% (2.29471 RCN — 2.099418 RCN)
Thay đổi trong YER/RCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 24.78% (1.682462 RCN — 2.099418 RCN)
Thay đổi trong YER/RCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 108.89% (1.005026 RCN — 2.099418 RCN)
Thay đổi trong YER/RCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 3096% (0.065689 RCN — 2.099418 RCN)
rial Yemen/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 2.038924 RCN | ▼ -2.88 % |
05/06 | 1.885201 RCN | ▼ -7.54 % |
06/06 | 1.919691 RCN | ▲ 1.83 % |
07/06 | 2.163947 RCN | ▲ 12.72 % |
08/06 | 2.18145 RCN | ▲ 0.81 % |
09/06 | 2.475697 RCN | ▲ 13.49 % |
10/06 | 2.5032 RCN | ▲ 1.11 % |
11/06 | 2.505246 RCN | ▲ 0.08 % |
12/06 | 2.398685 RCN | ▼ -4.25 % |
13/06 | 2.300504 RCN | ▼ -4.09 % |
14/06 | 2.276889 RCN | ▼ -1.03 % |
15/06 | 2.262105 RCN | ▼ -0.65 % |
16/06 | 2.214439 RCN | ▼ -2.11 % |
17/06 | 2.302726 RCN | ▲ 3.99 % |
18/06 | 2.330428 RCN | ▲ 1.2 % |
19/06 | 2.378998 RCN | ▲ 2.08 % |
20/06 | 2.394006 RCN | ▲ 0.63 % |
21/06 | 2.371434 RCN | ▼ -0.94 % |
22/06 | 2.355408 RCN | ▼ -0.68 % |
23/06 | 2.364734 RCN | ▲ 0.4 % |
24/06 | 2.330789 RCN | ▼ -1.44 % |
25/06 | 2.33483 RCN | ▲ 0.17 % |
26/06 | 2.273164 RCN | ▼ -2.64 % |
27/06 | 2.201932 RCN | ▼ -3.13 % |
28/06 | 2.23984 RCN | ▲ 1.72 % |
29/06 | 2.285633 RCN | ▲ 2.04 % |
30/06 | 2.308058 RCN | ▲ 0.98 % |
01/07 | 2.304391 RCN | ▼ -0.16 % |
02/07 | 2.340968 RCN | ▲ 1.59 % |
03/07 | 2.347291 RCN | ▲ 0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Ripio Credit Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.00379 RCN | ▼ -4.55 % |
17/06 — 23/06 | 2.215662 RCN | ▲ 10.57 % |
24/06 — 30/06 | 2.248814 RCN | ▲ 1.5 % |
01/07 — 07/07 | 2.696165 RCN | ▲ 19.89 % |
08/07 — 14/07 | 2.138382 RCN | ▼ -20.69 % |
15/07 — 21/07 | 2.041181 RCN | ▼ -4.55 % |
22/07 — 28/07 | 2.597565 RCN | ▲ 27.26 % |
29/07 — 04/08 | 2.641618 RCN | ▲ 1.7 % |
05/08 — 11/08 | 2.41541 RCN | ▼ -8.56 % |
12/08 — 18/08 | 2.547717 RCN | ▲ 5.48 % |
19/08 — 25/08 | 2.516197 RCN | ▼ -1.24 % |
26/08 — 01/09 | 2.555452 RCN | ▲ 1.56 % |
rial Yemen/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.111112 RCN | ▲ 0.56 % |
08/2024 | 2.191706 RCN | ▲ 3.82 % |
09/2024 | 1.622302 RCN | ▼ -25.98 % |
10/2024 | 2.69834 RCN | ▲ 66.33 % |
10/2024 | 3.442592 RCN | ▲ 27.58 % |
11/2024 | 3.244031 RCN | ▼ -5.77 % |
12/2024 | 2.931928 RCN | ▼ -9.62 % |
01/2025 | 2.58013 RCN | ▼ -12 % |
02/2025 | 3.069617 RCN | ▲ 18.97 % |
03/2025 | 4.368914 RCN | ▲ 42.33 % |
04/2025 | 3.926484 RCN | ▼ -10.13 % |
05/2025 | 4.031175 RCN | ▲ 2.67 % |
rial Yemen/Ripio Credit Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.07726 RCN |
Tối đa | 2.324634 RCN |
Bình quân gia quyền | 2.164845 RCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.669323 RCN |
Tối đa | 2.324634 RCN |
Bình quân gia quyền | 1.932633 RCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.89812391 RCN |
Tối đa | 2.83759 RCN |
Bình quân gia quyền | 1.474095 RCN |
Chia sẻ một liên kết đến YER/RCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: