Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/POWR

Lịch sử thay đổi trong YER/POWR tỷ giá

YER/POWR tỷ giá

05 16, 2024
1 YER = 0.01181962 POWR
▲ 0.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -8.53% (0.01292239 POWR — 0.01181962 POWR)

Thay đổi trong YER/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 10.68% (0.01067945 POWR — 0.01181962 POWR)

Thay đổi trong YER/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -47.31% (0.02243326 POWR — 0.01181962 POWR)

Thay đổi trong YER/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -81.63% (0.06433317 POWR — 0.01181962 POWR)

rial Yemen/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.0119862 POWR ▲ 1.41 %
19/05 0.01198687 POWR ▲ 0.01 %
20/05 0.0118141 POWR ▼ -1.44 %
21/05 0.01126906 POWR ▼ -4.61 %
22/05 0.01098321 POWR ▼ -2.54 %
23/05 0.01087916 POWR ▼ -0.95 %
24/05 0.01075074 POWR ▼ -1.18 %
25/05 0.01087767 POWR ▲ 1.18 %
26/05 0.01127042 POWR ▲ 3.61 %
27/05 0.01137712 POWR ▲ 0.95 %
28/05 0.01088849 POWR ▼ -4.29 %
29/05 0.01068316 POWR ▼ -1.89 %
30/05 0.01107037 POWR ▲ 3.62 %
31/05 0.01156644 POWR ▲ 4.48 %
01/06 0.01196118 POWR ▲ 3.41 %
02/06 0.01174038 POWR ▼ -1.85 %
03/06 0.01133282 POWR ▼ -3.47 %
04/06 0.01100216 POWR ▼ -2.92 %
05/06 0.01086775 POWR ▼ -1.22 %
06/06 0.01050403 POWR ▼ -3.35 %
07/06 0.01000826 POWR ▼ -4.72 %
08/06 0.01031745 POWR ▲ 3.09 %
09/06 0.01053075 POWR ▲ 2.07 %
10/06 0.0106262 POWR ▲ 0.91 %
11/06 0.01096834 POWR ▲ 3.22 %
12/06 0.01087764 POWR ▼ -0.83 %
13/06 0.01016861 POWR ▼ -6.52 %
14/06 0.010956 POWR ▲ 7.74 %
15/06 0.01089402 POWR ▼ -0.57 %
16/06 0.01057778 POWR ▼ -2.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01188878 POWR ▲ 0.59 %
27/05 — 02/06 0.0104026 POWR ▼ -12.5 %
03/06 — 09/06 0.01195735 POWR ▲ 14.95 %
10/06 — 16/06 0.01165625 POWR ▼ -2.52 %
17/06 — 23/06 0.01169313 POWR ▲ 0.32 %
24/06 — 30/06 0.01202075 POWR ▲ 2.8 %
01/07 — 07/07 0.01488033 POWR ▲ 23.79 %
08/07 — 14/07 0.01428477 POWR ▼ -4 %
15/07 — 21/07 0.01469083 POWR ▲ 2.84 %
22/07 — 28/07 0.01422894 POWR ▼ -3.14 %
29/07 — 04/08 0.01389822 POWR ▼ -2.32 %
05/08 — 11/08 0.01414566 POWR ▲ 1.78 %

rial Yemen/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01143834 POWR ▼ -3.23 %
07/2024 0.00994664 POWR ▼ -13.04 %
08/2024 0.0129407 POWR ▲ 30.1 %
09/2024 0.01079083 POWR ▼ -16.61 %
10/2024 0.00819304 POWR ▼ -24.07 %
11/2024 0.0070039 POWR ▼ -14.51 %
12/2024 0.00536676 POWR ▼ -23.37 %
01/2025 0.00678247 POWR ▲ 26.38 %
02/2025 0.00553423 POWR ▼ -18.4 %
03/2025 0.00504362 POWR ▼ -8.86 %
04/2025 0.00692085 POWR ▲ 37.22 %
05/2025 0.00625255 POWR ▼ -9.66 %

rial Yemen/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01156319 POWR
Tối đa 0.01310936 POWR
Bình quân gia quyền 0.01225777 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00784101 POWR
Tối đa 0.01310936 POWR
Bình quân gia quyền 0.0106949 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00495062 POWR
Tối đa 0.03003166 POWR
Bình quân gia quyền 0.01718265 POWR

Chia sẻ một liên kết đến YER/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu