Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Pundi X

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/NPXS

Lịch sử thay đổi trong YER/NPXS tỷ giá

YER/NPXS tỷ giá

04 20, 2021
1 YER = 0.89338679 NPXS
▲ 5.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Pundi X.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 90.26% (0.46956449 NPXS — 0.89338679 NPXS)

Thay đổi trong YER/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.7% (8.67331 NPXS — 0.89338679 NPXS)

Thay đổi trong YER/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.36% (33.8308 NPXS — 0.89338679 NPXS)

Thay đổi trong YER/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.24% (32.4178 NPXS — 0.89338679 NPXS)

rial Yemen/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.89230076 NPXS ▼ -0.12 %
19/05 0.94822087 NPXS ▲ 6.27 %
20/05 0.89164651 NPXS ▼ -5.97 %
21/05 0.79635468 NPXS ▼ -10.69 %
22/05 0.75373801 NPXS ▼ -5.35 %
23/05 0.77741223 NPXS ▲ 3.14 %
24/05 0.83566553 NPXS ▲ 7.49 %
25/05 0.85530474 NPXS ▲ 2.35 %
26/05 0.85663571 NPXS ▲ 0.16 %
27/05 0.80991275 NPXS ▼ -5.45 %
28/05 0.846085 NPXS ▲ 4.47 %
29/05 0.91099639 NPXS ▲ 7.67 %
30/05 0.93011552 NPXS ▲ 2.1 %
31/05 0.91101476 NPXS ▼ -2.05 %
01/06 0.92221639 NPXS ▲ 1.23 %
02/06 0.86500978 NPXS ▼ -6.2 %
03/06 0.92124747 NPXS ▲ 6.5 %
04/06 0.9708336 NPXS ▲ 5.38 %
05/06 1.023125 NPXS ▲ 5.39 %
06/06 1.254553 NPXS ▲ 22.62 %
07/06 1.331562 NPXS ▲ 6.14 %
08/06 1.334929 NPXS ▲ 0.25 %
09/06 1.39869 NPXS ▲ 4.78 %
10/06 1.456615 NPXS ▲ 4.14 %
11/06 1.436467 NPXS ▼ -1.38 %
12/06 1.443926 NPXS ▲ 0.52 %
13/06 1.330712 NPXS ▼ -7.84 %
14/06 1.392946 NPXS ▲ 4.68 %
15/06 1.539935 NPXS ▲ 10.55 %
16/06 1.616476 NPXS ▲ 4.97 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.75603062 NPXS ▼ -15.37 %
27/05 — 02/06 0.45591366 NPXS ▼ -39.7 %
03/06 — 09/06 0.16464621 NPXS ▼ -63.89 %
10/06 — 16/06 0.22318204 NPXS ▲ 35.55 %
17/06 — 23/06 0.21792638 NPXS ▼ -2.35 %
24/06 — 30/06 0.1051107 NPXS ▼ -51.77 %
01/07 — 07/07 0.06335468 NPXS ▼ -39.73 %
08/07 — 14/07 0.05991503 NPXS ▼ -5.43 %
15/07 — 21/07 0.06517188 NPXS ▲ 8.77 %
22/07 — 28/07 0.09990773 NPXS ▲ 53.3 %
29/07 — 04/08 0.11435072 NPXS ▲ 14.46 %
05/08 — 11/08 0.11943322 NPXS ▲ 4.44 %

rial Yemen/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.89134261 NPXS ▼ -0.23 %
07/2024 0.78805588 NPXS ▼ -11.59 %
08/2024 0.5884637 NPXS ▼ -25.33 %
09/2024 0.81924696 NPXS ▲ 39.22 %
10/2024 0.86302913 NPXS ▲ 5.34 %
11/2024 0.79916842 NPXS ▼ -7.4 %
12/2024 0.64244723 NPXS ▼ -19.61 %
01/2025 0.71588311 NPXS ▲ 11.43 %
02/2025 0.23902101 NPXS ▼ -66.61 %
03/2025 -0.01215451 NPXS ▼ -105.09 %
04/2025 -0.00409964 NPXS ▼ -66.27 %
05/2025 -0.00720994 NPXS ▲ 75.87 %

rial Yemen/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.41271446 NPXS
Tối đa 0.84940456 NPXS
Bình quân gia quyền 0.55904607 NPXS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.41271446 NPXS
Tối đa 12.9103 NPXS
Bình quân gia quyền 2.68744 NPXS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.41271446 NPXS
Tối đa 32.0143 NPXS
Bình quân gia quyền 16.1808 NPXS

Chia sẻ một liên kết đến YER/NPXS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu