Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại aelf

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/ELF

Lịch sử thay đổi trong YER/ELF tỷ giá

YER/ELF tỷ giá

05 17, 2024
1 YER = 0.00700549 ELF
▼ -1.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong aelf.

Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong YER/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 2.15% (0.00685772 ELF — 0.00700549 ELF)

Thay đổi trong YER/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 19.52% (0.00586156 ELF — 0.00700549 ELF)

Thay đổi trong YER/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -47.22% (0.01327186 ELF — 0.00700549 ELF)

Thay đổi trong YER/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -87.25% (0.05496069 ELF — 0.00700549 ELF)

rial Yemen/aelf dự báo tỷ giá hối đoái

rial Yemen/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00701242 ELF ▲ 0.1 %
19/05 0.0069152 ELF ▼ -1.39 %
20/05 0.00685683 ELF ▼ -0.84 %
21/05 0.00677721 ELF ▼ -1.16 %
22/05 0.00670795 ELF ▼ -1.02 %
23/05 0.00649015 ELF ▼ -3.25 %
24/05 0.00647966 ELF ▼ -0.16 %
25/05 0.0065597 ELF ▲ 1.24 %
26/05 0.00645782 ELF ▼ -1.55 %
27/05 0.00591635 ELF ▼ -8.38 %
28/05 0.00604999 ELF ▲ 2.26 %
29/05 0.00639049 ELF ▲ 5.63 %
30/05 0.00653821 ELF ▲ 2.31 %
31/05 0.00731601 ELF ▲ 11.9 %
01/06 0.00702542 ELF ▼ -3.97 %
02/06 0.00709918 ELF ▲ 1.05 %
03/06 0.0068923 ELF ▼ -2.91 %
04/06 0.0069134 ELF ▲ 0.31 %
05/06 0.00688828 ELF ▼ -0.36 %
06/06 0.006978 ELF ▲ 1.3 %
07/06 0.0070343 ELF ▲ 0.81 %
08/06 0.00707618 ELF ▲ 0.6 %
09/06 0.00709616 ELF ▲ 0.28 %
10/06 0.00716436 ELF ▲ 0.96 %
11/06 0.00715139 ELF ▼ -0.18 %
12/06 0.00729089 ELF ▲ 1.95 %
13/06 0.00742842 ELF ▲ 1.89 %
14/06 0.00742394 ELF ▼ -0.06 %
15/06 0.00726974 ELF ▼ -2.08 %
16/06 0.0072931 ELF ▲ 0.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rial Yemen/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00693232 ELF ▼ -1.04 %
27/05 — 02/06 0.00718635 ELF ▲ 3.66 %
03/06 — 09/06 0.00812677 ELF ▲ 13.09 %
10/06 — 16/06 0.00778455 ELF ▼ -4.21 %
17/06 — 23/06 0.00783761 ELF ▲ 0.68 %
24/06 — 30/06 0.00771465 ELF ▼ -1.57 %
01/07 — 07/07 0.00860928 ELF ▲ 11.6 %
08/07 — 14/07 0.00842441 ELF ▼ -2.15 %
15/07 — 21/07 0.00798124 ELF ▼ -5.26 %
22/07 — 28/07 0.00863451 ELF ▲ 8.19 %
29/07 — 04/08 0.00911042 ELF ▲ 5.51 %
05/08 — 11/08 0.00911372 ELF ▲ 0.04 %

rial Yemen/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00693721 ELF ▼ -0.97 %
07/2024 0.00677517 ELF ▼ -2.34 %
08/2024 0.00632508 ELF ▼ -6.64 %
09/2024 0.00531502 ELF ▼ -15.97 %
10/2024 0.00532884 ELF ▲ 0.26 %
11/2024 0.00381522 ELF ▼ -28.4 %
12/2024 0.00340252 ELF ▼ -10.82 %
01/2025 0.00375302 ELF ▲ 10.3 %
02/2025 0.00300905 ELF ▼ -19.82 %
03/2025 0.00321441 ELF ▲ 6.82 %
04/2025 0.00381824 ELF ▲ 18.79 %
05/2025 0.00382396 ELF ▲ 0.15 %

rial Yemen/aelf thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0059565 ELF
Tối đa 0.0070423 ELF
Bình quân gia quyền 0.00666267 ELF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00527176 ELF
Tối đa 0.0070423 ELF
Bình quân gia quyền 0.00612479 ELF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00443526 ELF
Tối đa 0.01417468 ELF
Bình quân gia quyền 0.00907428 ELF

Chia sẻ một liên kết đến YER/ELF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu