Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/DENT
Lịch sử thay đổi trong YER/DENT tỷ giá
YER/DENT tỷ giá
06 03, 2024
1 YER = 2.626706 DENT
▼ -3.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -6.26% (2.802226 DENT — 2.626706 DENT)
Thay đổi trong YER/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 51.52% (1.733522 DENT — 2.626706 DENT)
Thay đổi trong YER/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -39.08% (4.311816 DENT — 2.626706 DENT)
Thay đổi trong YER/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.71% (31.6674 DENT — 2.626706 DENT)
rial Yemen/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 2.634619 DENT | ▲ 0.3 % |
05/06 | 2.599902 DENT | ▼ -1.32 % |
06/06 | 2.642835 DENT | ▲ 1.65 % |
07/06 | 2.698707 DENT | ▲ 2.11 % |
08/06 | 2.669471 DENT | ▼ -1.08 % |
09/06 | 2.639522 DENT | ▼ -1.12 % |
10/06 | 2.71211 DENT | ▲ 2.75 % |
11/06 | 2.775743 DENT | ▲ 2.35 % |
12/06 | 2.801334 DENT | ▲ 0.92 % |
13/06 | 2.827811 DENT | ▲ 0.95 % |
14/06 | 2.757433 DENT | ▼ -2.49 % |
15/06 | 2.681959 DENT | ▼ -2.74 % |
16/06 | 2.614556 DENT | ▼ -2.51 % |
17/06 | 2.557191 DENT | ▼ -2.19 % |
18/06 | 2.613377 DENT | ▲ 2.2 % |
19/06 | 2.526237 DENT | ▼ -3.33 % |
20/06 | 2.445645 DENT | ▼ -3.19 % |
21/06 | 2.456491 DENT | ▲ 0.44 % |
22/06 | 2.554657 DENT | ▲ 4 % |
23/06 | 2.530522 DENT | ▼ -0.94 % |
24/06 | 2.464024 DENT | ▼ -2.63 % |
25/06 | 2.494168 DENT | ▲ 1.22 % |
26/06 | 2.475766 DENT | ▼ -0.74 % |
27/06 | 2.452431 DENT | ▼ -0.94 % |
28/06 | 2.472907 DENT | ▲ 0.83 % |
29/06 | 2.526657 DENT | ▲ 2.17 % |
30/06 | 2.514912 DENT | ▼ -0.46 % |
01/07 | 2.498152 DENT | ▼ -0.67 % |
02/07 | 2.547952 DENT | ▲ 1.99 % |
03/07 | 2.559346 DENT | ▲ 0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.66243 DENT | ▲ 1.36 % |
17/06 — 23/06 | 2.415888 DENT | ▼ -9.26 % |
24/06 — 30/06 | 2.515902 DENT | ▲ 4.14 % |
01/07 — 07/07 | 2.43364 DENT | ▼ -3.27 % |
08/07 — 14/07 | 4.069984 DENT | ▲ 67.24 % |
15/07 — 21/07 | 3.761564 DENT | ▼ -7.58 % |
22/07 — 28/07 | 4.115812 DENT | ▲ 9.42 % |
29/07 — 04/08 | 3.838238 DENT | ▼ -6.74 % |
05/08 — 11/08 | 4.080264 DENT | ▲ 6.31 % |
12/08 — 18/08 | 3.724256 DENT | ▼ -8.73 % |
19/08 — 25/08 | 3.627605 DENT | ▼ -2.6 % |
26/08 — 01/09 | 3.76326 DENT | ▲ 3.74 % |
rial Yemen/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.611076 DENT | ▼ -0.6 % |
08/2024 | 3.198213 DENT | ▲ 22.49 % |
09/2024 | 3.267457 DENT | ▲ 2.17 % |
10/2024 | 2.641139 DENT | ▼ -19.17 % |
10/2024 | 2.141137 DENT | ▼ -18.93 % |
11/2024 | 1.229564 DENT | ▼ -42.57 % |
12/2024 | 1.701055 DENT | ▲ 38.35 % |
01/2025 | 0.67983847 DENT | ▼ -60.03 % |
02/2025 | 0.66111796 DENT | ▼ -2.75 % |
03/2025 | 1.160245 DENT | ▲ 75.5 % |
04/2025 | 0.96370447 DENT | ▼ -16.94 % |
05/2025 | 0.9798966 DENT | ▲ 1.68 % |
rial Yemen/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.609547 DENT |
Tối đa | 2.994739 DENT |
Bình quân gia quyền | 2.760751 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.640021 DENT |
Tối đa | 3.029235 DENT |
Bình quân gia quyền | 2.428617 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.640021 DENT |
Tối đa | 6.591888 DENT |
Bình quân gia quyền | 4.01775 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến YER/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: