Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/CMM
Lịch sử thay đổi trong YER/CMM tỷ giá
YER/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 YER = 1.703889 CMM
▲ 3.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.36% (2.595662 CMM — 1.703889 CMM)
Thay đổi trong YER/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.01% (2.30296 CMM — 1.703889 CMM)
Thay đổi trong YER/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -36.55% (2.685345 CMM — 1.703889 CMM)
Thay đổi trong YER/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -36.55% (2.685345 CMM — 1.703889 CMM)
rial Yemen/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.697046 CMM | ▼ -0.4 % |
23/05 | 1.711282 CMM | ▲ 0.84 % |
24/05 | 1.67501 CMM | ▼ -2.12 % |
25/05 | 1.670712 CMM | ▼ -0.26 % |
26/05 | 1.749827 CMM | ▲ 4.74 % |
27/05 | 1.976982 CMM | ▲ 12.98 % |
28/05 | 1.942067 CMM | ▼ -1.77 % |
29/05 | 1.579896 CMM | ▼ -18.65 % |
30/05 | 1.592274 CMM | ▲ 0.78 % |
31/05 | 1.577596 CMM | ▼ -0.92 % |
01/06 | 1.499043 CMM | ▼ -4.98 % |
02/06 | 1.401578 CMM | ▼ -6.5 % |
03/06 | 1.396651 CMM | ▼ -0.35 % |
04/06 | 1.457176 CMM | ▲ 4.33 % |
05/06 | 1.281261 CMM | ▼ -12.07 % |
06/06 | 1.23691 CMM | ▼ -3.46 % |
07/06 | 1.281793 CMM | ▲ 3.63 % |
08/06 | 1.315752 CMM | ▲ 2.65 % |
09/06 | 1.223682 CMM | ▼ -7 % |
10/06 | 1.205472 CMM | ▼ -1.49 % |
11/06 | 1.238506 CMM | ▲ 2.74 % |
12/06 | 1.234866 CMM | ▼ -0.29 % |
13/06 | 1.243538 CMM | ▲ 0.7 % |
14/06 | 1.227055 CMM | ▼ -1.33 % |
15/06 | 1.077169 CMM | ▼ -12.22 % |
16/06 | 1.181565 CMM | ▲ 9.69 % |
17/06 | 1.207194 CMM | ▲ 2.17 % |
18/06 | 1.037377 CMM | ▼ -14.07 % |
19/06 | 1.012777 CMM | ▼ -2.37 % |
20/06 | 1.029629 CMM | ▲ 1.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.030372 CMM | ▲ 77.85 % |
03/06 — 09/06 | 2.557901 CMM | ▼ -15.59 % |
10/06 — 16/06 | 2.512757 CMM | ▼ -1.76 % |
17/06 — 23/06 | 2.42504 CMM | ▼ -3.49 % |
24/06 — 30/06 | 2.534317 CMM | ▲ 4.51 % |
01/07 — 07/07 | 2.337287 CMM | ▼ -7.77 % |
08/07 — 14/07 | 2.331431 CMM | ▼ -0.25 % |
15/07 — 21/07 | 2.011714 CMM | ▼ -13.71 % |
22/07 — 28/07 | 1.945321 CMM | ▼ -3.3 % |
29/07 — 04/08 | 1.458511 CMM | ▼ -25.02 % |
05/08 — 11/08 | 1.469612 CMM | ▲ 0.76 % |
12/08 — 18/08 | 1.207577 CMM | ▼ -17.83 % |
rial Yemen/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.417038 CMM | ▼ -16.84 % |
07/2024 | 1.659512 CMM | ▲ 17.11 % |
08/2024 | 1.861643 CMM | ▲ 12.18 % |
09/2024 | 1.684327 CMM | ▼ -9.52 % |
10/2024 | 2.363724 CMM | ▲ 40.34 % |
11/2024 | 1.886187 CMM | ▼ -20.2 % |
12/2024 | 1.459219 CMM | ▼ -22.64 % |
01/2025 | 1.044855 CMM | ▼ -28.4 % |
rial Yemen/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.693888 CMM |
Tối đa | 2.57441 CMM |
Bình quân gia quyền | 2.233129 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.693888 CMM |
Tối đa | 3.763721 CMM |
Bình quân gia quyền | 2.728601 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.693888 CMM |
Tối đa | 3.841651 CMM |
Bình quân gia quyền | 2.795415 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến YER/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: