Tỷ giá hối đoái rial Yemen chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về YER/BELA
Lịch sử thay đổi trong YER/BELA tỷ giá
YER/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 YER = 13.2915 BELA
▲ 1.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Yemen/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Yemen chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ YER/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ YER/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Yemen/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong YER/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 10.14% (12.068 BELA — 13.2915 BELA)
Thay đổi trong YER/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -2.57% (13.6422 BELA — 13.2915 BELA)
Thay đổi trong YER/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -2.57% (13.6422 BELA — 13.2915 BELA)
Thay đổi trong YER/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rial Yemen tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 225.64% (4.08163 BELA — 13.2915 BELA)
rial Yemen/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
rial Yemen/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 13.1492 BELA | ▼ -1.07 % |
19/05 | 13.0744 BELA | ▼ -0.57 % |
20/05 | 12.9343 BELA | ▼ -1.07 % |
21/05 | 12.938 BELA | ▲ 0.03 % |
22/05 | 13.0463 BELA | ▲ 0.84 % |
23/05 | 13.4841 BELA | ▲ 3.36 % |
24/05 | 13.4663 BELA | ▼ -0.13 % |
25/05 | 13.5407 BELA | ▲ 0.55 % |
26/05 | 14.0275 BELA | ▲ 3.6 % |
27/05 | 14.4362 BELA | ▲ 2.91 % |
28/05 | 14.4998 BELA | ▲ 0.44 % |
29/05 | 14.5101 BELA | ▲ 0.07 % |
30/05 | 14.6536 BELA | ▲ 0.99 % |
31/05 | 14.4798 BELA | ▼ -1.19 % |
01/06 | 14.2071 BELA | ▼ -1.88 % |
02/06 | 13.9535 BELA | ▼ -1.78 % |
03/06 | 13.6695 BELA | ▼ -2.04 % |
04/06 | 13.6257 BELA | ▼ -0.32 % |
05/06 | 13.6475 BELA | ▲ 0.16 % |
06/06 | 14.056 BELA | ▲ 2.99 % |
07/06 | 14.1753 BELA | ▲ 0.85 % |
08/06 | 13.9369 BELA | ▼ -1.68 % |
09/06 | 13.8689 BELA | ▼ -0.49 % |
10/06 | 13.7539 BELA | ▼ -0.83 % |
11/06 | 13.5619 BELA | ▼ -1.4 % |
12/06 | 13.8019 BELA | ▲ 1.77 % |
13/06 | 14.4282 BELA | ▲ 4.54 % |
14/06 | 14.7917 BELA | ▲ 2.52 % |
15/06 | 14.7043 BELA | ▼ -0.59 % |
16/06 | 14.7724 BELA | ▲ 0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Yemen/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Yemen/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.8341 BELA | ▼ -3.44 % |
27/05 — 02/06 | 12.3993 BELA | ▼ -3.39 % |
03/06 — 09/06 | 11.9241 BELA | ▼ -3.83 % |
10/06 — 16/06 | 12.7434 BELA | ▲ 6.87 % |
17/06 — 23/06 | 12.1962 BELA | ▼ -4.29 % |
24/06 — 30/06 | 12.4743 BELA | ▲ 2.28 % |
01/07 — 07/07 | 12.6576 BELA | ▲ 1.47 % |
08/07 — 14/07 | 12.7747 BELA | ▲ 0.93 % |
15/07 — 21/07 | 16.0587 BELA | ▲ 25.71 % |
22/07 — 28/07 | 14.8933 BELA | ▼ -7.26 % |
29/07 — 04/08 | 12.8448 BELA | ▼ -13.75 % |
05/08 — 11/08 | 98.8217 BELA | ▲ 669.35 % |
rial Yemen/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.052001 BELA | ▼ -31.9 % |
07/2024 | 11.6166 BELA | ▲ 28.33 % |
08/2024 | 13.1461 BELA | ▲ 13.17 % |
09/2024 | 9.449786 BELA | ▼ -28.12 % |
10/2024 | 8.430579 BELA | ▼ -10.79 % |
11/2024 | 8.420176 BELA | ▼ -0.12 % |
12/2024 | 5.767789 BELA | ▼ -31.5 % |
01/2025 | 58.8044 BELA | ▲ 919.53 % |
02/2025 | 55.2388 BELA | ▼ -6.06 % |
03/2025 | 54.1812 BELA | ▼ -1.91 % |
04/2025 | 56.0234 BELA | ▲ 3.4 % |
rial Yemen/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.8786 BELA |
Tối đa | 13.2703 BELA |
Bình quân gia quyền | 12.554 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.8786 BELA |
Tối đa | 13.4968 BELA |
Bình quân gia quyền | 12.7007 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.8786 BELA |
Tối đa | 13.4968 BELA |
Bình quân gia quyền | 12.7007 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến YER/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Yemen (YER) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: