Tỷ giá hối đoái Zcoin chống lại tögrög Mông Cổ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Zcoin tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XZC/MNT
Lịch sử thay đổi trong XZC/MNT tỷ giá
XZC/MNT tỷ giá
01 11, 2021
1 XZC = 11,610 MNT
▼ -1.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Zcoin/tögrög Mông Cổ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Zcoin chi phí trong tögrög Mông Cổ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XZC/MNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XZC/MNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Zcoin/tögrög Mông Cổ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XZC/MNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 13, 2020 — 01 11, 2021) các Zcoin tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 21.59% (9,549 MNT — 11,610 MNT)
Thay đổi trong XZC/MNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 14, 2020 — 01 11, 2021) các Zcoin tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi -6.82% (12,461 MNT — 11,610 MNT)
Thay đổi trong XZC/MNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 11, 2021) các Zcoin tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 5.28% (11,028 MNT — 11,610 MNT)
Thay đổi trong XZC/MNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 11, 2021) cáce Zcoin tỷ giá hối đoái so với tögrög Mông Cổ tiền tệ thay đổi bởi 5.28% (11,028 MNT — 11,610 MNT)
Zcoin/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái
Zcoin/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 11,728 MNT | ▲ 1.01 % |
19/05 | 11,774 MNT | ▲ 0.39 % |
20/05 | 11,979 MNT | ▲ 1.74 % |
21/05 | 13,021 MNT | ▲ 8.71 % |
22/05 | 12,623 MNT | ▼ -3.06 % |
23/05 | 12,290 MNT | ▼ -2.64 % |
24/05 | 12,767 MNT | ▲ 3.88 % |
25/05 | 12,595 MNT | ▼ -1.35 % |
26/05 | 12,198 MNT | ▼ -3.15 % |
27/05 | 11,735 MNT | ▼ -3.8 % |
28/05 | 10,692 MNT | ▼ -8.89 % |
29/05 | 10,293 MNT | ▼ -3.73 % |
30/05 | 10,956 MNT | ▲ 6.44 % |
31/05 | 10,949 MNT | ▼ -0.06 % |
01/06 | 11,481 MNT | ▲ 4.86 % |
02/06 | 11,654 MNT | ▲ 1.51 % |
03/06 | 10,353 MNT | ▼ -11.16 % |
04/06 | 10,262 MNT | ▼ -0.88 % |
05/06 | 10,383 MNT | ▲ 1.17 % |
06/06 | 10,288 MNT | ▼ -0.91 % |
07/06 | 9,669 MNT | ▼ -6.02 % |
08/06 | 9,608 MNT | ▼ -0.63 % |
09/06 | 9,494 MNT | ▼ -1.18 % |
10/06 | 9,584 MNT | ▲ 0.94 % |
11/06 | 10,116 MNT | ▲ 5.56 % |
12/06 | 10,944 MNT | ▲ 8.19 % |
13/06 | 11,837 MNT | ▲ 8.16 % |
14/06 | 12,946 MNT | ▲ 9.36 % |
15/06 | 13,806 MNT | ▲ 6.65 % |
16/06 | 13,870 MNT | ▲ 0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Zcoin/tögrög Mông Cổ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Zcoin/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16,441 MNT | ▲ 41.61 % |
27/05 — 02/06 | 15,766 MNT | ▼ -4.1 % |
03/06 — 09/06 | 12,332 MNT | ▼ -21.78 % |
10/06 — 16/06 | 12,808 MNT | ▲ 3.86 % |
17/06 — 23/06 | 12,675 MNT | ▼ -1.04 % |
24/06 — 30/06 | 15,231 MNT | ▲ 20.16 % |
01/07 — 07/07 | 17,305 MNT | ▲ 13.62 % |
08/07 — 14/07 | 15,388 MNT | ▼ -11.08 % |
15/07 — 21/07 | 12,776 MNT | ▼ -16.97 % |
22/07 — 28/07 | 13,583 MNT | ▲ 6.32 % |
29/07 — 04/08 | 13,415 MNT | ▼ -1.24 % |
05/08 — 11/08 | 11,363 MNT | ▼ -15.29 % |
Zcoin/tögrög Mông Cổ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,247 MNT | ▲ 14.1 % |
07/2024 | 15,548 MNT | ▲ 17.37 % |
08/2024 | 13,613 MNT | ▼ -12.44 % |
09/2024 | 14,340 MNT | ▲ 5.34 % |
10/2024 | 11,771 MNT | ▼ -17.91 % |
11/2024 | 10,404 MNT | ▼ -11.62 % |
12/2024 | 10,751 MNT | ▲ 3.34 % |
01/2025 | 16,047 MNT | ▲ 49.26 % |
02/2025 | 11,692 MNT | ▼ -27.14 % |
03/2025 | 15,637 MNT | ▲ 33.74 % |
Zcoin/tögrög Mông Cổ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,026 MNT |
Tối đa | 12,049 MNT |
Bình quân gia quyền | 9,741 MNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,764 MNT |
Tối đa | 13,648 MNT |
Bình quân gia quyền | 10,041 MNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,764 MNT |
Tối đa | 15,305 MNT |
Bình quân gia quyền | 11,237 MNT |
Chia sẻ một liên kết đến XZC/MNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Zcoin (XZC) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Zcoin (XZC) đến tögrög Mông Cổ (MNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: