Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/ZEN
Lịch sử thay đổi trong XTZ/ZEN tỷ giá
XTZ/ZEN tỷ giá
05 17, 2024
1 XTZ = 0.10886511 ZEN
▼ -1.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -4.03% (0.1134313 ZEN — 0.10886511 ZEN)
Thay đổi trong XTZ/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 26.76% (0.08588606 ZEN — 0.10886511 ZEN)
Thay đổi trong XTZ/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 4.22% (0.10445929 ZEN — 0.10886511 ZEN)
Thay đổi trong XTZ/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 05, 2018 — 05 17, 2024) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -2.7% (0.11188066 ZEN — 0.10886511 ZEN)
Tezos/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.10646855 ZEN | ▼ -2.2 % |
19/05 | 0.10654652 ZEN | ▲ 0.07 % |
20/05 | 0.10731324 ZEN | ▲ 0.72 % |
21/05 | 0.10747542 ZEN | ▲ 0.15 % |
22/05 | 0.10580922 ZEN | ▼ -1.55 % |
23/05 | 0.10470274 ZEN | ▼ -1.05 % |
24/05 | 0.10430887 ZEN | ▼ -0.38 % |
25/05 | 0.10562254 ZEN | ▲ 1.26 % |
26/05 | 0.10620539 ZEN | ▲ 0.55 % |
27/05 | 0.10664075 ZEN | ▲ 0.41 % |
28/05 | 0.1058121 ZEN | ▼ -0.78 % |
29/05 | 0.1071229 ZEN | ▲ 1.24 % |
30/05 | 0.10380826 ZEN | ▼ -3.09 % |
31/05 | 0.10232471 ZEN | ▼ -1.43 % |
01/06 | 0.10132199 ZEN | ▼ -0.98 % |
02/06 | 0.10236641 ZEN | ▲ 1.03 % |
03/06 | 0.10272481 ZEN | ▲ 0.35 % |
04/06 | 0.10053369 ZEN | ▼ -2.13 % |
05/06 | 0.09757788 ZEN | ▼ -2.94 % |
06/06 | 0.09692364 ZEN | ▼ -0.67 % |
07/06 | 0.09726051 ZEN | ▲ 0.35 % |
08/06 | 0.09556293 ZEN | ▼ -1.75 % |
09/06 | 0.09624773 ZEN | ▲ 0.72 % |
10/06 | 0.09823148 ZEN | ▲ 2.06 % |
11/06 | 0.09991758 ZEN | ▲ 1.72 % |
12/06 | 0.09903711 ZEN | ▼ -0.88 % |
13/06 | 0.09868465 ZEN | ▼ -0.36 % |
14/06 | 0.09813349 ZEN | ▼ -0.56 % |
15/06 | 0.10060549 ZEN | ▲ 2.52 % |
16/06 | 0.1020522 ZEN | ▲ 1.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.11113766 ZEN | ▲ 2.09 % |
27/05 — 02/06 | 0.10961268 ZEN | ▼ -1.37 % |
03/06 — 09/06 | 0.08780223 ZEN | ▼ -19.9 % |
10/06 — 16/06 | 0.09047553 ZEN | ▲ 3.04 % |
17/06 — 23/06 | 0.09218218 ZEN | ▲ 1.89 % |
24/06 — 30/06 | 0.10183495 ZEN | ▲ 10.47 % |
01/07 — 07/07 | 0.11452674 ZEN | ▲ 12.46 % |
08/07 — 14/07 | 0.10951393 ZEN | ▼ -4.38 % |
15/07 — 21/07 | 0.11115831 ZEN | ▲ 1.5 % |
22/07 — 28/07 | 0.10133132 ZEN | ▼ -8.84 % |
29/07 — 04/08 | 0.10254355 ZEN | ▲ 1.2 % |
05/08 — 11/08 | 0.1052305 ZEN | ▲ 2.62 % |
Tezos/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.10605131 ZEN | ▼ -2.58 % |
07/2024 | 0.09686903 ZEN | ▼ -8.66 % |
08/2024 | 0.09872967 ZEN | ▲ 1.92 % |
09/2024 | 0.0930684 ZEN | ▼ -5.73 % |
10/2024 | 0.09166043 ZEN | ▼ -1.51 % |
11/2024 | 0.09018841 ZEN | ▼ -1.61 % |
12/2024 | 0.12136002 ZEN | ▲ 34.56 % |
01/2025 | 0.12895024 ZEN | ▲ 6.25 % |
02/2025 | 0.11124515 ZEN | ▼ -13.73 % |
03/2025 | 0.09287178 ZEN | ▼ -16.52 % |
04/2025 | 0.1066863 ZEN | ▲ 14.87 % |
05/2025 | 0.10704607 ZEN | ▲ 0.34 % |
Tezos/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10433447 ZEN |
Tối đa | 0.11569586 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.11005838 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0858055 ZEN |
Tối đa | 0.12331941 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.1056684 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06905702 ZEN |
Tối đa | 0.13491562 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.10067911 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: