Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/XEM
Lịch sử thay đổi trong XTZ/XEM tỷ giá
XTZ/XEM tỷ giá
05 17, 2024
1 XTZ = 24.754 XEM
▼ -0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -8.93% (27.1822 XEM — 24.754 XEM)
Thay đổi trong XTZ/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -13.12% (28.4926 XEM — 24.754 XEM)
Thay đổi trong XTZ/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Tezos tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -10.2% (27.5669 XEM — 24.754 XEM)
Thay đổi trong XTZ/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 05, 2018 — 05 17, 2024) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 132.57% (10.6437 XEM — 24.754 XEM)
Tezos/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 24.3446 XEM | ▼ -1.65 % |
19/05 | 24.0525 XEM | ▼ -1.2 % |
20/05 | 24.0053 XEM | ▼ -0.2 % |
21/05 | 23.8875 XEM | ▼ -0.49 % |
22/05 | 23.4 XEM | ▼ -2.04 % |
23/05 | 22.9963 XEM | ▼ -1.73 % |
24/05 | 22.438 XEM | ▼ -2.43 % |
25/05 | 23.1339 XEM | ▲ 3.1 % |
26/05 | 23.6428 XEM | ▲ 2.2 % |
27/05 | 23.9237 XEM | ▲ 1.19 % |
28/05 | 23.3712 XEM | ▼ -2.31 % |
29/05 | 23.7392 XEM | ▲ 1.57 % |
30/05 | 23.2433 XEM | ▼ -2.09 % |
31/05 | 22.9136 XEM | ▼ -1.42 % |
01/06 | 22.9002 XEM | ▼ -0.06 % |
02/06 | 22.6591 XEM | ▼ -1.05 % |
03/06 | 22.4241 XEM | ▼ -1.04 % |
04/06 | 21.9989 XEM | ▼ -1.9 % |
05/06 | 21.4694 XEM | ▼ -2.41 % |
06/06 | 21.2876 XEM | ▼ -0.85 % |
07/06 | 21.5543 XEM | ▲ 1.25 % |
08/06 | 21.5341 XEM | ▼ -0.09 % |
09/06 | 21.4836 XEM | ▼ -0.23 % |
10/06 | 21.5794 XEM | ▲ 0.45 % |
11/06 | 22.1113 XEM | ▲ 2.46 % |
12/06 | 22.322 XEM | ▲ 0.95 % |
13/06 | 22.043 XEM | ▼ -1.25 % |
14/06 | 21.536 XEM | ▼ -2.3 % |
15/06 | 21.7059 XEM | ▲ 0.79 % |
16/06 | 21.766 XEM | ▲ 0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 24.0886 XEM | ▼ -2.69 % |
27/05 — 02/06 | 21.2591 XEM | ▼ -11.75 % |
03/06 — 09/06 | 22.037 XEM | ▲ 3.66 % |
10/06 — 16/06 | 21.7788 XEM | ▼ -1.17 % |
17/06 — 23/06 | 23.1603 XEM | ▲ 6.34 % |
24/06 — 30/06 | 21.3389 XEM | ▼ -7.86 % |
01/07 — 07/07 | 22.4118 XEM | ▲ 5.03 % |
08/07 — 14/07 | 21.3036 XEM | ▼ -4.95 % |
15/07 — 21/07 | 21.7642 XEM | ▲ 2.16 % |
22/07 — 28/07 | 19.7167 XEM | ▼ -9.41 % |
29/07 — 04/08 | 20.2662 XEM | ▲ 2.79 % |
05/08 — 11/08 | 19.948 XEM | ▼ -1.57 % |
Tezos/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.1164 XEM | ▼ -2.58 % |
07/2024 | 24.1453 XEM | ▲ 0.12 % |
08/2024 | 24.985 XEM | ▲ 3.48 % |
09/2024 | 22.5425 XEM | ▼ -9.78 % |
10/2024 | 21.5265 XEM | ▼ -4.51 % |
11/2024 | 20.6372 XEM | ▼ -4.13 % |
12/2024 | 23.2405 XEM | ▲ 12.61 % |
01/2025 | 23.9593 XEM | ▲ 3.09 % |
02/2025 | 24.6587 XEM | ▲ 2.92 % |
03/2025 | 24.4182 XEM | ▼ -0.98 % |
04/2025 | 22.7731 XEM | ▼ -6.74 % |
05/2025 | 22.0819 XEM | ▼ -3.04 % |
Tezos/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.1501 XEM |
Tối đa | 27.0322 XEM |
Bình quân gia quyền | 25.4693 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.1501 XEM |
Tối đa | 30.1313 XEM |
Bình quân gia quyền | 26.7637 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.9996 XEM |
Tối đa | 34.3129 XEM |
Bình quân gia quyền | 26.5936 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: