Tỷ giá hối đoái Tezos chống lại NavCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tezos tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XTZ/NAV
Lịch sử thay đổi trong XTZ/NAV tỷ giá
XTZ/NAV tỷ giá
12 28, 2023
1 XTZ = 12.4257 NAV
▼ -8.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tezos/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tezos chi phí trong NavCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XTZ/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XTZ/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tezos/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XTZ/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các Tezos tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -5.49% (13.1478 NAV — 12.4257 NAV)
Thay đổi trong XTZ/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các Tezos tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.67% (13.7565 NAV — 12.4257 NAV)
Thay đổi trong XTZ/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các Tezos tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -50.4% (25.0537 NAV — 12.4257 NAV)
Thay đổi trong XTZ/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce Tezos tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -55.32% (27.8121 NAV — 12.4257 NAV)
Tezos/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Tezos/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 12.7076 NAV | ▲ 2.27 % |
19/05 | 13.5147 NAV | ▲ 6.35 % |
20/05 | 14.447 NAV | ▲ 6.9 % |
21/05 | 13.7301 NAV | ▼ -4.96 % |
22/05 | 13.065 NAV | ▼ -4.84 % |
23/05 | 13.3302 NAV | ▲ 2.03 % |
24/05 | 14.3033 NAV | ▲ 7.3 % |
25/05 | 14.9706 NAV | ▲ 4.67 % |
26/05 | 13.8198 NAV | ▼ -7.69 % |
27/05 | 10.8434 NAV | ▼ -21.54 % |
28/05 | 10.3681 NAV | ▼ -4.38 % |
29/05 | 9.314604 NAV | ▼ -10.16 % |
30/05 | 9.004065 NAV | ▼ -3.33 % |
31/05 | 9.053446 NAV | ▲ 0.55 % |
01/06 | 9.256634 NAV | ▲ 2.24 % |
02/06 | 9.54716 NAV | ▲ 3.14 % |
03/06 | 9.458062 NAV | ▼ -0.93 % |
04/06 | 9.308048 NAV | ▼ -1.59 % |
05/06 | 10.1133 NAV | ▲ 8.65 % |
06/06 | 10.2582 NAV | ▲ 1.43 % |
07/06 | 10.7688 NAV | ▲ 4.98 % |
08/06 | 10.6838 NAV | ▼ -0.79 % |
09/06 | 10.8791 NAV | ▲ 1.83 % |
10/06 | 10.5728 NAV | ▼ -2.82 % |
11/06 | 11.4398 NAV | ▲ 8.2 % |
12/06 | 11.7629 NAV | ▲ 2.82 % |
13/06 | 11.736 NAV | ▼ -0.23 % |
14/06 | 13.0113 NAV | ▲ 10.87 % |
15/06 | 11.0781 NAV | ▼ -14.86 % |
16/06 | 10.6304 NAV | ▼ -4.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tezos/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tezos/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.0825 NAV | ▼ -10.81 % |
27/05 — 02/06 | 11.9064 NAV | ▲ 7.43 % |
03/06 — 09/06 | 13.0968 NAV | ▲ 10 % |
10/06 — 16/06 | 14.1812 NAV | ▲ 8.28 % |
17/06 — 23/06 | 9.875558 NAV | ▼ -30.36 % |
24/06 — 30/06 | 9.846271 NAV | ▼ -0.3 % |
01/07 — 07/07 | 10.6026 NAV | ▲ 7.68 % |
08/07 — 14/07 | 8.551569 NAV | ▼ -19.34 % |
15/07 — 21/07 | 7.920664 NAV | ▼ -7.38 % |
22/07 — 28/07 | 9.779687 NAV | ▲ 23.47 % |
29/07 — 04/08 | 9.47094 NAV | ▼ -3.16 % |
05/08 — 11/08 | 9.128635 NAV | ▼ -3.61 % |
Tezos/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.0477 NAV | ▼ -3.04 % |
07/2024 | 8.843344 NAV | ▼ -26.6 % |
08/2024 | 8.961366 NAV | ▲ 1.33 % |
09/2024 | 8.116402 NAV | ▼ -9.43 % |
10/2024 | 6.853253 NAV | ▼ -15.56 % |
11/2024 | 8.991441 NAV | ▲ 31.2 % |
12/2024 | 5.55435 NAV | ▼ -38.23 % |
01/2025 | 8.426596 NAV | ▲ 51.71 % |
02/2025 | 9.322859 NAV | ▲ 10.64 % |
03/2025 | 6.683424 NAV | ▼ -28.31 % |
04/2025 | 5.938746 NAV | ▼ -11.14 % |
05/2025 | 5.734315 NAV | ▼ -3.44 % |
Tezos/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.4257 NAV |
Tối đa | 13.1478 NAV |
Bình quân gia quyền | 12.7867 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.4257 NAV |
Tối đa | 13.9441 NAV |
Bình quân gia quyền | 13.2543 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.295614 NAV |
Tối đa | 25.9515 NAV |
Bình quân gia quyền | 17.6656 NAV |
Chia sẻ một liên kết đến XTZ/NAV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tezos (XTZ) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: