Tỷ giá hối đoái SnowGem chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SnowGem tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XSG/LSK
Lịch sử thay đổi trong XSG/LSK tỷ giá
XSG/LSK tỷ giá
11 23, 2020
1 XSG = 0.02657285 LSK
▼ -12.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SnowGem/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SnowGem chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XSG/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XSG/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SnowGem/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XSG/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -28.6% (0.03721695 LSK — 0.02657285 LSK)
Thay đổi trong XSG/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -17.17% (0.03208297 LSK — 0.02657285 LSK)
Thay đổi trong XSG/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các SnowGem tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 158.55% (0.01027769 LSK — 0.02657285 LSK)
Thay đổi trong XSG/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce SnowGem tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 158.55% (0.01027769 LSK — 0.02657285 LSK)
SnowGem/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
SnowGem/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.02548758 LSK | ▼ -4.08 % |
23/05 | 0.02449662 LSK | ▼ -3.89 % |
24/05 | 0.02688664 LSK | ▲ 9.76 % |
25/05 | 0.02548554 LSK | ▼ -5.21 % |
26/05 | 0.02540887 LSK | ▼ -0.3 % |
27/05 | 0.02753242 LSK | ▲ 8.36 % |
28/05 | 0.03263253 LSK | ▲ 18.52 % |
29/05 | 0.03313788 LSK | ▲ 1.55 % |
30/05 | 0.03342053 LSK | ▲ 0.85 % |
31/05 | 0.03354527 LSK | ▲ 0.37 % |
01/06 | 0.03355906 LSK | ▲ 0.04 % |
02/06 | 0.03495459 LSK | ▲ 4.16 % |
03/06 | 0.03313308 LSK | ▼ -5.21 % |
04/06 | 0.03046298 LSK | ▼ -8.06 % |
05/06 | 0.03016877 LSK | ▼ -0.97 % |
06/06 | 0.02968368 LSK | ▼ -1.61 % |
07/06 | 0.02912723 LSK | ▼ -1.87 % |
08/06 | 0.0294973 LSK | ▲ 1.27 % |
09/06 | 0.03056656 LSK | ▲ 3.62 % |
10/06 | 0.02951151 LSK | ▼ -3.45 % |
11/06 | 0.02691031 LSK | ▼ -8.81 % |
12/06 | 0.03015851 LSK | ▲ 12.07 % |
13/06 | 0.0289711 LSK | ▼ -3.94 % |
14/06 | 0.02829256 LSK | ▼ -2.34 % |
15/06 | 0.02753435 LSK | ▼ -2.68 % |
16/06 | 0.0262343 LSK | ▼ -4.72 % |
17/06 | 0.02557846 LSK | ▼ -2.5 % |
18/06 | 0.02350275 LSK | ▼ -8.12 % |
19/06 | 0.02313451 LSK | ▼ -1.57 % |
20/06 | 0.02234973 LSK | ▼ -3.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SnowGem/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SnowGem/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03057384 LSK | ▲ 15.06 % |
03/06 — 09/06 | 0.01985767 LSK | ▼ -35.05 % |
10/06 — 16/06 | 0.02534257 LSK | ▲ 27.62 % |
17/06 — 23/06 | 0.02694244 LSK | ▲ 6.31 % |
24/06 — 30/06 | 0.02755986 LSK | ▲ 2.29 % |
01/07 — 07/07 | 0.0252099 LSK | ▼ -8.53 % |
08/07 — 14/07 | 0.02973403 LSK | ▲ 17.95 % |
15/07 — 21/07 | 0.02937867 LSK | ▼ -1.2 % |
22/07 — 28/07 | 0.04091592 LSK | ▲ 39.27 % |
29/07 — 04/08 | 0.03204854 LSK | ▼ -21.67 % |
05/08 — 11/08 | 0.03019965 LSK | ▼ -5.77 % |
12/08 — 18/08 | 0.02334338 LSK | ▼ -22.7 % |
SnowGem/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03263388 LSK | ▲ 22.81 % |
07/2024 | 0.03556345 LSK | ▲ 8.98 % |
08/2024 | 0.07785758 LSK | ▲ 118.93 % |
09/2024 | 0.12711507 LSK | ▲ 63.27 % |
10/2024 | 0.09919641 LSK | ▼ -21.96 % |
11/2024 | 0.08615323 LSK | ▼ -13.15 % |
12/2024 | 0.12488623 LSK | ▲ 44.96 % |
01/2025 | 0.08248594 LSK | ▼ -33.95 % |
SnowGem/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02877254 LSK |
Tối đa | 0.04993048 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.03883548 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01930913 LSK |
Tối đa | 0.04993048 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.03412514 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01049692 LSK |
Tối đa | 0.05209348 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.0276183 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến XSG/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SnowGem (XSG) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: