Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/UZS
Lịch sử thay đổi trong XRP/UZS tỷ giá
XRP/UZS tỷ giá
05 16, 2024
1 XRP = 58.6 UZS
▲ 4.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -99.12% (6,662 UZS — 58.6 UZS)
Thay đổi trong XRP/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -99.23% (7,581 UZS — 58.6 UZS)
Thay đổi trong XRP/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Ripple tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -98.94% (5,547 UZS — 58.6 UZS)
Thay đổi trong XRP/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -97.19% (2,086 UZS — 58.6 UZS)
Ripple/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 58.66 UZS | ▲ 0.1 % |
19/05 | 58.87 UZS | ▲ 0.35 % |
20/05 | 59.52 UZS | ▲ 1.11 % |
21/05 | 60.67 UZS | ▲ 1.93 % |
22/05 | 62.86 UZS | ▲ 3.61 % |
23/05 | 64.9 UZS | ▲ 3.24 % |
24/05 | 66.54 UZS | ▲ 2.52 % |
25/05 | 65.4 UZS | ▼ -1.71 % |
26/05 | 63.76 UZS | ▼ -2.51 % |
27/05 | 63.72 UZS | ▼ -0.07 % |
28/05 | 63.08 UZS | ▼ -1 % |
29/05 | 62.26 UZS | ▼ -1.3 % |
30/05 | 60.79 UZS | ▼ -2.36 % |
31/05 | 60.61 UZS | ▼ -0.3 % |
01/06 | 60.24 UZS | ▼ -0.61 % |
02/06 | 61.54 UZS | ▲ 2.14 % |
03/06 | 63.38 UZS | ▲ 2.99 % |
04/06 | 64.65 UZS | ▲ 2.01 % |
05/06 | 64.17 UZS | ▼ -0.74 % |
06/06 | 65.29 UZS | ▲ 1.75 % |
07/06 | 65.3 UZS | ▲ 0.01 % |
08/06 | 63.72 UZS | ▼ -2.42 % |
09/06 | 63.29 UZS | ▼ -0.66 % |
10/06 | 63.23 UZS | ▼ -0.1 % |
11/06 | 61.06 UZS | ▼ -3.44 % |
12/06 | 61.29 UZS | ▲ 0.38 % |
13/06 | 61.01 UZS | ▼ -0.46 % |
14/06 | 61.27 UZS | ▲ 0.42 % |
15/06 | 61.94 UZS | ▲ 1.09 % |
16/06 | 122.96 UZS | ▲ 98.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 60.02 UZS | ▲ 2.41 % |
27/05 — 02/06 | 62.65 UZS | ▲ 4.39 % |
03/06 — 09/06 | 57.94 UZS | ▼ -7.52 % |
10/06 — 16/06 | 59.49 UZS | ▲ 2.68 % |
17/06 — 23/06 | 58.28 UZS | ▼ -2.05 % |
24/06 — 30/06 | 56.53 UZS | ▼ -3 % |
01/07 — 07/07 | 48.33 UZS | ▼ -14.5 % |
08/07 — 14/07 | 51.36 UZS | ▲ 6.26 % |
15/07 — 21/07 | 47.46 UZS | ▼ -7.58 % |
22/07 — 28/07 | 50.97 UZS | ▲ 7.39 % |
29/07 — 04/08 | 48.38 UZS | ▼ -5.08 % |
05/08 — 11/08 | 92.1 UZS | ▲ 90.37 % |
Ripple/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58.44 UZS | ▼ -0.28 % |
07/2024 | 89.26 UZS | ▲ 52.74 % |
08/2024 | 49.23 UZS | ▼ -44.84 % |
09/2024 | 55.24 UZS | ▲ 12.21 % |
10/2024 | 45.25 UZS | ▼ -18.08 % |
11/2024 | 44.56 UZS | ▼ -1.53 % |
12/2024 | 44.12 UZS | ▼ -0.99 % |
01/2025 | 32.25 UZS | ▼ -26.91 % |
02/2025 | 83.79 UZS | ▲ 159.82 % |
03/2025 | 31.77 UZS | ▼ -62.09 % |
04/2025 | 25.99 UZS | ▼ -18.17 % |
05/2025 | 48.66 UZS | ▲ 87.2 % |
Ripple/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49.74 UZS |
Tối đa | 7,567 UZS |
Bình quân gia quyền | 3,571 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.3 UZS |
Tối đa | 10,130 UZS |
Bình quân gia quyền | 4,545 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29 UZS |
Tối đa | 10,859 UZS |
Bình quân gia quyền | 5,329 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: