Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/NPXS
Lịch sử thay đổi trong XRP/NPXS tỷ giá
XRP/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 XRP = 375.17 NPXS
▲ 7.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 428.19% (71.03 NPXS — 375.17 NPXS)
Thay đổi trong XRP/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -51.17% (768.32 NPXS — 375.17 NPXS)
Thay đổi trong XRP/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -77.83% (1,693 NPXS — 375.17 NPXS)
Thay đổi trong XRP/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -78.74% (1,764 NPXS — 375.17 NPXS)
Ripple/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 390.08 NPXS | ▲ 3.97 % |
19/05 | 427.25 NPXS | ▲ 9.53 % |
20/05 | 378.23 NPXS | ▼ -11.47 % |
21/05 | 326.54 NPXS | ▼ -13.67 % |
22/05 | 346.07 NPXS | ▲ 5.98 % |
23/05 | 366.33 NPXS | ▲ 5.85 % |
24/05 | 388.82 NPXS | ▲ 6.14 % |
25/05 | 399.98 NPXS | ▲ 2.87 % |
26/05 | 407.68 NPXS | ▲ 1.92 % |
27/05 | 377.72 NPXS | ▼ -7.35 % |
28/05 | 405.08 NPXS | ▲ 7.24 % |
29/05 | 456.75 NPXS | ▲ 12.76 % |
30/05 | 486.36 NPXS | ▲ 6.48 % |
31/05 | 473.16 NPXS | ▼ -2.71 % |
01/06 | 578.09 NPXS | ▲ 22.18 % |
02/06 | 674.33 NPXS | ▲ 16.65 % |
03/06 | 762.24 NPXS | ▲ 13.04 % |
04/06 | 784.23 NPXS | ▲ 2.88 % |
05/06 | 896.13 NPXS | ▲ 14.27 % |
06/06 | 1,231 NPXS | ▲ 37.36 % |
07/06 | 1,481 NPXS | ▲ 20.29 % |
08/06 | 1,471 NPXS | ▼ -0.66 % |
09/06 | 1,743 NPXS | ▲ 18.51 % |
10/06 | 1,992 NPXS | ▲ 14.27 % |
11/06 | 1,965 NPXS | ▼ -1.34 % |
12/06 | 1,835 NPXS | ▼ -6.65 % |
13/06 | 1,604 NPXS | ▼ -12.54 % |
14/06 | 1,444 NPXS | ▼ -10.02 % |
15/06 | 1,547 NPXS | ▲ 7.17 % |
16/06 | 1,510 NPXS | ▼ -2.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 318.14 NPXS | ▼ -15.2 % |
27/05 — 02/06 | 255.24 NPXS | ▼ -19.77 % |
03/06 — 09/06 | 90.5146 NPXS | ▼ -64.54 % |
10/06 — 16/06 | 97.5943 NPXS | ▲ 7.82 % |
17/06 — 23/06 | 103.21 NPXS | ▲ 5.75 % |
24/06 — 30/06 | 45.4983 NPXS | ▼ -55.91 % |
01/07 — 07/07 | 31.7072 NPXS | ▼ -30.31 % |
08/07 — 14/07 | 30.4243 NPXS | ▼ -4.05 % |
15/07 — 21/07 | 50.1662 NPXS | ▲ 64.89 % |
22/07 — 28/07 | 144.87 NPXS | ▲ 188.78 % |
29/07 — 04/08 | 169.09 NPXS | ▲ 16.72 % |
05/08 — 11/08 | 165.4 NPXS | ▼ -2.18 % |
Ripple/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 371.49 NPXS | ▼ -0.98 % |
07/2024 | 284.06 NPXS | ▼ -23.53 % |
08/2024 | 357.93 NPXS | ▲ 26.01 % |
09/2024 | 433.46 NPXS | ▲ 21.1 % |
10/2024 | 454.39 NPXS | ▲ 4.83 % |
11/2024 | 417.46 NPXS | ▼ -8.13 % |
12/2024 | 813.42 NPXS | ▲ 94.85 % |
01/2025 | 189.86 NPXS | ▼ -76.66 % |
02/2025 | 165.91 NPXS | ▼ -12.61 % |
03/2025 | -14.56410703 NPXS | ▼ -108.78 % |
04/2025 | -5.90602802 NPXS | ▼ -59.45 % |
05/2025 | -22.45376581 NPXS | ▲ 280.18 % |
Ripple/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 62.1368 NPXS |
Tối đa | 424.41 NPXS |
Bình quân gia quyền | 179.91 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 62.1368 NPXS |
Tối đa | 1,695 NPXS |
Bình quân gia quyền | 360.07 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 62.1368 NPXS |
Tối đa | 3,597 NPXS |
Bình quân gia quyền | 1,282 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: