Tỷ giá hối đoái Ripple chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ripple tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XRP/ECA
Lịch sử thay đổi trong XRP/ECA tỷ giá
XRP/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 XRP = 9,672 ECA
▲ 223.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ripple/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ripple chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XRP/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XRP/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ripple/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XRP/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 644.28% (1,299 ECA — 9,672 ECA)
Thay đổi trong XRP/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 896.69% (970.36 ECA — 9,672 ECA)
Thay đổi trong XRP/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Ripple tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 858.7% (1,009 ECA — 9,672 ECA)
Thay đổi trong XRP/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Ripple tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 858.7% (1,009 ECA — 9,672 ECA)
Ripple/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
Ripple/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 9,315 ECA | ▼ -3.69 % |
23/05 | 8,907 ECA | ▼ -4.38 % |
24/05 | 8,949 ECA | ▲ 0.48 % |
25/05 | 9,164 ECA | ▲ 2.41 % |
26/05 | 9,236 ECA | ▲ 0.78 % |
27/05 | 9,408 ECA | ▲ 1.86 % |
28/05 | 9,400 ECA | ▼ -0.08 % |
29/05 | 8,867 ECA | ▼ -5.67 % |
30/05 | 7,850 ECA | ▼ -11.48 % |
31/05 | 7,833 ECA | ▼ -0.21 % |
01/06 | 7,939 ECA | ▲ 1.35 % |
02/06 | 8,243 ECA | ▲ 3.83 % |
03/06 | 8,748 ECA | ▲ 6.14 % |
04/06 | 8,676 ECA | ▼ -0.82 % |
05/06 | 8,244 ECA | ▼ -4.99 % |
06/06 | 8,564 ECA | ▲ 3.88 % |
07/06 | 9,610 ECA | ▲ 12.22 % |
08/06 | 9,644 ECA | ▲ 0.36 % |
09/06 | 9,511 ECA | ▼ -1.38 % |
10/06 | 10,596 ECA | ▲ 11.41 % |
11/06 | 10,156 ECA | ▼ -4.15 % |
12/06 | 10,055 ECA | ▼ -1 % |
13/06 | 10,127 ECA | ▲ 0.71 % |
14/06 | 11,264 ECA | ▲ 11.23 % |
15/06 | 12,212 ECA | ▲ 8.41 % |
16/06 | 15,765 ECA | ▲ 29.1 % |
17/06 | 20,060 ECA | ▲ 27.24 % |
18/06 | 21,551 ECA | ▲ 7.43 % |
19/06 | 21,393 ECA | ▼ -0.73 % |
20/06 | 65,474 ECA | ▲ 206.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ripple/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ripple/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9,555 ECA | ▼ -1.2 % |
03/06 — 09/06 | 10,753 ECA | ▲ 12.54 % |
10/06 — 16/06 | 11,579 ECA | ▲ 7.68 % |
17/06 — 23/06 | 13,327 ECA | ▲ 15.1 % |
24/06 — 30/06 | 12,099 ECA | ▼ -9.22 % |
01/07 — 07/07 | 13,145 ECA | ▲ 8.65 % |
08/07 — 14/07 | 12,341 ECA | ▼ -6.11 % |
15/07 — 21/07 | 11,556 ECA | ▼ -6.37 % |
22/07 — 28/07 | 9,834 ECA | ▼ -14.9 % |
29/07 — 04/08 | 11,894 ECA | ▲ 20.94 % |
05/08 — 11/08 | 21,762 ECA | ▲ 82.97 % |
12/08 — 18/08 | 76,941 ECA | ▲ 253.55 % |
Ripple/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,005 ECA | ▲ 55.15 % |
07/2024 | 9,317 ECA | ▼ -37.91 % |
08/2024 | 4,858 ECA | ▼ -47.85 % |
09/2024 | 4,859 ECA | ▲ 0.02 % |
10/2024 | 7,600 ECA | ▲ 56.41 % |
11/2024 | 11,520 ECA | ▲ 51.57 % |
12/2024 | 10,579 ECA | ▼ -8.17 % |
01/2025 | 62,792 ECA | ▲ 493.56 % |
Ripple/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,151 ECA |
Tối đa | 9,657 ECA |
Bình quân gia quyền | 1,847 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,077 ECA |
Tối đa | 9,657 ECA |
Bình quân gia quyền | 1,537 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 483.7 ECA |
Tối đa | 9,657 ECA |
Bình quân gia quyền | 1,190 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến XRP/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ripple (XRP) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: