Tỷ giá hối đoái bạch kim chống lại Monolith
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạch kim tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPT/TKN
Lịch sử thay đổi trong XPT/TKN tỷ giá
XPT/TKN tỷ giá
11 23, 2020
1 XPT = 0.0735012 TKN
▼ -4.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạch kim/Monolith, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạch kim chi phí trong Monolith.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPT/TKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPT/TKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạch kim/Monolith, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPT/TKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 87.17% (0.03926958 TKN — 0.0735012 TKN)
Thay đổi trong XPT/TKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 610.09% (0.01035103 TKN — 0.0735012 TKN)
Thay đổi trong XPT/TKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -87.96% (0.61037309 TKN — 0.0735012 TKN)
Thay đổi trong XPT/TKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce bạch kim tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -87.96% (0.61037309 TKN — 0.0735012 TKN)
bạch kim/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái
bạch kim/Monolith dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.07781408 TKN | ▲ 5.87 % |
19/05 | 0.07620118 TKN | ▼ -2.07 % |
20/05 | 0.07840269 TKN | ▲ 2.89 % |
21/05 | 0.08238071 TKN | ▲ 5.07 % |
22/05 | 0.10091862 TKN | ▲ 22.5 % |
23/05 | 0.11000071 TKN | ▲ 9 % |
24/05 | 0.10177308 TKN | ▼ -7.48 % |
25/05 | 0.10115386 TKN | ▼ -0.61 % |
26/05 | 0.1067661 TKN | ▲ 5.55 % |
27/05 | 0.10952685 TKN | ▲ 2.59 % |
28/05 | 0.12005801 TKN | ▲ 9.62 % |
29/05 | 0.12229406 TKN | ▲ 1.86 % |
30/05 | 0.13170015 TKN | ▲ 7.69 % |
31/05 | 0.13450383 TKN | ▲ 2.13 % |
01/06 | 0.12890679 TKN | ▼ -4.16 % |
02/06 | 0.12820745 TKN | ▼ -0.54 % |
03/06 | 0.13336053 TKN | ▲ 4.02 % |
04/06 | 0.14715108 TKN | ▲ 10.34 % |
05/06 | 0.19531414 TKN | ▲ 32.73 % |
06/06 | 0.2272664 TKN | ▲ 16.36 % |
07/06 | 0.24246052 TKN | ▲ 6.69 % |
08/06 | 0.25061031 TKN | ▲ 3.36 % |
09/06 | 0.26214835 TKN | ▲ 4.6 % |
10/06 | 0.26037029 TKN | ▼ -0.68 % |
11/06 | 0.25839573 TKN | ▼ -0.76 % |
12/06 | 0.26037409 TKN | ▲ 0.77 % |
13/06 | 0.25356754 TKN | ▼ -2.61 % |
14/06 | 0.22842674 TKN | ▼ -9.91 % |
15/06 | 0.20753669 TKN | ▼ -9.15 % |
16/06 | 0.19403912 TKN | ▼ -6.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạch kim/Monolith cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạch kim/Monolith dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.12768138 TKN | ▲ 73.71 % |
27/05 — 02/06 | 0.13648172 TKN | ▲ 6.89 % |
03/06 — 09/06 | 0.16865739 TKN | ▲ 23.58 % |
10/06 — 16/06 | 0.2178304 TKN | ▲ 29.16 % |
17/06 — 23/06 | 0.20913091 TKN | ▼ -3.99 % |
24/06 — 30/06 | 0.22052466 TKN | ▲ 5.45 % |
01/07 — 07/07 | 0.22631486 TKN | ▲ 2.63 % |
08/07 — 14/07 | 0.23213486 TKN | ▲ 2.57 % |
15/07 — 21/07 | 0.34460271 TKN | ▲ 48.45 % |
22/07 — 28/07 | 0.39968161 TKN | ▲ 15.98 % |
29/07 — 04/08 | 0.72347689 TKN | ▲ 81.01 % |
05/08 — 11/08 | 0.57949908 TKN | ▼ -19.9 % |
bạch kim/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01095048 TKN | ▼ -85.1 % |
07/2024 | 0.00489568 TKN | ▼ -55.29 % |
08/2024 | 0.00232944 TKN | ▼ -52.42 % |
09/2024 | 0.00209561 TKN | ▼ -10.04 % |
10/2024 | 0.00152794 TKN | ▼ -27.09 % |
11/2024 | 0.00308329 TKN | ▲ 101.79 % |
12/2024 | 0.00343574 TKN | ▲ 11.43 % |
01/2025 | 0.00724616 TKN | ▲ 110.91 % |
bạch kim/Monolith thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02869387 TKN |
Tối đa | 0.10749043 TKN |
Bình quân gia quyền | 0.06465884 TKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01036615 TKN |
Tối đa | 0.10749043 TKN |
Bình quân gia quyền | 0.04112843 TKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01036615 TKN |
Tối đa | 0.61037309 TKN |
Bình quân gia quyền | 0.05436316 TKN |
Chia sẻ một liên kết đến XPT/TKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: