Tỷ giá hối đoái bạch kim chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạch kim tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPT/MFT
Lịch sử thay đổi trong XPT/MFT tỷ giá
XPT/MFT tỷ giá
11 23, 2020
1 XPT = 11.2 MFT
▲ 0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạch kim/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạch kim chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPT/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPT/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạch kim/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPT/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 85.02% (6.053344 MFT — 11.2 MFT)
Thay đổi trong XPT/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 266.08% (3.059395 MFT — 11.2 MFT)
Thay đổi trong XPT/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các bạch kim tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -91.97% (139.52 MFT — 11.2 MFT)
Thay đổi trong XPT/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce bạch kim tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -91.97% (139.52 MFT — 11.2 MFT)
bạch kim/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
bạch kim/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.6755 MFT | ▲ 4.25 % |
23/05 | 10.8352 MFT | ▼ -7.2 % |
24/05 | 11.2651 MFT | ▲ 3.97 % |
25/05 | 11.4578 MFT | ▲ 1.71 % |
26/05 | 13.97 MFT | ▲ 21.93 % |
27/05 | 15.002 MFT | ▲ 7.39 % |
28/05 | 14.6155 MFT | ▼ -2.58 % |
29/05 | 14.6911 MFT | ▲ 0.52 % |
30/05 | 15.8733 MFT | ▲ 8.05 % |
31/05 | 16.9413 MFT | ▲ 6.73 % |
01/06 | 17.4935 MFT | ▲ 3.26 % |
02/06 | 18.5916 MFT | ▲ 6.28 % |
03/06 | 18.6101 MFT | ▲ 0.1 % |
04/06 | 17.9428 MFT | ▼ -3.59 % |
05/06 | 16.7932 MFT | ▼ -6.41 % |
06/06 | 16.4858 MFT | ▼ -1.83 % |
07/06 | 14.1635 MFT | ▼ -14.09 % |
08/06 | 14.7756 MFT | ▲ 4.32 % |
09/06 | 20.6877 MFT | ▲ 40.01 % |
10/06 | 24.3617 MFT | ▲ 17.76 % |
11/06 | 24.7005 MFT | ▲ 1.39 % |
12/06 | 26.1846 MFT | ▲ 6.01 % |
13/06 | 28.6988 MFT | ▲ 9.6 % |
14/06 | 29.9612 MFT | ▲ 4.4 % |
15/06 | 30.5461 MFT | ▲ 1.95 % |
16/06 | 30.6791 MFT | ▲ 0.44 % |
17/06 | 30.2723 MFT | ▼ -1.33 % |
18/06 | 28.0698 MFT | ▼ -7.28 % |
19/06 | 26.4478 MFT | ▼ -5.78 % |
20/06 | 24.4093 MFT | ▼ -7.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạch kim/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạch kim/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 20.4436 MFT | ▲ 82.53 % |
03/06 — 09/06 | 18.184 MFT | ▼ -11.05 % |
10/06 — 16/06 | 21.5063 MFT | ▲ 18.27 % |
17/06 — 23/06 | 29.5591 MFT | ▲ 37.44 % |
24/06 — 30/06 | 28.2104 MFT | ▼ -4.56 % |
01/07 — 07/07 | 24.2379 MFT | ▼ -14.08 % |
08/07 — 14/07 | 24.4849 MFT | ▲ 1.02 % |
15/07 — 21/07 | 19.5431 MFT | ▼ -20.18 % |
22/07 — 28/07 | 29.7654 MFT | ▲ 52.31 % |
29/07 — 04/08 | 30.9611 MFT | ▲ 4.02 % |
05/08 — 11/08 | 55.5083 MFT | ▲ 79.28 % |
12/08 — 18/08 | 48.5593 MFT | ▼ -12.52 % |
bạch kim/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.298717 MFT | ▼ -61.62 % |
07/2024 | 2.939418 MFT | ▼ -31.62 % |
08/2024 | 1.121919 MFT | ▼ -61.83 % |
09/2024 | 0.97230094 MFT | ▼ -13.34 % |
10/2024 | 0.58855083 MFT | ▼ -39.47 % |
11/2024 | 1.222395 MFT | ▲ 107.7 % |
12/2024 | 0.90338721 MFT | ▼ -26.1 % |
01/2025 | 1.530965 MFT | ▲ 69.47 % |
bạch kim/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.489042 MFT |
Tối đa | 15.214 MFT |
Bình quân gia quyền | 9.199548 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.938702 MFT |
Tối đa | 15.214 MFT |
Bình quân gia quyền | 7.014118 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.876628 MFT |
Tối đa | 139.52 MFT |
Bình quân gia quyền | 12.9115 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến XPT/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạch kim (XPT) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: