Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/WPR
Lịch sử thay đổi trong XPF/WPR tỷ giá
XPF/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 XPF = 22.8205 WPR
▲ 0.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.06% (22.8065 WPR — 22.8205 WPR)
Thay đổi trong XPF/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.58% (22.6891 WPR — 22.8205 WPR)
Thay đổi trong XPF/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 775.08% (2.607806 WPR — 22.8205 WPR)
Thay đổi trong XPF/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1295.56% (1.635221 WPR — 22.8205 WPR)
franc Thái Bình Dương/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 22.8316 WPR | ▲ 0.05 % |
22/05 | 22.7674 WPR | ▼ -0.28 % |
23/05 | 22.6519 WPR | ▼ -0.51 % |
24/05 | 22.5386 WPR | ▼ -0.5 % |
25/05 | 22.642 WPR | ▲ 0.46 % |
26/05 | 22.7777 WPR | ▲ 0.6 % |
27/05 | 22.6933 WPR | ▼ -0.37 % |
28/05 | 22.7317 WPR | ▲ 0.17 % |
29/05 | 22.7702 WPR | ▲ 0.17 % |
30/05 | 22.6843 WPR | ▼ -0.38 % |
31/05 | 26.3426 WPR | ▲ 16.13 % |
01/06 | 22.6308 WPR | ▼ -14.09 % |
02/06 | 22.7409 WPR | ▲ 0.49 % |
03/06 | 22.7878 WPR | ▲ 0.21 % |
04/06 | 22.696 WPR | ▼ -0.4 % |
05/06 | 22.7381 WPR | ▲ 0.19 % |
06/06 | 22.6381 WPR | ▼ -0.44 % |
07/06 | 22.5527 WPR | ▼ -0.38 % |
08/06 | 25.7099 WPR | ▲ 14 % |
09/06 | 22.7545 WPR | ▼ -11.5 % |
10/06 | 22.7234 WPR | ▼ -0.14 % |
11/06 | 22.673 WPR | ▼ -0.22 % |
12/06 | 22.691 WPR | ▲ 0.08 % |
13/06 | 22.6075 WPR | ▼ -0.37 % |
14/06 | 22.3641 WPR | ▼ -1.08 % |
15/06 | 29.9755 WPR | ▲ 34.03 % |
16/06 | 30.2315 WPR | ▲ 0.85 % |
17/06 | 25.7802 WPR | ▼ -14.72 % |
18/06 | 25.7113 WPR | ▼ -0.27 % |
19/06 | 25.7556 WPR | ▲ 0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 18.6355 WPR | ▼ -18.34 % |
03/06 — 09/06 | 18.5137 WPR | ▼ -0.65 % |
10/06 — 16/06 | 18.5134 WPR | ▼ -0 % |
17/06 — 23/06 | 18.4572 WPR | ▼ -0.3 % |
24/06 — 30/06 | 18.4802 WPR | ▲ 0.12 % |
01/07 — 07/07 | 22.552 WPR | ▲ 22.03 % |
08/07 — 14/07 | 18.71 WPR | ▼ -17.04 % |
15/07 — 21/07 | 121.55 WPR | ▲ 549.66 % |
22/07 — 28/07 | 122.98 WPR | ▲ 1.18 % |
29/07 — 04/08 | 120.85 WPR | ▼ -1.74 % |
05/08 — 11/08 | 131.94 WPR | ▲ 9.18 % |
12/08 — 18/08 | 382.56 WPR | ▲ 189.95 % |
franc Thái Bình Dương/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.1207 WPR | ▼ -3.07 % |
07/2024 | 19.4311 WPR | ▼ -12.16 % |
08/2024 | 57.0321 WPR | ▲ 193.51 % |
09/2024 | 103.14 WPR | ▲ 80.84 % |
10/2024 | 193.69 WPR | ▲ 87.8 % |
11/2024 | 162.38 WPR | ▼ -16.16 % |
12/2024 | 236.2 WPR | ▲ 45.46 % |
01/2025 | 764.45 WPR | ▲ 223.64 % |
02/2025 | 8,372 WPR | ▲ 995.17 % |
03/2025 | 6,441 WPR | ▼ -23.07 % |
04/2025 | 6,412 WPR | ▼ -0.45 % |
05/2025 | 6,420 WPR | ▲ 0.13 % |
franc Thái Bình Dương/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.3467 WPR |
Tối đa | 22.9681 WPR |
Bình quân gia quyền | 23.2655 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.3467 WPR |
Tối đa | 23.0158 WPR |
Bình quân gia quyền | 23.8081 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.298867 WPR |
Tối đa | 23.0158 WPR |
Bình quân gia quyền | 22.5748 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: