Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/TAU
Lịch sử thay đổi trong XPF/TAU tỷ giá
XPF/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 XPF = 1.642468 TAU
▼ -0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 11.69% (1.470506 TAU — 1.642468 TAU)
Thay đổi trong XPF/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 187.84% (0.57062708 TAU — 1.642468 TAU)
Thay đổi trong XPF/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 411.09% (0.32136697 TAU — 1.642468 TAU)
Thay đổi trong XPF/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 137% (0.69302003 TAU — 1.642468 TAU)
franc Thái Bình Dương/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.695451 TAU | ▲ 3.23 % |
19/05 | 1.62951 TAU | ▼ -3.89 % |
20/05 | 1.545413 TAU | ▼ -5.16 % |
21/05 | 1.590426 TAU | ▲ 2.91 % |
22/05 | 1.720136 TAU | ▲ 8.16 % |
23/05 | 1.73369 TAU | ▲ 0.79 % |
24/05 | 1.705041 TAU | ▼ -1.65 % |
25/05 | 1.873188 TAU | ▲ 9.86 % |
26/05 | 1.950594 TAU | ▲ 4.13 % |
27/05 | 2.070796 TAU | ▲ 6.16 % |
28/05 | 2.182387 TAU | ▲ 5.39 % |
29/05 | 2.01208 TAU | ▼ -7.8 % |
30/05 | 2.023113 TAU | ▲ 0.55 % |
31/05 | 1.991555 TAU | ▼ -1.56 % |
01/06 | 1.77385 TAU | ▼ -10.93 % |
02/06 | 1.574543 TAU | ▼ -11.24 % |
03/06 | 1.612775 TAU | ▲ 2.43 % |
04/06 | 1.607705 TAU | ▼ -0.31 % |
05/06 | 1.808467 TAU | ▲ 12.49 % |
06/06 | 1.905213 TAU | ▲ 5.35 % |
07/06 | 1.874249 TAU | ▼ -1.63 % |
08/06 | 1.908022 TAU | ▲ 1.8 % |
09/06 | 1.967516 TAU | ▲ 3.12 % |
10/06 | 2.008367 TAU | ▲ 2.08 % |
11/06 | 2.020626 TAU | ▲ 0.61 % |
12/06 | 2.089074 TAU | ▲ 3.39 % |
13/06 | 2.148073 TAU | ▲ 2.82 % |
14/06 | 2.047157 TAU | ▼ -4.7 % |
15/06 | 2.035565 TAU | ▼ -0.57 % |
16/06 | 2.033846 TAU | ▼ -0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.688879 TAU | ▲ 2.83 % |
27/05 — 02/06 | 1.866951 TAU | ▲ 10.54 % |
03/06 — 09/06 | 1.767486 TAU | ▼ -5.33 % |
10/06 — 16/06 | 2.132734 TAU | ▲ 20.66 % |
17/06 — 23/06 | 2.161771 TAU | ▲ 1.36 % |
24/06 — 30/06 | 3.242816 TAU | ▲ 50.01 % |
01/07 — 07/07 | 3.172249 TAU | ▼ -2.18 % |
08/07 — 14/07 | 2.880385 TAU | ▼ -9.2 % |
15/07 — 21/07 | 3.417928 TAU | ▲ 18.66 % |
22/07 — 28/07 | 2.505697 TAU | ▼ -26.69 % |
29/07 — 04/08 | 2.989613 TAU | ▲ 19.31 % |
05/08 — 11/08 | 3.112374 TAU | ▲ 4.11 % |
franc Thái Bình Dương/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.432845 TAU | ▼ -12.76 % |
07/2024 | 1.293512 TAU | ▼ -9.72 % |
08/2024 | 1.565301 TAU | ▲ 21.01 % |
09/2024 | 2.783112 TAU | ▲ 77.8 % |
10/2024 | 1.801628 TAU | ▼ -35.27 % |
11/2024 | 2.51999 TAU | ▲ 39.87 % |
12/2024 | 2.073245 TAU | ▼ -17.73 % |
01/2025 | 1.571766 TAU | ▼ -24.19 % |
02/2025 | 4.020271 TAU | ▲ 155.78 % |
03/2025 | 7.371983 TAU | ▲ 83.37 % |
04/2025 | 6.080762 TAU | ▼ -17.52 % |
05/2025 | 7.575498 TAU | ▲ 24.58 % |
franc Thái Bình Dương/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.285072 TAU |
Tối đa | 1.756063 TAU |
Bình quân gia quyền | 1.540657 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.58021378 TAU |
Tối đa | 1.756063 TAU |
Bình quân gia quyền | 1.269534 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0057437 TAU |
Tối đa | 1.756063 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.65461368 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: