Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/REN

Lịch sử thay đổi trong XPF/REN tỷ giá

XPF/REN tỷ giá

05 17, 2024
1 XPF = 0.14329761 REN
▼ -1.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XPF/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1.18% (0.14163323 REN — 0.14329761 REN)

Thay đổi trong XPF/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 12.66% (0.12719065 REN — 0.14329761 REN)

Thay đổi trong XPF/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 35.4% (0.10583086 REN — 0.14329761 REN)

Thay đổi trong XPF/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -5.95% (0.15237096 REN — 0.14329761 REN)

franc Thái Bình Dương/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

franc Thái Bình Dương/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.14220572 REN ▼ -0.76 %
19/05 0.14082506 REN ▼ -0.97 %
20/05 0.13592595 REN ▼ -3.48 %
21/05 0.13400967 REN ▼ -1.41 %
22/05 0.13198472 REN ▼ -1.51 %
23/05 0.12825797 REN ▼ -2.82 %
24/05 0.12499492 REN ▼ -2.54 %
25/05 0.13113366 REN ▲ 4.91 %
26/05 0.13292016 REN ▲ 1.36 %
27/05 0.1368725 REN ▲ 2.97 %
28/05 0.13672198 REN ▼ -0.11 %
29/05 0.14523211 REN ▲ 6.22 %
30/05 0.15377914 REN ▲ 5.89 %
31/05 0.15672247 REN ▲ 1.91 %
01/06 0.1517878 REN ▼ -3.15 %
02/06 0.14885158 REN ▼ -1.93 %
03/06 0.14561261 REN ▼ -2.18 %
04/06 0.14552305 REN ▼ -0.06 %
05/06 0.14333425 REN ▼ -1.5 %
06/06 0.1466393 REN ▲ 2.31 %
07/06 0.14942739 REN ▲ 1.9 %
08/06 0.14818617 REN ▼ -0.83 %
09/06 0.14793821 REN ▼ -0.17 %
10/06 0.15325656 REN ▲ 3.59 %
11/06 0.16061761 REN ▲ 4.8 %
12/06 0.16393374 REN ▲ 2.06 %
13/06 0.16366235 REN ▼ -0.17 %
14/06 0.1577107 REN ▼ -3.64 %
15/06 0.15107513 REN ▼ -4.21 %
16/06 0.15112622 REN ▲ 0.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Thái Bình Dương/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.14247446 REN ▼ -0.57 %
27/05 — 02/06 0.1365825 REN ▼ -4.14 %
03/06 — 09/06 0.14392139 REN ▲ 5.37 %
10/06 — 16/06 0.13559625 REN ▼ -5.78 %
17/06 — 23/06 0.12916034 REN ▼ -4.75 %
24/06 — 30/06 0.13382222 REN ▲ 3.61 %
01/07 — 07/07 0.19928107 REN ▲ 48.91 %
08/07 — 14/07 0.18855906 REN ▼ -5.38 %
15/07 — 21/07 0.20928083 REN ▲ 10.99 %
22/07 — 28/07 0.2021035 REN ▼ -3.43 %
29/07 — 04/08 0.22589968 REN ▲ 11.77 %
05/08 — 11/08 0.21323743 REN ▼ -5.61 %

franc Thái Bình Dương/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.13900754 REN ▼ -2.99 %
07/2024 0.14995701 REN ▲ 7.88 %
08/2024 0.19521108 REN ▲ 30.18 %
09/2024 0.18402785 REN ▼ -5.73 %
10/2024 0.18412853 REN ▲ 0.05 %
11/2024 0.1549661 REN ▼ -15.84 %
12/2024 0.13289847 REN ▼ -14.24 %
01/2025 0.18847444 REN ▲ 41.82 %
02/2025 0.10917063 REN ▼ -42.08 %
03/2025 0.0846234 REN ▼ -22.49 %
04/2025 0.14463382 REN ▲ 70.91 %
05/2025 0.14212767 REN ▼ -1.73 %

franc Thái Bình Dương/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.12514808 REN
Tối đa 0.15223838 REN
Bình quân gia quyền 0.13841511 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0773424 REN
Tối đa 0.15223838 REN
Bình quân gia quyền 0.11191861 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0773424 REN
Tối đa 0.20126077 REN
Bình quân gia quyền 0.13915415 REN

Chia sẻ một liên kết đến XPF/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu