Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại NXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/NXT
Lịch sử thay đổi trong XPF/NXT tỷ giá
XPF/NXT tỷ giá
07 20, 2023
1 XPF = 3.500987 NXT
▲ 6.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong NXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -12.71% (4.010971 NXT — 3.500987 NXT)
Thay đổi trong XPF/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 28.69% (2.720448 NXT — 3.500987 NXT)
Thay đổi trong XPF/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 35% (2.593397 NXT — 3.500987 NXT)
Thay đổi trong XPF/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 284.72% (0.91001089 NXT — 3.500987 NXT)
franc Thái Bình Dương/NXT dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3.303881 NXT | ▼ -5.63 % |
19/05 | 3.174244 NXT | ▼ -3.92 % |
20/05 | 3.257395 NXT | ▲ 2.62 % |
21/05 | 3.543632 NXT | ▲ 8.79 % |
22/05 | 3.897077 NXT | ▲ 9.97 % |
23/05 | 3.757273 NXT | ▼ -3.59 % |
24/05 | 3.805779 NXT | ▲ 1.29 % |
25/05 | 3.33939 NXT | ▼ -12.25 % |
26/05 | 3.36506 NXT | ▲ 0.77 % |
27/05 | 3.430987 NXT | ▲ 1.96 % |
28/05 | 3.595548 NXT | ▲ 4.8 % |
29/05 | 3.440931 NXT | ▼ -4.3 % |
30/05 | 3.247003 NXT | ▼ -5.64 % |
31/05 | 3.05492 NXT | ▼ -5.92 % |
01/06 | 3.136363 NXT | ▲ 2.67 % |
02/06 | 3.195873 NXT | ▲ 1.9 % |
03/06 | 3.179477 NXT | ▼ -0.51 % |
04/06 | 2.982235 NXT | ▼ -6.2 % |
05/06 | 2.913736 NXT | ▼ -2.3 % |
06/06 | 2.920005 NXT | ▲ 0.22 % |
07/06 | 3.02029 NXT | ▲ 3.43 % |
08/06 | 2.950596 NXT | ▼ -2.31 % |
09/06 | 2.924382 NXT | ▼ -0.89 % |
10/06 | 2.865227 NXT | ▼ -2.02 % |
11/06 | 2.813969 NXT | ▼ -1.79 % |
12/06 | 2.856333 NXT | ▲ 1.51 % |
13/06 | 2.876607 NXT | ▲ 0.71 % |
14/06 | 2.668792 NXT | ▼ -7.22 % |
15/06 | 2.511511 NXT | ▼ -5.89 % |
16/06 | 2.670666 NXT | ▲ 6.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.531805 NXT | ▲ 0.88 % |
27/05 — 02/06 | 4.182822 NXT | ▲ 18.43 % |
03/06 — 09/06 | 4.021456 NXT | ▼ -3.86 % |
10/06 — 16/06 | 4.35516 NXT | ▲ 8.3 % |
17/06 — 23/06 | 4.920175 NXT | ▲ 12.97 % |
24/06 — 30/06 | 5.179756 NXT | ▲ 5.28 % |
01/07 — 07/07 | 5.122245 NXT | ▼ -1.11 % |
08/07 — 14/07 | 5.643112 NXT | ▲ 10.17 % |
15/07 — 21/07 | 4.902158 NXT | ▼ -13.13 % |
22/07 — 28/07 | 4.471482 NXT | ▼ -8.79 % |
29/07 — 04/08 | 4.413819 NXT | ▼ -1.29 % |
05/08 — 11/08 | 4.241883 NXT | ▼ -3.9 % |
franc Thái Bình Dương/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.541662 NXT | ▲ 1.16 % |
07/2024 | 6.248739 NXT | ▲ 76.44 % |
08/2024 | 2.850804 NXT | ▼ -54.38 % |
09/2024 | 3.354492 NXT | ▲ 17.67 % |
10/2024 | 3.155244 NXT | ▼ -5.94 % |
11/2024 | 2.419927 NXT | ▼ -23.3 % |
12/2024 | 2.479199 NXT | ▲ 2.45 % |
01/2025 | 2.88418 NXT | ▲ 16.34 % |
02/2025 | 3.5725 NXT | ▲ 23.87 % |
03/2025 | 4.912663 NXT | ▲ 37.51 % |
04/2025 | 5.996418 NXT | ▲ 22.06 % |
05/2025 | 5.046901 NXT | ▼ -15.83 % |
franc Thái Bình Dương/NXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.28974 NXT |
Tối đa | 4.306916 NXT |
Bình quân gia quyền | 3.780506 NXT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.588935 NXT |
Tối đa | 4.306916 NXT |
Bình quân gia quyền | 3.364335 NXT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02598822 NXT |
Tối đa | 4.87034 NXT |
Bình quân gia quyền | 2.639817 NXT |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/NXT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: