Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/GIN
Lịch sử thay đổi trong XPF/GIN tỷ giá
XPF/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 XPF = 4.843373 GIN
▲ 2.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.79% (4.04309 GIN — 4.843373 GIN)
Thay đổi trong XPF/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -10.28% (5.398432 GIN — 4.843373 GIN)
Thay đổi trong XPF/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 119.58% (2.205696 GIN — 4.843373 GIN)
Thay đổi trong XPF/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 119.58% (2.205696 GIN — 4.843373 GIN)
franc Thái Bình Dương/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.543476 GIN | ▼ -26.84 % |
23/05 | 3.721659 GIN | ▲ 5.03 % |
24/05 | 6.112624 GIN | ▲ 64.24 % |
25/05 | 6.203026 GIN | ▲ 1.48 % |
26/05 | 6.373432 GIN | ▲ 2.75 % |
27/05 | 6.397563 GIN | ▲ 0.38 % |
28/05 | 6.349621 GIN | ▼ -0.75 % |
29/05 | 6.287304 GIN | ▼ -0.98 % |
30/05 | 6.287642 GIN | ▲ 0.01 % |
31/05 | 6.396892 GIN | ▲ 1.74 % |
01/06 | 6.307015 GIN | ▼ -1.41 % |
02/06 | 6.989278 GIN | ▲ 10.82 % |
03/06 | 7.536654 GIN | ▲ 7.83 % |
04/06 | 7.786586 GIN | ▲ 3.32 % |
05/06 | 4.024802 GIN | ▼ -48.31 % |
06/06 | 6.399633 GIN | ▲ 59 % |
07/06 | 6.656292 GIN | ▲ 4.01 % |
08/06 | 6.647651 GIN | ▼ -0.13 % |
09/06 | 6.714529 GIN | ▲ 1.01 % |
10/06 | 6.577522 GIN | ▼ -2.04 % |
11/06 | 7.156362 GIN | ▲ 8.8 % |
12/06 | 8.104224 GIN | ▲ 13.25 % |
13/06 | 8.044101 GIN | ▼ -0.74 % |
14/06 | 7.807072 GIN | ▼ -2.95 % |
15/06 | 7.691991 GIN | ▼ -1.47 % |
16/06 | 7.783847 GIN | ▲ 1.19 % |
17/06 | 7.453021 GIN | ▼ -4.25 % |
18/06 | 6.775335 GIN | ▼ -9.09 % |
19/06 | 6.531971 GIN | ▼ -3.59 % |
20/06 | 6.491617 GIN | ▼ -0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.460274 GIN | ▲ 12.74 % |
03/06 — 09/06 | 5.852799 GIN | ▲ 7.19 % |
10/06 — 16/06 | 7.160597 GIN | ▲ 22.34 % |
17/06 — 23/06 | 7.11093 GIN | ▼ -0.69 % |
24/06 — 30/06 | 7.3572 GIN | ▲ 3.46 % |
01/07 — 07/07 | 3.932073 GIN | ▼ -46.55 % |
08/07 — 14/07 | 3.939877 GIN | ▲ 0.2 % |
15/07 — 21/07 | 2.055459 GIN | ▼ -47.83 % |
22/07 — 28/07 | 3.550046 GIN | ▲ 72.71 % |
29/07 — 04/08 | 4.32999 GIN | ▲ 21.97 % |
05/08 — 11/08 | 5.162352 GIN | ▲ 19.22 % |
12/08 — 18/08 | 4.194316 GIN | ▼ -18.75 % |
franc Thái Bình Dương/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.543456 GIN | ▼ -6.19 % |
07/2024 | 4.123935 GIN | ▼ -9.23 % |
08/2024 | 2.365779 GIN | ▼ -42.63 % |
09/2024 | 16.9874 GIN | ▲ 618.05 % |
10/2024 | 12.2726 GIN | ▼ -27.75 % |
11/2024 | 16.709 GIN | ▲ 36.15 % |
12/2024 | 9.097169 GIN | ▼ -45.56 % |
01/2025 | 10.1802 GIN | ▲ 11.91 % |
franc Thái Bình Dương/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.072745 GIN |
Tối đa | 5.895324 GIN |
Bình quân gia quyền | 4.736324 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.046368 GIN |
Tối đa | 7.912057 GIN |
Bình quân gia quyền | 5.67417 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.55146485 GIN |
Tối đa | 15.7113 GIN |
Bình quân gia quyền | 5.357285 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: