Tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XPF/FJC
Lịch sử thay đổi trong XPF/FJC tỷ giá
XPF/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 XPF = 46.3114 FJC
▲ 3.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thái Bình Dương/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thái Bình Dương chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XPF/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XPF/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thái Bình Dương/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XPF/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -27.17% (63.5844 FJC — 46.3114 FJC)
Thay đổi trong XPF/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -37.36% (73.9324 FJC — 46.3114 FJC)
Thay đổi trong XPF/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -59.61% (114.67 FJC — 46.3114 FJC)
Thay đổi trong XPF/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -59.61% (114.67 FJC — 46.3114 FJC)
franc Thái Bình Dương/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thái Bình Dương/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 46.1172 FJC | ▼ -0.42 % |
23/05 | 46.42 FJC | ▲ 0.66 % |
24/05 | 45.067 FJC | ▼ -2.91 % |
25/05 | 45.035 FJC | ▼ -0.07 % |
26/05 | 45.455 FJC | ▲ 0.93 % |
27/05 | 45.0409 FJC | ▼ -0.91 % |
28/05 | 44.0249 FJC | ▼ -2.26 % |
29/05 | 44.0527 FJC | ▲ 0.06 % |
30/05 | 44.3485 FJC | ▲ 0.67 % |
31/05 | 43.9469 FJC | ▼ -0.91 % |
01/06 | 43.3636 FJC | ▼ -1.33 % |
02/06 | 39.5221 FJC | ▼ -8.86 % |
03/06 | 37.8997 FJC | ▼ -4.1 % |
04/06 | 38.9115 FJC | ▲ 2.67 % |
05/06 | 38.9528 FJC | ▲ 0.11 % |
06/06 | 38.5978 FJC | ▼ -0.91 % |
07/06 | 38.6148 FJC | ▲ 0.04 % |
08/06 | 38.0715 FJC | ▼ -1.41 % |
09/06 | 37.2646 FJC | ▼ -2.12 % |
10/06 | 36.3811 FJC | ▼ -2.37 % |
11/06 | 36.9039 FJC | ▲ 1.44 % |
12/06 | 37.2053 FJC | ▲ 0.82 % |
13/06 | 36.5208 FJC | ▼ -1.84 % |
14/06 | 35.2893 FJC | ▼ -3.37 % |
15/06 | 34.2576 FJC | ▼ -2.92 % |
16/06 | 34.2679 FJC | ▲ 0.03 % |
17/06 | 33.2562 FJC | ▼ -2.95 % |
18/06 | 31.9639 FJC | ▼ -3.89 % |
19/06 | 32.2759 FJC | ▲ 0.98 % |
20/06 | 33.2262 FJC | ▲ 2.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thái Bình Dương/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thái Bình Dương/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 52.6171 FJC | ▲ 13.62 % |
03/06 — 09/06 | 50.8945 FJC | ▼ -3.27 % |
10/06 — 16/06 | 48.4733 FJC | ▼ -4.76 % |
17/06 — 23/06 | 48.9438 FJC | ▲ 0.97 % |
24/06 — 30/06 | 49.3164 FJC | ▲ 0.76 % |
01/07 — 07/07 | 45.8081 FJC | ▼ -7.11 % |
08/07 — 14/07 | 45.3228 FJC | ▼ -1.06 % |
15/07 — 21/07 | 39.5016 FJC | ▼ -12.84 % |
22/07 — 28/07 | 37.6602 FJC | ▼ -4.66 % |
29/07 — 04/08 | 31.9962 FJC | ▼ -15.04 % |
05/08 — 11/08 | 29.9716 FJC | ▼ -6.33 % |
12/08 — 18/08 | 27.1751 FJC | ▼ -9.33 % |
franc Thái Bình Dương/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39.3873 FJC | ▼ -14.95 % |
07/2024 | 40.1713 FJC | ▲ 1.99 % |
08/2024 | 37.9072 FJC | ▼ -5.64 % |
09/2024 | 30.3169 FJC | ▼ -20.02 % |
10/2024 | 33.7599 FJC | ▲ 11.36 % |
11/2024 | 31.7083 FJC | ▼ -6.08 % |
12/2024 | 24.5352 FJC | ▼ -22.62 % |
01/2025 | 19.2986 FJC | ▼ -21.34 % |
franc Thái Bình Dương/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.9187 FJC |
Tối đa | 63.5922 FJC |
Bình quân gia quyền | 54.8736 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.9187 FJC |
Tối đa | 81.8312 FJC |
Bình quân gia quyền | 67.9417 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44.9187 FJC |
Tối đa | 123.26 FJC |
Bình quân gia quyền | 81.6755 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến XPF/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thái Bình Dương (XPF) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: