Tỷ giá hối đoái Monero chống lại rupee Pakistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/PKR
Lịch sử thay đổi trong XMR/PKR tỷ giá
XMR/PKR tỷ giá
05 17, 2024
1 XMR = 47,364 PKR
▼ -0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/rupee Pakistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong rupee Pakistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/PKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/PKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/rupee Pakistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/PKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 5.37% (44,948 PKR — 47,364 PKR)
Thay đổi trong XMR/PKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 147.83% (19,111 PKR — 47,364 PKR)
Thay đổi trong XMR/PKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 9.4% (43,293 PKR — 47,364 PKR)
Thay đổi trong XMR/PKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với rupee Pakistan tiền tệ thay đổi bởi 381.58% (9,835 PKR — 47,364 PKR)
Monero/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 44,910 PKR | ▼ -5.18 % |
19/05 | 44,780 PKR | ▼ -0.29 % |
20/05 | 45,108 PKR | ▲ 0.73 % |
21/05 | 42,253 PKR | ▼ -6.33 % |
22/05 | 39,535 PKR | ▼ -6.43 % |
23/05 | 37,618 PKR | ▼ -4.85 % |
24/05 | 34,999 PKR | ▼ -6.96 % |
25/05 | 38,400 PKR | ▲ 9.72 % |
26/05 | 39,178 PKR | ▲ 2.03 % |
27/05 | 39,725 PKR | ▲ 1.4 % |
28/05 | 41,407 PKR | ▲ 4.23 % |
29/05 | 43,480 PKR | ▲ 5.01 % |
30/05 | 49,153 PKR | ▲ 13.05 % |
31/05 | 50,456 PKR | ▲ 2.65 % |
01/06 | 49,997 PKR | ▼ -0.91 % |
02/06 | 48,401 PKR | ▼ -3.19 % |
03/06 | 50,263 PKR | ▲ 3.85 % |
04/06 | 50,642 PKR | ▲ 0.75 % |
05/06 | 50,290 PKR | ▼ -0.69 % |
06/06 | 48,575 PKR | ▼ -3.41 % |
07/06 | 48,125 PKR | ▼ -0.93 % |
08/06 | 50,027 PKR | ▲ 3.95 % |
09/06 | 49,884 PKR | ▼ -0.29 % |
10/06 | 50,218 PKR | ▲ 0.67 % |
11/06 | 52,572 PKR | ▲ 4.69 % |
12/06 | 53,407 PKR | ▲ 1.59 % |
13/06 | 54,665 PKR | ▲ 2.36 % |
14/06 | 53,560 PKR | ▼ -2.02 % |
15/06 | 52,403 PKR | ▼ -2.16 % |
16/06 | 54,741 PKR | ▲ 4.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/rupee Pakistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/rupee Pakistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 48,991 PKR | ▲ 3.44 % |
27/05 — 02/06 | 60,114 PKR | ▲ 22.7 % |
03/06 — 09/06 | 61,629 PKR | ▲ 2.52 % |
10/06 — 16/06 | 69,282 PKR | ▲ 12.42 % |
17/06 — 23/06 | 66,308 PKR | ▼ -4.29 % |
24/06 — 30/06 | 77,456 PKR | ▲ 16.81 % |
01/07 — 07/07 | 81,244 PKR | ▲ 4.89 % |
08/07 — 14/07 | 71,794 PKR | ▼ -11.63 % |
15/07 — 21/07 | 80,168 PKR | ▲ 11.66 % |
22/07 — 28/07 | 90,032 PKR | ▲ 12.3 % |
29/07 — 04/08 | 93,566 PKR | ▲ 3.93 % |
05/08 — 11/08 | 96,096 PKR | ▲ 2.7 % |
Monero/rupee Pakistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47,808 PKR | ▲ 0.94 % |
07/2024 | 45,631 PKR | ▼ -4.55 % |
08/2024 | 126,111 PKR | ▲ 176.37 % |
09/2024 | 68,383 PKR | ▼ -45.78 % |
10/2024 | 134,588 PKR | ▲ 96.82 % |
11/2024 | 44,296 PKR | ▼ -67.09 % |
12/2024 | 29,770 PKR | ▼ -32.79 % |
01/2025 | 38,774 PKR | ▲ 30.25 % |
02/2025 | 27,735 PKR | ▼ -28.47 % |
03/2025 | 46,555 PKR | ▲ 67.85 % |
04/2025 | 58,736 PKR | ▲ 26.16 % |
05/2025 | 61,760 PKR | ▲ 5.15 % |
Monero/rupee Pakistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33,603 PKR |
Tối đa | 37,897 PKR |
Bình quân gia quyền | 41,964 PKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30,939 PKR |
Tối đa | 38,347 PKR |
Bình quân gia quyền | 35,132 PKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28,798 PKR |
Tối đa | 119,477 PKR |
Bình quân gia quyền | 58,416 PKR |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/PKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến rupee Pakistan (PKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: