Tỷ giá hối đoái Monero chống lại dollar Namibia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/NAD
Lịch sử thay đổi trong XMR/NAD tỷ giá
XMR/NAD tỷ giá
05 20, 2024
1 XMR = 2,478 NAD
▲ 1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/dollar Namibia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong dollar Namibia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/NAD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/NAD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/dollar Namibia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/NAD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 6.44% (2,328 NAD — 2,478 NAD)
Thay đổi trong XMR/NAD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 5.86% (2,341 NAD — 2,478 NAD)
Thay đổi trong XMR/NAD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi -15.25% (2,924 NAD — 2,478 NAD)
Thay đổi trong XMR/NAD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 29, 2015 — 05 20, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi 61045.58% (4.05 NAD — 2,478 NAD)
Monero/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2,518 NAD | ▲ 1.63 % |
22/05 | 2,553 NAD | ▲ 1.39 % |
23/05 | 2,584 NAD | ▲ 1.19 % |
24/05 | 2,560 NAD | ▼ -0.91 % |
25/05 | 2,523 NAD | ▼ -1.44 % |
26/05 | 2,537 NAD | ▲ 0.56 % |
27/05 | 2,533 NAD | ▼ -0.19 % |
28/05 | 2,618 NAD | ▲ 3.36 % |
29/05 | 2,634 NAD | ▲ 0.64 % |
30/05 | 2,583 NAD | ▼ -1.95 % |
31/05 | 2,473 NAD | ▼ -4.25 % |
01/06 | 2,520 NAD | ▲ 1.9 % |
02/06 | 2,531 NAD | ▲ 0.45 % |
03/06 | 2,550 NAD | ▲ 0.74 % |
04/06 | 2,643 NAD | ▲ 3.65 % |
05/06 | 2,759 NAD | ▲ 4.4 % |
06/06 | 2,663 NAD | ▼ -3.51 % |
07/06 | 2,660 NAD | ▼ -0.11 % |
08/06 | 2,746 NAD | ▲ 3.26 % |
09/06 | 2,760 NAD | ▲ 0.49 % |
10/06 | 2,735 NAD | ▼ -0.91 % |
11/06 | 2,764 NAD | ▲ 1.09 % |
12/06 | 2,764 NAD | ▼ -0.03 % |
13/06 | 2,753 NAD | ▼ -0.39 % |
14/06 | 2,727 NAD | ▼ -0.95 % |
15/06 | 2,731 NAD | ▲ 0.15 % |
16/06 | 2,741 NAD | ▲ 0.38 % |
17/06 | 2,756 NAD | ▲ 0.56 % |
18/06 | 2,755 NAD | ▼ -0.06 % |
19/06 | 2,734 NAD | ▼ -0.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/dollar Namibia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,477 NAD | ▼ -0.02 % |
03/06 — 09/06 | 2,361 NAD | ▼ -4.69 % |
10/06 — 16/06 | 2,306 NAD | ▼ -2.34 % |
17/06 — 23/06 | 2,366 NAD | ▲ 2.59 % |
24/06 — 30/06 | 1,981 NAD | ▼ -16.25 % |
01/07 — 07/07 | 2,068 NAD | ▲ 4.36 % |
08/07 — 14/07 | 1,935 NAD | ▼ -6.4 % |
15/07 — 21/07 | 1,945 NAD | ▲ 0.49 % |
22/07 — 28/07 | 1,990 NAD | ▲ 2.33 % |
29/07 — 04/08 | 2,030 NAD | ▲ 2.01 % |
05/08 — 11/08 | 2,051 NAD | ▲ 1.04 % |
12/08 — 18/08 | 2,024 NAD | ▼ -1.33 % |
Monero/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,520 NAD | ▲ 1.7 % |
07/2024 | 2,294 NAD | ▼ -8.98 % |
08/2024 | 2,019 NAD | ▼ -11.96 % |
09/2024 | 2,167 NAD | ▲ 7.29 % |
10/2024 | 2,585 NAD | ▲ 19.33 % |
11/2024 | 2,587 NAD | ▲ 0.05 % |
12/2024 | 2,506 NAD | ▼ -3.12 % |
01/2025 | 2,501 NAD | ▼ -0.21 % |
02/2025 | 2,062 NAD | ▼ -17.52 % |
03/2025 | 1,774 NAD | ▼ -14 % |
04/2025 | 1,684 NAD | ▼ -5.07 % |
05/2025 | 1,793 NAD | ▲ 6.46 % |
Monero/dollar Namibia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,198 NAD |
Tối đa | 2,509 NAD |
Bình quân gia quyền | 2,385 NAD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,114 NAD |
Tối đa | 2,890 NAD |
Bình quân gia quyền | 2,524 NAD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,965 NAD |
Tối đa | 3,463 NAD |
Bình quân gia quyền | 2,818 NAD |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/NAD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: