Tỷ giá hối đoái Monero chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/MGA
Lịch sử thay đổi trong XMR/MGA tỷ giá
XMR/MGA tỷ giá
05 17, 2024
1 XMR = 594,880 MGA
▲ 0.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 15.54% (514,857 MGA — 594,880 MGA)
Thay đổi trong XMR/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 8.26% (549,509 MGA — 594,880 MGA)
Thay đổi trong XMR/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -10.81% (666,997 MGA — 594,880 MGA)
Thay đổi trong XMR/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 169.92% (220,388 MGA — 594,880 MGA)
Monero/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 574,561 MGA | ▼ -3.42 % |
19/05 | 578,484 MGA | ▲ 0.68 % |
20/05 | 582,226 MGA | ▲ 0.65 % |
21/05 | 589,538 MGA | ▲ 1.26 % |
22/05 | 599,091 MGA | ▲ 1.62 % |
23/05 | 607,018 MGA | ▲ 1.32 % |
24/05 | 600,895 MGA | ▼ -1.01 % |
25/05 | 594,776 MGA | ▼ -1.02 % |
26/05 | 601,674 MGA | ▲ 1.16 % |
27/05 | 603,271 MGA | ▲ 0.27 % |
28/05 | 627,792 MGA | ▲ 4.06 % |
29/05 | 634,927 MGA | ▲ 1.14 % |
30/05 | 618,819 MGA | ▼ -2.54 % |
31/05 | 605,420 MGA | ▼ -2.17 % |
01/06 | 612,066 MGA | ▲ 1.1 % |
02/06 | 617,260 MGA | ▲ 0.85 % |
03/06 | 616,977 MGA | ▼ -0.05 % |
04/06 | 638,854 MGA | ▲ 3.55 % |
05/06 | 669,220 MGA | ▲ 4.75 % |
06/06 | 655,686 MGA | ▼ -2.02 % |
07/06 | 654,594 MGA | ▼ -0.17 % |
08/06 | 669,471 MGA | ▲ 2.27 % |
09/06 | 669,000 MGA | ▼ -0.07 % |
10/06 | 665,183 MGA | ▼ -0.57 % |
11/06 | 675,255 MGA | ▲ 1.51 % |
12/06 | 679,114 MGA | ▲ 0.57 % |
13/06 | 680,336 MGA | ▲ 0.18 % |
14/06 | 673,479 MGA | ▼ -1.01 % |
15/06 | 674,744 MGA | ▲ 0.19 % |
16/06 | 681,431 MGA | ▲ 0.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 599,559 MGA | ▲ 0.79 % |
27/05 — 02/06 | 584,504 MGA | ▼ -2.51 % |
03/06 — 09/06 | 562,830 MGA | ▼ -3.71 % |
10/06 — 16/06 | 562,789 MGA | ▼ -0.01 % |
17/06 — 23/06 | 480,586 MGA | ▼ -14.61 % |
24/06 — 30/06 | 516,642 MGA | ▲ 7.5 % |
01/07 — 07/07 | 481,641 MGA | ▼ -6.77 % |
08/07 — 14/07 | 481,123 MGA | ▼ -0.11 % |
15/07 — 21/07 | 515,292 MGA | ▲ 7.1 % |
22/07 — 28/07 | 543,912 MGA | ▲ 5.55 % |
29/07 — 04/08 | 548,042 MGA | ▲ 0.76 % |
05/08 — 11/08 | 550,864 MGA | ▲ 0.51 % |
Monero/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 598,964 MGA | ▲ 0.69 % |
07/2024 | 566,039 MGA | ▼ -5.5 % |
08/2024 | 496,361 MGA | ▼ -12.31 % |
09/2024 | 524,465 MGA | ▲ 5.66 % |
10/2024 | 585,868 MGA | ▲ 11.71 % |
11/2024 | 582,575 MGA | ▼ -0.56 % |
12/2024 | 583,422 MGA | ▲ 0.15 % |
01/2025 | 564,963 MGA | ▼ -3.16 % |
02/2025 | 327,348 MGA | ▼ -42.06 % |
03/2025 | 392,966 MGA | ▲ 20.05 % |
04/2025 | 386,819 MGA | ▼ -1.56 % |
05/2025 | 421,131 MGA | ▲ 8.87 % |
Monero/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 494,259 MGA |
Tối đa | 602,317 MGA |
Bình quân gia quyền | 558,252 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 491,633 MGA |
Tối đa | 679,828 MGA |
Bình quân gia quyền | 582,243 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 467,610 MGA |
Tối đa | 823,908 MGA |
Bình quân gia quyền | 673,207 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: