Tỷ giá hối đoái Monero chống lại dollar Liberia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/LRD
Lịch sử thay đổi trong XMR/LRD tỷ giá
XMR/LRD tỷ giá
05 17, 2024
1 XMR = 26,047 LRD
▲ 0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/dollar Liberia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong dollar Liberia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/LRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/LRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/dollar Liberia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/LRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 14.5% (22,749 LRD — 26,047 LRD)
Thay đổi trong XMR/LRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 13.1% (23,030 LRD — 26,047 LRD)
Thay đổi trong XMR/LRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 3.05% (25,276 LRD — 26,047 LRD)
Thay đổi trong XMR/LRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với dollar Liberia tiền tệ thay đổi bởi 123.67% (11,645 LRD — 26,047 LRD)
Monero/dollar Liberia dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/dollar Liberia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 25,179 LRD | ▼ -3.33 % |
19/05 | 25,204 LRD | ▲ 0.1 % |
20/05 | 25,411 LRD | ▲ 0.82 % |
21/05 | 25,730 LRD | ▲ 1.25 % |
22/05 | 26,049 LRD | ▲ 1.24 % |
23/05 | 26,360 LRD | ▲ 1.19 % |
24/05 | 26,094 LRD | ▼ -1.01 % |
25/05 | 25,695 LRD | ▼ -1.53 % |
26/05 | 25,989 LRD | ▲ 1.14 % |
27/05 | 25,934 LRD | ▼ -0.21 % |
28/05 | 26,988 LRD | ▲ 4.06 % |
29/05 | 27,410 LRD | ▲ 1.57 % |
30/05 | 26,738 LRD | ▼ -2.45 % |
31/05 | 26,073 LRD | ▼ -2.49 % |
01/06 | 26,516 LRD | ▲ 1.7 % |
02/06 | 26,678 LRD | ▲ 0.61 % |
03/06 | 26,910 LRD | ▲ 0.87 % |
04/06 | 27,845 LRD | ▲ 3.48 % |
05/06 | 29,066 LRD | ▲ 4.38 % |
06/06 | 28,419 LRD | ▼ -2.22 % |
07/06 | 28,293 LRD | ▼ -0.45 % |
08/06 | 28,929 LRD | ▲ 2.25 % |
09/06 | 29,023 LRD | ▲ 0.32 % |
10/06 | 28,848 LRD | ▼ -0.6 % |
11/06 | 29,267 LRD | ▲ 1.45 % |
12/06 | 29,437 LRD | ▲ 0.58 % |
13/06 | 29,453 LRD | ▲ 0.05 % |
14/06 | 29,140 LRD | ▼ -1.06 % |
15/06 | 29,290 LRD | ▲ 0.52 % |
16/06 | 29,426 LRD | ▲ 0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/dollar Liberia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/dollar Liberia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 26,029 LRD | ▼ -0.07 % |
27/05 — 02/06 | 25,461 LRD | ▼ -2.19 % |
03/06 — 09/06 | 24,646 LRD | ▼ -3.2 % |
10/06 — 16/06 | 25,060 LRD | ▲ 1.68 % |
17/06 — 23/06 | 21,634 LRD | ▼ -13.67 % |
24/06 — 30/06 | 23,271 LRD | ▲ 7.57 % |
01/07 — 07/07 | 21,667 LRD | ▼ -6.89 % |
08/07 — 14/07 | 21,545 LRD | ▼ -0.56 % |
15/07 — 21/07 | 22,898 LRD | ▲ 6.28 % |
22/07 — 28/07 | 24,333 LRD | ▲ 6.27 % |
29/07 — 04/08 | 24,489 LRD | ▲ 0.64 % |
05/08 — 11/08 | 24,530 LRD | ▲ 0.17 % |
Monero/dollar Liberia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26,362 LRD | ▲ 1.21 % |
07/2024 | 26,013 LRD | ▼ -1.33 % |
08/2024 | 22,680 LRD | ▼ -12.81 % |
09/2024 | 23,804 LRD | ▲ 4.96 % |
10/2024 | 26,842 LRD | ▲ 12.76 % |
11/2024 | 26,828 LRD | ▼ -0.05 % |
12/2024 | 26,364 LRD | ▼ -1.73 % |
01/2025 | 26,476 LRD | ▲ 0.43 % |
02/2025 | 22,064 LRD | ▼ -16.66 % |
03/2025 | 18,981 LRD | ▼ -13.97 % |
04/2025 | 18,441 LRD | ▼ -2.84 % |
05/2025 | 20,129 LRD | ▲ 9.15 % |
Monero/dollar Liberia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21,642 LRD |
Tối đa | 26,355 LRD |
Bình quân gia quyền | 24,396 LRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21,112 LRD |
Tối đa | 29,081 LRD |
Bình quân gia quyền | 25,291 LRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19,595 LRD |
Tối đa | 33,884 LRD |
Bình quân gia quyền | 27,931 LRD |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/LRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến dollar Liberia (LRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến dollar Liberia (LRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: