Tỷ giá hối đoái Monero chống lại won Hàn Quốc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/KRW
Lịch sử thay đổi trong XMR/KRW tỷ giá
XMR/KRW tỷ giá
06 03, 2024
1 XMR = 215,029 KRW
▲ 2.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong won Hàn Quốc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 28.21% (167,722 KRW — 215,029 KRW)
Thay đổi trong XMR/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 12.41% (191,295 KRW — 215,029 KRW)
Thay đổi trong XMR/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 11.09% (193,564 KRW — 215,029 KRW)
Thay đổi trong XMR/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 29, 2015 — 06 03, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 56500.41% (379.91 KRW — 215,029 KRW)
Monero/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 221,859 KRW | ▲ 3.18 % |
05/06 | 231,031 KRW | ▲ 4.13 % |
06/06 | 226,763 KRW | ▼ -1.85 % |
07/06 | 226,777 KRW | ▲ 0.01 % |
08/06 | 232,221 KRW | ▲ 2.4 % |
09/06 | 233,147 KRW | ▲ 0.4 % |
10/06 | 231,843 KRW | ▼ -0.56 % |
11/06 | 234,104 KRW | ▲ 0.98 % |
12/06 | 234,832 KRW | ▲ 0.31 % |
13/06 | 234,818 KRW | ▼ -0.01 % |
14/06 | 231,221 KRW | ▼ -1.53 % |
15/06 | 230,907 KRW | ▼ -0.14 % |
16/06 | 234,781 KRW | ▲ 1.68 % |
17/06 | 236,621 KRW | ▲ 0.78 % |
18/06 | 236,456 KRW | ▼ -0.07 % |
19/06 | 237,209 KRW | ▲ 0.32 % |
20/06 | 239,695 KRW | ▲ 1.05 % |
21/06 | 241,111 KRW | ▲ 0.59 % |
22/06 | 243,592 KRW | ▲ 1.03 % |
23/06 | 246,299 KRW | ▲ 1.11 % |
24/06 | 248,064 KRW | ▲ 0.72 % |
25/06 | 249,969 KRW | ▲ 0.77 % |
26/06 | 249,813 KRW | ▼ -0.06 % |
27/06 | 247,473 KRW | ▼ -0.94 % |
28/06 | 247,015 KRW | ▼ -0.18 % |
29/06 | 252,760 KRW | ▲ 2.33 % |
30/06 | 260,960 KRW | ▲ 3.24 % |
01/07 | 263,510 KRW | ▲ 0.98 % |
02/07 | 270,880 KRW | ▲ 2.8 % |
03/07 | 271,295 KRW | ▲ 0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 213,395 KRW | ▼ -0.76 % |
17/06 — 23/06 | 219,416 KRW | ▲ 2.82 % |
24/06 — 30/06 | 201,547 KRW | ▼ -8.14 % |
01/07 — 07/07 | 213,942 KRW | ▲ 6.15 % |
08/07 — 14/07 | 194,851 KRW | ▼ -8.92 % |
15/07 — 21/07 | 192,796 KRW | ▼ -1.05 % |
22/07 — 28/07 | 199,474 KRW | ▲ 3.46 % |
29/07 — 04/08 | 209,435 KRW | ▲ 4.99 % |
05/08 — 11/08 | 212,098 KRW | ▲ 1.27 % |
12/08 — 18/08 | 212,809 KRW | ▲ 0.34 % |
19/08 — 25/08 | 223,338 KRW | ▲ 4.95 % |
26/08 — 01/09 | 244,541 KRW | ▲ 9.49 % |
Monero/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 216,812 KRW | ▲ 0.83 % |
08/2024 | 195,041 KRW | ▼ -10.04 % |
09/2024 | 208,831 KRW | ▲ 7.07 % |
10/2024 | 248,770 KRW | ▲ 19.12 % |
10/2024 | 235,391 KRW | ▼ -5.38 % |
11/2024 | 228,228 KRW | ▼ -3.04 % |
12/2024 | 233,845 KRW | ▲ 2.46 % |
01/2025 | 185,717 KRW | ▼ -20.58 % |
02/2025 | 172,003 KRW | ▼ -7.38 % |
03/2025 | 169,091 KRW | ▼ -1.69 % |
04/2025 | 217,401 KRW | ▲ 28.57 % |
05/2025 | 221,361 KRW | ▲ 1.82 % |
Monero/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 167,722 KRW |
Tối đa | 215,029 KRW |
Bình quân gia quyền | 188,111 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 154,357 KRW |
Tối đa | 215,029 KRW |
Bình quân gia quyền | 180,945 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 136,803 KRW |
Tối đa | 234,653 KRW |
Bình quân gia quyền | 197,927 KRW |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/KRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: