Tỷ giá hối đoái Monero chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monero tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XMR/ETN
Lịch sử thay đổi trong XMR/ETN tỷ giá
XMR/ETN tỷ giá
06 03, 2024
1 XMR = 53,114 ETN
▲ 5.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monero/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monero chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XMR/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XMR/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monero/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XMR/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 58.37% (33,539 ETN — 53,114 ETN)
Thay đổi trong XMR/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 88.96% (28,108 ETN — 53,114 ETN)
Thay đổi trong XMR/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Monero tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -23.99% (69,878 ETN — 53,114 ETN)
Thay đổi trong XMR/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Monero tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 86.36% (28,501 ETN — 53,114 ETN)
Monero/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Monero/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 55,611 ETN | ▲ 4.7 % |
05/06 | 58,211 ETN | ▲ 4.68 % |
06/06 | 57,537 ETN | ▼ -1.16 % |
07/06 | 60,904 ETN | ▲ 5.85 % |
08/06 | 64,510 ETN | ▲ 5.92 % |
09/06 | 60,371 ETN | ▼ -6.42 % |
10/06 | 62,076 ETN | ▲ 2.82 % |
11/06 | 66,469 ETN | ▲ 7.08 % |
12/06 | 64,649 ETN | ▼ -2.74 % |
13/06 | 65,529 ETN | ▲ 1.36 % |
14/06 | 64,229 ETN | ▼ -1.98 % |
15/06 | 64,649 ETN | ▲ 0.66 % |
16/06 | 71,653 ETN | ▲ 10.83 % |
17/06 | 72,687 ETN | ▲ 1.44 % |
18/06 | 70,562 ETN | ▼ -2.92 % |
19/06 | 71,554 ETN | ▲ 1.41 % |
20/06 | 69,705 ETN | ▼ -2.58 % |
21/06 | 69,093 ETN | ▼ -0.88 % |
22/06 | 75,997 ETN | ▲ 9.99 % |
23/06 | 76,251 ETN | ▲ 0.33 % |
24/06 | 72,986 ETN | ▼ -4.28 % |
25/06 | 70,439 ETN | ▼ -3.49 % |
26/06 | 68,069 ETN | ▼ -3.36 % |
27/06 | 70,521 ETN | ▲ 3.6 % |
28/06 | 70,624 ETN | ▲ 0.15 % |
29/06 | 72,508 ETN | ▲ 2.67 % |
30/06 | 77,356 ETN | ▲ 6.69 % |
01/07 | 77,193 ETN | ▼ -0.21 % |
02/07 | 81,340 ETN | ▲ 5.37 % |
03/07 | 82,493 ETN | ▲ 1.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monero/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Monero/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 51,143 ETN | ▼ -3.71 % |
17/06 — 23/06 | 35,957 ETN | ▼ -29.69 % |
24/06 — 30/06 | 34,434 ETN | ▼ -4.23 % |
01/07 — 07/07 | 32,451 ETN | ▼ -5.76 % |
08/07 — 14/07 | 42,102 ETN | ▲ 29.74 % |
15/07 — 21/07 | 48,599 ETN | ▲ 15.43 % |
22/07 — 28/07 | 60,340 ETN | ▲ 24.16 % |
29/07 — 04/08 | 64,781 ETN | ▲ 7.36 % |
05/08 — 11/08 | 70,619 ETN | ▲ 9.01 % |
12/08 — 18/08 | 76,073 ETN | ▲ 7.72 % |
19/08 — 25/08 | 73,395 ETN | ▼ -3.52 % |
26/08 — 01/09 | 89,510 ETN | ▲ 21.96 % |
Monero/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 51,809 ETN | ▼ -2.46 % |
08/2024 | 52,052 ETN | ▲ 0.47 % |
09/2024 | 44,430 ETN | ▼ -14.64 % |
10/2024 | 71,717 ETN | ▲ 61.42 % |
10/2024 | 67,755 ETN | ▼ -5.52 % |
11/2024 | 35,251 ETN | ▼ -47.97 % |
12/2024 | 45,161 ETN | ▲ 28.11 % |
01/2025 | 19,602 ETN | ▼ -56.6 % |
02/2025 | 12,074 ETN | ▼ -38.4 % |
03/2025 | 26,041 ETN | ▲ 115.68 % |
04/2025 | 36,065 ETN | ▲ 38.49 % |
05/2025 | 37,799 ETN | ▲ 4.81 % |
Monero/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35,213 ETN |
Tối đa | 50,232 ETN |
Bình quân gia quyền | 42,272 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,907 ETN |
Tối đa | 50,232 ETN |
Bình quân gia quyền | 30,463 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,907 ETN |
Tối đa | 99,000 ETN |
Bình quân gia quyền | 62,183 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến XMR/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monero (XMR) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: