Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại manat Turkmenistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với manat Turkmenistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/TMT
Lịch sử thay đổi trong XIN/TMT tỷ giá
XIN/TMT tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 1,201 TMT
▼ -1.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/manat Turkmenistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong manat Turkmenistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/TMT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/TMT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/manat Turkmenistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/TMT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với manat Turkmenistan tiền tệ thay đổi bởi -53.99% (2,610 TMT — 1,201 TMT)
Thay đổi trong XIN/TMT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với manat Turkmenistan tiền tệ thay đổi bởi -47.41% (2,284 TMT — 1,201 TMT)
Thay đổi trong XIN/TMT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với manat Turkmenistan tiền tệ thay đổi bởi 124.44% (535.17 TMT — 1,201 TMT)
Thay đổi trong XIN/TMT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với manat Turkmenistan tiền tệ thay đổi bởi 112.11% (566.28 TMT — 1,201 TMT)
Mixin/manat Turkmenistan dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/manat Turkmenistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,150 TMT | ▼ -4.3 % |
19/05 | 1,166 TMT | ▲ 1.39 % |
20/05 | 1,153 TMT | ▼ -1.08 % |
21/05 | 1,165 TMT | ▲ 1.01 % |
22/05 | 1,246 TMT | ▲ 7.01 % |
23/05 | 1,190 TMT | ▼ -4.52 % |
24/05 | 1,217 TMT | ▲ 2.25 % |
25/05 | 1,174 TMT | ▼ -3.53 % |
26/05 | 1,120 TMT | ▼ -4.6 % |
27/05 | 1,038 TMT | ▼ -7.27 % |
28/05 | 1,002 TMT | ▼ -3.52 % |
29/05 | 830.89 TMT | ▼ -17.07 % |
30/05 | 729.14 TMT | ▼ -12.25 % |
31/05 | 710.68 TMT | ▼ -2.53 % |
01/06 | 681.08 TMT | ▼ -4.17 % |
02/06 | 631.45 TMT | ▼ -7.29 % |
03/06 | 628.19 TMT | ▼ -0.52 % |
04/06 | 692.47 TMT | ▲ 10.23 % |
05/06 | 688.32 TMT | ▼ -0.6 % |
06/06 | 667.47 TMT | ▼ -3.03 % |
07/06 | 657.46 TMT | ▼ -1.5 % |
08/06 | 643.52 TMT | ▼ -2.12 % |
09/06 | 612.92 TMT | ▼ -4.75 % |
10/06 | 579.21 TMT | ▼ -5.5 % |
11/06 | 532.73 TMT | ▼ -8.03 % |
12/06 | 516.17 TMT | ▼ -3.11 % |
13/06 | 461.29 TMT | ▼ -10.63 % |
14/06 | 485.85 TMT | ▲ 5.33 % |
15/06 | 532.18 TMT | ▲ 9.53 % |
16/06 | 528.34 TMT | ▼ -0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/manat Turkmenistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/manat Turkmenistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,253 TMT | ▲ 4.33 % |
27/05 — 02/06 | 1,234 TMT | ▼ -1.51 % |
03/06 — 09/06 | 1,239 TMT | ▲ 0.37 % |
10/06 — 16/06 | 1,133 TMT | ▼ -8.51 % |
17/06 — 23/06 | 1,119 TMT | ▼ -1.27 % |
24/06 — 30/06 | 1,232 TMT | ▲ 10.08 % |
01/07 — 07/07 | 1,186 TMT | ▼ -3.68 % |
08/07 — 14/07 | 1,092 TMT | ▼ -7.92 % |
15/07 — 21/07 | 578.08 TMT | ▼ -47.09 % |
22/07 — 28/07 | 601.85 TMT | ▲ 4.11 % |
29/07 — 04/08 | 484.57 TMT | ▼ -19.49 % |
05/08 — 11/08 | 491.23 TMT | ▲ 1.37 % |
Mixin/manat Turkmenistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,204 TMT | ▲ 0.24 % |
07/2024 | 2,074 TMT | ▲ 72.24 % |
08/2024 | 1,257 TMT | ▼ -39.37 % |
09/2024 | 3,830 TMT | ▲ 204.61 % |
10/2024 | 2,525 TMT | ▼ -34.07 % |
11/2024 | 2,157 TMT | ▼ -14.59 % |
12/2024 | 2,365 TMT | ▲ 9.65 % |
01/2025 | 2,553 TMT | ▲ 7.97 % |
02/2025 | 15,550 TMT | ▲ 508.98 % |
03/2025 | 16,134 TMT | ▲ 3.75 % |
04/2025 | 9,498 TMT | ▼ -41.13 % |
05/2025 | 7,701 TMT | ▼ -18.92 % |
Mixin/manat Turkmenistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,069 TMT |
Tối đa | 2,858 TMT |
Bình quân gia quyền | 1,762 TMT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,069 TMT |
Tối đa | 3,587 TMT |
Bình quân gia quyền | 2,451 TMT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0 TMT |
Tối đa | 3,587 TMT |
Bình quân gia quyền | 976.66 TMT |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/TMT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến manat Turkmenistan (TMT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến manat Turkmenistan (TMT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: