Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/PAYX
Lịch sử thay đổi trong XIN/PAYX tỷ giá
XIN/PAYX tỷ giá
11 23, 2020
1 XIN = 1,140,676 PAYX
▲ 5.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi -77.07% (4,975,105 PAYX — 1,140,676 PAYX)
Thay đổi trong XIN/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 13106.84% (8,637 PAYX — 1,140,676 PAYX)
Thay đổi trong XIN/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 17774.56% (6,382 PAYX — 1,140,676 PAYX)
Thay đổi trong XIN/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 17774.56% (6,382 PAYX — 1,140,676 PAYX)
Mixin/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,218,071 PAYX | ▲ 6.79 % |
19/05 | 1,054,476 PAYX | ▼ -13.43 % |
20/05 | 948,889 PAYX | ▼ -10.01 % |
21/05 | 777,373 PAYX | ▼ -18.08 % |
22/05 | 499,127 PAYX | ▼ -35.79 % |
23/05 | 451,429 PAYX | ▼ -9.56 % |
24/05 | 523,231 PAYX | ▲ 15.91 % |
25/05 | 556,520 PAYX | ▲ 6.36 % |
26/05 | 567,196 PAYX | ▲ 1.92 % |
27/05 | 699,952 PAYX | ▲ 23.41 % |
28/05 | 681,699 PAYX | ▼ -2.61 % |
29/05 | 449,886 PAYX | ▼ -34.01 % |
30/05 | 628,750 PAYX | ▲ 39.76 % |
31/05 | 863,876 PAYX | ▲ 37.4 % |
01/06 | 809,391 PAYX | ▼ -6.31 % |
02/06 | 840,428 PAYX | ▲ 3.83 % |
03/06 | 1,259,894 PAYX | ▲ 49.91 % |
04/06 | 1,227,101 PAYX | ▼ -2.6 % |
05/06 | 1,248,883 PAYX | ▲ 1.78 % |
06/06 | 1,212,228 PAYX | ▼ -2.94 % |
07/06 | 950,005 PAYX | ▼ -21.63 % |
08/06 | 862,448 PAYX | ▼ -9.22 % |
09/06 | 830,711 PAYX | ▼ -3.68 % |
10/06 | 769,024 PAYX | ▼ -7.43 % |
11/06 | 708,925 PAYX | ▼ -7.81 % |
12/06 | 877,358 PAYX | ▲ 23.76 % |
13/06 | 675,233 PAYX | ▼ -23.04 % |
14/06 | 608,815 PAYX | ▼ -9.84 % |
15/06 | 518,869 PAYX | ▼ -14.77 % |
16/06 | 365,693 PAYX | ▼ -29.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,135,979 PAYX | ▲ 174.92 % |
27/05 — 02/06 | 1,968,186 PAYX | ▼ -37.24 % |
03/06 — 09/06 | 2,844,632 PAYX | ▲ 44.53 % |
10/06 — 16/06 | 2,662,582 PAYX | ▼ -6.4 % |
17/06 — 23/06 | 13,882,165 PAYX | ▲ 421.38 % |
24/06 — 30/06 | 72,870,561 PAYX | ▲ 424.92 % |
01/07 — 07/07 | 932,514,927 PAYX | ▲ 1179.69 % |
08/07 — 14/07 | 1,091,498,393 PAYX | ▲ 17.05 % |
15/07 — 21/07 | 458,480,348 PAYX | ▼ -58 % |
22/07 — 28/07 | 708,811,878 PAYX | ▲ 54.6 % |
29/07 — 04/08 | 594,466,925 PAYX | ▼ -16.13 % |
05/08 — 11/08 | 322,532,651 PAYX | ▼ -45.74 % |
Mixin/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 869,868 PAYX | ▼ -23.74 % |
07/2024 | 736,024 PAYX | ▼ -15.39 % |
08/2024 | 513,566 PAYX | ▼ -30.22 % |
09/2024 | 1,606,413 PAYX | ▲ 212.8 % |
10/2024 | 3,395,948 PAYX | ▲ 111.4 % |
11/2024 | 2,133,668 PAYX | ▼ -37.17 % |
12/2024 | 581,258,441 PAYX | ▲ 27142.22 % |
01/2025 | 255,175,340 PAYX | ▼ -56.1 % |
Mixin/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.8266 PAYX |
Tối đa | 3,693,227 PAYX |
Bình quân gia quyền | 2,532,910 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05049783 PAYX |
Tối đa | 4,994,706 PAYX |
Bình quân gia quyền | 1,329,742 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01718187 PAYX |
Tối đa | 4,994,706 PAYX |
Bình quân gia quyền | 494,240 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến XIN/PAYX số tiền trao đổi
- 5000 XIN → 81,559,211,008 PAYX
- 2 XIN → 32,623,684 PAYX
- 10 XIN → 163,118,422 PAYX
- 200 XIN → 3,262,368,440 PAYX
- 1000 XIN → 16,311,842,202 PAYX
- 1 XIN → 16,311,842 PAYX
- 5 XIN → 81,559,211 PAYX
- 500 XIN → 8,155,921,101 PAYX
- 50 XIN → 815,592,110 PAYX
- 100 XIN → 1,631,184,220 PAYX
- 2000 XIN → 32,623,684,403 PAYX