Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại ringgit Malaysia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/MYR
Lịch sử thay đổi trong XIN/MYR tỷ giá
XIN/MYR tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 1,414 MYR
▼ -1.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/ringgit Malaysia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong ringgit Malaysia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/MYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/MYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/ringgit Malaysia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/MYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ thay đổi bởi -54.05% (3,077 MYR — 1,414 MYR)
Thay đổi trong XIN/MYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ thay đổi bởi -47.23% (2,680 MYR — 1,414 MYR)
Thay đổi trong XIN/MYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ thay đổi bởi 118.22% (647.92 MYR — 1,414 MYR)
Thay đổi trong XIN/MYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với ringgit Malaysia tiền tệ thay đổi bởi 102.98% (696.55 MYR — 1,414 MYR)
Mixin/ringgit Malaysia dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/ringgit Malaysia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,350 MYR | ▼ -4.55 % |
19/05 | 1,368 MYR | ▲ 1.39 % |
20/05 | 1,353 MYR | ▼ -1.11 % |
21/05 | 1,370 MYR | ▲ 1.23 % |
22/05 | 1,471 MYR | ▲ 7.41 % |
23/05 | 1,405 MYR | ▼ -4.54 % |
24/05 | 1,436 MYR | ▲ 2.25 % |
25/05 | 1,388 MYR | ▼ -3.36 % |
26/05 | 1,324 MYR | ▼ -4.6 % |
27/05 | 1,227 MYR | ▼ -7.32 % |
28/05 | 1,184 MYR | ▼ -3.55 % |
29/05 | 983.47 MYR | ▼ -16.92 % |
30/05 | 864.29 MYR | ▼ -12.12 % |
31/05 | 842.77 MYR | ▼ -2.49 % |
01/06 | 806.96 MYR | ▼ -4.25 % |
02/06 | 748.15 MYR | ▼ -7.29 % |
03/06 | 745.55 MYR | ▼ -0.35 % |
04/06 | 822.99 MYR | ▲ 10.39 % |
05/06 | 818.98 MYR | ▼ -0.49 % |
06/06 | 790.4 MYR | ▼ -3.49 % |
07/06 | 778.61 MYR | ▼ -1.49 % |
08/06 | 762.14 MYR | ▼ -2.12 % |
09/06 | 725.94 MYR | ▼ -4.75 % |
10/06 | 685.45 MYR | ▼ -5.58 % |
11/06 | 630.43 MYR | ▼ -8.03 % |
12/06 | 610.83 MYR | ▼ -3.11 % |
13/06 | 546.22 MYR | ▼ -10.58 % |
14/06 | 574.38 MYR | ▲ 5.15 % |
15/06 | 628.58 MYR | ▲ 9.44 % |
16/06 | 623.86 MYR | ▼ -0.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/ringgit Malaysia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/ringgit Malaysia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,476 MYR | ▲ 4.43 % |
27/05 — 02/06 | 1,451 MYR | ▼ -1.72 % |
03/06 — 09/06 | 1,456 MYR | ▲ 0.37 % |
10/06 — 16/06 | 1,330 MYR | ▼ -8.68 % |
17/06 — 23/06 | 1,305 MYR | ▼ -1.9 % |
24/06 — 30/06 | 1,435 MYR | ▲ 9.96 % |
01/07 — 07/07 | 1,383 MYR | ▼ -3.58 % |
08/07 — 14/07 | 1,281 MYR | ▼ -7.41 % |
15/07 — 21/07 | 680.61 MYR | ▼ -46.86 % |
22/07 — 28/07 | 705.7 MYR | ▲ 3.69 % |
29/07 — 04/08 | 567.81 MYR | ▼ -19.54 % |
05/08 — 11/08 | 574.71 MYR | ▲ 1.22 % |
Mixin/ringgit Malaysia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,413 MYR | ▼ -0.04 % |
07/2024 | 2,383 MYR | ▲ 68.59 % |
08/2024 | 1,446 MYR | ▼ -39.3 % |
09/2024 | 1,989 MYR | ▲ 37.49 % |
10/2024 | 2,192 MYR | ▲ 10.23 % |
11/2024 | 1,862 MYR | ▼ -15.08 % |
12/2024 | 2,048 MYR | ▲ 9.99 % |
01/2025 | 2,219 MYR | ▲ 8.39 % |
02/2025 | 13,825 MYR | ▲ 522.92 % |
03/2025 | 14,087 MYR | ▲ 1.89 % |
04/2025 | 8,353 MYR | ▼ -40.7 % |
05/2025 | 6,759 MYR | ▼ -19.09 % |
Mixin/ringgit Malaysia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,257 MYR |
Tối đa | 3,369 MYR |
Bình quân gia quyền | 2,076 MYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,257 MYR |
Tối đa | 4,210 MYR |
Bình quân gia quyền | 2,883 MYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0 MYR |
Tối đa | 4,210 MYR |
Bình quân gia quyền | 1,116 MYR |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/MYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến ringgit Malaysia (MYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến ringgit Malaysia (MYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: