Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại Litva Litva
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với Litva Litva tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/LTL
Lịch sử thay đổi trong XIN/LTL tỷ giá
XIN/LTL tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 1,016 LTL
▼ -0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/Litva Litva, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong Litva Litva.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/LTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/LTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/Litva Litva, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/LTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Litva Litva tiền tệ thay đổi bởi -53.85% (2,202 LTL — 1,016 LTL)
Thay đổi trong XIN/LTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Litva Litva tiền tệ thay đổi bởi -47.11% (1,921 LTL — 1,016 LTL)
Thay đổi trong XIN/LTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Litva Litva tiền tệ thay đổi bởi 125.73% (450.2 LTL — 1,016 LTL)
Thay đổi trong XIN/LTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với Litva Litva tiền tệ thay đổi bởi 113.33% (476.37 LTL — 1,016 LTL)
Mixin/Litva Litva dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/Litva Litva dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 971.11 LTL | ▼ -4.44 % |
19/05 | 984.63 LTL | ▲ 1.39 % |
20/05 | 974.48 LTL | ▼ -1.03 % |
21/05 | 985.02 LTL | ▲ 1.08 % |
22/05 | 1,055 LTL | ▲ 7.1 % |
23/05 | 1,006 LTL | ▼ -4.61 % |
24/05 | 1,029 LTL | ▲ 2.25 % |
25/05 | 994.48 LTL | ▼ -3.36 % |
26/05 | 948.73 LTL | ▼ -4.6 % |
27/05 | 878.19 LTL | ▼ -7.44 % |
28/05 | 847.27 LTL | ▼ -3.52 % |
29/05 | 703.46 LTL | ▼ -16.97 % |
30/05 | 616.59 LTL | ▼ -12.35 % |
31/05 | 600.61 LTL | ▼ -2.59 % |
01/06 | 575.24 LTL | ▼ -4.22 % |
02/06 | 533.32 LTL | ▼ -7.29 % |
03/06 | 531.16 LTL | ▼ -0.41 % |
04/06 | 586 LTL | ▲ 10.32 % |
05/06 | 583.5 LTL | ▼ -0.43 % |
06/06 | 565.15 LTL | ▼ -3.14 % |
07/06 | 556.66 LTL | ▼ -1.5 % |
08/06 | 545.18 LTL | ▼ -2.06 % |
09/06 | 519.02 LTL | ▼ -4.8 % |
10/06 | 489.91 LTL | ▼ -5.61 % |
11/06 | 450.59 LTL | ▼ -8.03 % |
12/06 | 436.58 LTL | ▼ -3.11 % |
13/06 | 390.81 LTL | ▼ -10.48 % |
14/06 | 411.62 LTL | ▲ 5.33 % |
15/06 | 450.54 LTL | ▲ 9.45 % |
16/06 | 446.96 LTL | ▼ -0.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/Litva Litva cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/Litva Litva dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,062 LTL | ▲ 4.49 % |
27/05 — 02/06 | 1,044 LTL | ▼ -1.65 % |
03/06 — 09/06 | 1,050 LTL | ▲ 0.52 % |
10/06 — 16/06 | 960.38 LTL | ▼ -8.51 % |
17/06 — 23/06 | 948.16 LTL | ▼ -1.27 % |
24/06 — 30/06 | 1,044 LTL | ▲ 10.08 % |
01/07 — 07/07 | 1,005 LTL | ▼ -3.74 % |
08/07 — 14/07 | 925.82 LTL | ▼ -7.85 % |
15/07 — 21/07 | 489.3 LTL | ▼ -47.15 % |
22/07 — 28/07 | 509.84 LTL | ▲ 4.2 % |
29/07 — 04/08 | 410.02 LTL | ▼ -19.58 % |
05/08 — 11/08 | 415.66 LTL | ▲ 1.37 % |
Mixin/Litva Litva dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,016 LTL | ▼ -0.06 % |
07/2024 | 1,749 LTL | ▲ 72.24 % |
08/2024 | 1,063 LTL | ▼ -39.24 % |
09/2024 | 1,460 LTL | ▲ 37.38 % |
10/2024 | 1,633 LTL | ▲ 11.82 % |
11/2024 | 1,403 LTL | ▼ -14.06 % |
12/2024 | 1,537 LTL | ▲ 9.52 % |
01/2025 | 1,659 LTL | ▲ 7.97 % |
02/2025 | 10,104 LTL | ▲ 508.96 % |
03/2025 | 10,463 LTL | ▲ 3.56 % |
04/2025 | 6,167 LTL | ▼ -41.06 % |
05/2025 | 4,995 LTL | ▼ -19.01 % |
Mixin/Litva Litva thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 899.19 LTL |
Tối đa | 2,411 LTL |
Bình quân gia quyền | 1,484 LTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 899.19 LTL |
Tối đa | 3,026 LTL |
Bình quân gia quyền | 2,064 LTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0 LTL |
Tối đa | 3,026 LTL |
Bình quân gia quyền | 799.33 LTL |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/LTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Litva Litva (LTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Litva Litva (LTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: