Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại birr Ethiopia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/ETB
Lịch sử thay đổi trong XIN/ETB tỷ giá
XIN/ETB tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 15,016 ETB
▼ -0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/birr Ethiopia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong birr Ethiopia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/ETB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/ETB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/birr Ethiopia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/ETB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi -52.41% (31,550 ETB — 15,016 ETB)
Thay đổi trong XIN/ETB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi -42.67% (26,190 ETB — 15,016 ETB)
Thay đổi trong XIN/ETB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 186.37% (5,243 ETB — 15,016 ETB)
Thay đổi trong XIN/ETB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với birr Ethiopia tiền tệ thay đổi bởi 180.76% (5,348 ETB — 15,016 ETB)
Mixin/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 14,299 ETB | ▼ -4.78 % |
19/05 | 14,459 ETB | ▲ 1.12 % |
20/05 | 14,376 ETB | ▼ -0.57 % |
21/05 | 14,649 ETB | ▲ 1.89 % |
22/05 | 15,701 ETB | ▲ 7.18 % |
23/05 | 14,933 ETB | ▼ -4.89 % |
24/05 | 15,271 ETB | ▲ 2.26 % |
25/05 | 14,761 ETB | ▼ -3.34 % |
26/05 | 14,082 ETB | ▼ -4.6 % |
27/05 | 13,055 ETB | ▼ -7.29 % |
28/05 | 12,631 ETB | ▼ -3.25 % |
29/05 | 10,514 ETB | ▼ -16.76 % |
30/05 | 9,231 ETB | ▼ -12.2 % |
31/05 | 9,016 ETB | ▼ -2.33 % |
01/06 | 8,643 ETB | ▼ -4.14 % |
02/06 | 8,013 ETB | ▼ -7.29 % |
03/06 | 7,959 ETB | ▼ -0.68 % |
04/06 | 8,767 ETB | ▲ 10.15 % |
05/06 | 8,752 ETB | ▼ -0.17 % |
06/06 | 8,553 ETB | ▼ -2.27 % |
07/06 | 8,409 ETB | ▼ -1.68 % |
08/06 | 8,238 ETB | ▼ -2.04 % |
09/06 | 7,852 ETB | ▼ -4.69 % |
10/06 | 7,395 ETB | ▼ -5.82 % |
11/06 | 6,801 ETB | ▼ -8.03 % |
12/06 | 6,607 ETB | ▼ -2.86 % |
13/06 | 5,932 ETB | ▼ -10.21 % |
14/06 | 6,248 ETB | ▲ 5.32 % |
15/06 | 6,832 ETB | ▲ 9.35 % |
16/06 | 6,780 ETB | ▼ -0.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/birr Ethiopia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/birr Ethiopia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15,840 ETB | ▲ 5.49 % |
27/05 — 02/06 | 15,945 ETB | ▲ 0.66 % |
03/06 — 09/06 | 16,017 ETB | ▲ 0.45 % |
10/06 — 16/06 | 14,704 ETB | ▼ -8.2 % |
17/06 — 23/06 | 14,639 ETB | ▼ -0.44 % |
24/06 — 30/06 | 16,236 ETB | ▲ 10.91 % |
01/07 — 07/07 | 15,625 ETB | ▼ -3.76 % |
08/07 — 14/07 | 14,504 ETB | ▼ -7.17 % |
15/07 — 21/07 | 7,762 ETB | ▼ -46.48 % |
22/07 — 28/07 | 8,195 ETB | ▲ 5.58 % |
29/07 — 04/08 | 6,587 ETB | ▼ -19.62 % |
05/08 — 11/08 | 6,690 ETB | ▲ 1.56 % |
Mixin/birr Ethiopia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,126 ETB | ▲ 0.73 % |
07/2024 | 26,792 ETB | ▲ 77.13 % |
08/2024 | 16,536 ETB | ▼ -38.28 % |
09/2024 | 23,237 ETB | ▲ 40.52 % |
10/2024 | 26,326 ETB | ▲ 13.29 % |
11/2024 | 22,976 ETB | ▼ -12.73 % |
12/2024 | 25,508 ETB | ▲ 11.02 % |
01/2025 | 28,222 ETB | ▲ 10.64 % |
02/2025 | 173,384 ETB | ▲ 514.35 % |
03/2025 | 188,553 ETB | ▲ 8.75 % |
04/2025 | 113,817 ETB | ▼ -39.64 % |
05/2025 | 92,277 ETB | ▼ -18.93 % |
Mixin/birr Ethiopia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,283 ETB |
Tối đa | 34,540 ETB |
Bình quân gia quyền | 21,535 ETB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,283 ETB |
Tối đa | 41,251 ETB |
Bình quân gia quyền | 29,102 ETB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02 ETB |
Tối đa | 41,251 ETB |
Bình quân gia quyền | 10,898 ETB |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/ETB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến birr Ethiopia (ETB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: