Tỷ giá hối đoái Mixin chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mixin tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XIN/CDF
Lịch sử thay đổi trong XIN/CDF tỷ giá
XIN/CDF tỷ giá
06 11, 2021
1 XIN = 685,932 CDF
▼ -0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mixin/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mixin chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XIN/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XIN/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mixin/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XIN/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -54.02% (1,491,674 CDF — 685,932 CDF)
Thay đổi trong XIN/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -47.19% (1,298,754 CDF — 685,932 CDF)
Thay đổi trong XIN/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các Mixin tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 143.84% (281,307 CDF — 685,932 CDF)
Thay đổi trong XIN/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce Mixin tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 147.77% (276,848 CDF — 685,932 CDF)
Mixin/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
Mixin/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 654,908 CDF | ▼ -4.52 % |
19/05 | 664,027 CDF | ▲ 1.39 % |
20/05 | 657,403 CDF | ▼ -1 % |
21/05 | 665,018 CDF | ▲ 1.16 % |
22/05 | 712,246 CDF | ▲ 7.1 % |
23/05 | 678,915 CDF | ▼ -4.68 % |
24/05 | 693,634 CDF | ▲ 2.17 % |
25/05 | 669,931 CDF | ▼ -3.42 % |
26/05 | 639,117 CDF | ▼ -4.6 % |
27/05 | 592,155 CDF | ▼ -7.35 % |
28/05 | 571,834 CDF | ▼ -3.43 % |
29/05 | 474,918 CDF | ▼ -16.95 % |
30/05 | 416,735 CDF | ▼ -12.25 % |
31/05 | 405,921 CDF | ▼ -2.6 % |
01/06 | 388,789 CDF | ▼ -4.22 % |
02/06 | 360,457 CDF | ▼ -7.29 % |
03/06 | 358,439 CDF | ▼ -0.56 % |
04/06 | 395,662 CDF | ▲ 10.38 % |
05/06 | 394,549 CDF | ▼ -0.28 % |
06/06 | 381,645 CDF | ▼ -3.27 % |
07/06 | 375,246 CDF | ▼ -1.68 % |
08/06 | 367,051 CDF | ▼ -2.18 % |
09/06 | 349,553 CDF | ▼ -4.77 % |
10/06 | 330,147 CDF | ▼ -5.55 % |
11/06 | 303,652 CDF | ▼ -8.03 % |
12/06 | 294,494 CDF | ▼ -3.02 % |
13/06 | 263,788 CDF | ▼ -10.43 % |
14/06 | 277,452 CDF | ▲ 5.18 % |
15/06 | 303,358 CDF | ▲ 9.34 % |
16/06 | 300,805 CDF | ▼ -0.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mixin/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mixin/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 717,094 CDF | ▲ 4.54 % |
27/05 — 02/06 | 705,610 CDF | ▼ -1.6 % |
03/06 — 09/06 | 708,907 CDF | ▲ 0.47 % |
10/06 — 16/06 | 644,819 CDF | ▼ -9.04 % |
17/06 — 23/06 | 641,543 CDF | ▼ -0.51 % |
24/06 — 30/06 | 708,065 CDF | ▲ 10.37 % |
01/07 — 07/07 | 681,055 CDF | ▼ -3.81 % |
08/07 — 14/07 | 627,420 CDF | ▼ -7.88 % |
15/07 — 21/07 | 331,978 CDF | ▼ -47.09 % |
22/07 — 28/07 | 345,949 CDF | ▲ 4.21 % |
29/07 — 04/08 | 277,896 CDF | ▼ -19.67 % |
05/08 — 11/08 | 281,240 CDF | ▲ 1.2 % |
Mixin/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 685,696 CDF | ▼ -0.03 % |
07/2024 | 1,177,330 CDF | ▲ 71.7 % |
08/2024 | 715,452 CDF | ▼ -39.23 % |
09/2024 | 985,478 CDF | ▲ 37.74 % |
10/2024 | 1,104,365 CDF | ▲ 12.06 % |
11/2024 | 949,306 CDF | ▼ -14.04 % |
12/2024 | 1,041,960 CDF | ▲ 9.76 % |
01/2025 | 1,133,431 CDF | ▲ 8.78 % |
02/2025 | 6,931,502 CDF | ▲ 511.55 % |
03/2025 | 7,202,016 CDF | ▲ 3.9 % |
04/2025 | 4,243,225 CDF | ▼ -41.08 % |
05/2025 | 3,427,125 CDF | ▼ -19.23 % |
Mixin/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 608,734 CDF |
Tối đa | 1,630,853 CDF |
Bình quân gia quyền | 1,004,440 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 608,734 CDF |
Tối đa | 2,042,591 CDF |
Bình quân gia quyền | 1,395,475 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.07 CDF |
Tối đa | 2,042,591 CDF |
Bình quân gia quyền | 536,795 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến XIN/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mixin (XIN) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: