Tỷ giá hối đoái NEM chống lại shilling Uganda

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/UGX

Lịch sử thay đổi trong XEM/UGX tỷ giá

XEM/UGX tỷ giá

06 03, 2024
1 XEM = 93.8 UGX
▼ -30.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong shilling Uganda.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -35.3% (144.97 UGX — 93.8 UGX)

Thay đổi trong XEM/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -48.46% (182.01 UGX — 93.8 UGX)

Thay đổi trong XEM/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -24.87% (124.84 UGX — 93.8 UGX)

Thay đổi trong XEM/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -36.34% (147.35 UGX — 93.8 UGX)

NEM/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 94.48 UGX ▲ 0.72 %
05/06 96.29 UGX ▲ 1.92 %
06/06 95.25 UGX ▼ -1.09 %
07/06 93.4 UGX ▼ -1.94 %
08/06 93.42 UGX ▲ 0.02 %
09/06 93.69 UGX ▲ 0.28 %
10/06 91.89 UGX ▼ -1.91 %
11/06 89.1 UGX ▼ -3.04 %
12/06 86.6 UGX ▼ -2.8 %
13/06 86.69 UGX ▲ 0.1 %
14/06 89.12 UGX ▲ 2.81 %
15/06 90.48 UGX ▲ 1.53 %
16/06 93.85 UGX ▲ 3.72 %
17/06 95.5 UGX ▲ 1.75 %
18/06 92.72 UGX ▼ -2.91 %
19/06 95.13 UGX ▲ 2.59 %
20/06 97.95 UGX ▲ 2.97 %
21/06 97.54 UGX ▼ -0.43 %
22/06 93.55 UGX ▼ -4.09 %
23/06 92.51 UGX ▼ -1.11 %
24/06 92.35 UGX ▼ -0.16 %
25/06 92.77 UGX ▲ 0.46 %
26/06 93.36 UGX ▲ 0.64 %
27/06 95.43 UGX ▲ 2.22 %
28/06 95.8 UGX ▲ 0.38 %
29/06 93.5 UGX ▼ -2.4 %
30/06 90.53 UGX ▼ -3.18 %
01/07 90.91 UGX ▲ 0.42 %
02/07 88.98 UGX ▼ -2.12 %
03/07 88.14 UGX ▼ -0.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 93.57 UGX ▼ -0.25 %
17/06 — 23/06 98.61 UGX ▲ 5.39 %
24/06 — 30/06 97.04 UGX ▼ -1.59 %
01/07 — 07/07 96.45 UGX ▼ -0.61 %
08/07 — 14/07 62.6 UGX ▼ -35.09 %
15/07 — 21/07 66.91 UGX ▲ 6.88 %
22/07 — 28/07 62.76 UGX ▼ -6.21 %
29/07 — 04/08 66.57 UGX ▲ 6.07 %
05/08 — 11/08 61.27 UGX ▼ -7.96 %
12/08 — 18/08 66.46 UGX ▲ 8.47 %
19/08 — 25/08 65.74 UGX ▼ -1.08 %
26/08 — 01/09 61.34 UGX ▼ -6.7 %

NEM/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 94.99 UGX ▲ 1.27 %
08/2024 77.23 UGX ▼ -18.7 %
09/2024 86.81 UGX ▲ 12.41 %
10/2024 106.63 UGX ▲ 22.83 %
10/2024 126.78 UGX ▲ 18.9 %
11/2024 141.09 UGX ▲ 11.29 %
12/2024 126.2 UGX ▼ -10.56 %
01/2025 177.94 UGX ▲ 41 %
02/2025 189.96 UGX ▲ 6.76 %
03/2025 112.26 UGX ▼ -40.91 %
04/2025 115.97 UGX ▲ 3.31 %
05/2025 113.32 UGX ▼ -2.29 %

NEM/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 93.8 UGX
Tối đa 152.02 UGX
Bình quân gia quyền 141.38 UGX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 93.8 UGX
Tối đa 237.52 UGX
Bình quân gia quyền 164.34 UGX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 87.33 UGX
Tối đa 237.52 UGX
Bình quân gia quyền 131.38 UGX

Chia sẻ một liên kết đến XEM/UGX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu