Tỷ giá hối đoái NEM chống lại SALT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/SALT
Lịch sử thay đổi trong XEM/SALT tỷ giá
XEM/SALT tỷ giá
05 17, 2024
1 XEM = 1.940561 SALT
▲ 4.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/SALT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong SALT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/SALT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/SALT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/SALT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/SALT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi -15.58% (2.29873 SALT — 1.940561 SALT)
Thay đổi trong XEM/SALT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 39.45% (1.391583 SALT — 1.940561 SALT)
Thay đổi trong XEM/SALT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 73.39% (1.119164 SALT — 1.940561 SALT)
Thay đổi trong XEM/SALT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 201.41% (0.64381737 SALT — 1.940561 SALT)
NEM/SALT dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/SALT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.981649 SALT | ▲ 2.12 % |
19/05 | 1.986515 SALT | ▲ 0.25 % |
20/05 | 2.022546 SALT | ▲ 1.81 % |
21/05 | 2.175372 SALT | ▲ 7.56 % |
22/05 | 2.123353 SALT | ▼ -2.39 % |
23/05 | 2.061644 SALT | ▼ -2.91 % |
24/05 | 2.09698 SALT | ▲ 1.71 % |
25/05 | 2.025357 SALT | ▼ -3.42 % |
26/05 | 2.097305 SALT | ▲ 3.55 % |
27/05 | 2.008465 SALT | ▼ -4.24 % |
28/05 | 1.911736 SALT | ▼ -4.82 % |
29/05 | 1.760048 SALT | ▼ -7.93 % |
30/05 | 1.774054 SALT | ▲ 0.8 % |
31/05 | 1.637398 SALT | ▼ -7.7 % |
01/06 | 1.642063 SALT | ▲ 0.28 % |
02/06 | 1.770469 SALT | ▲ 7.82 % |
03/06 | 1.713378 SALT | ▼ -3.22 % |
04/06 | 1.425155 SALT | ▼ -16.82 % |
05/06 | 1.310862 SALT | ▼ -8.02 % |
06/06 | 1.342714 SALT | ▲ 2.43 % |
07/06 | 1.3041 SALT | ▼ -2.88 % |
08/06 | 1.269622 SALT | ▼ -2.64 % |
09/06 | 1.257296 SALT | ▼ -0.97 % |
10/06 | 1.226973 SALT | ▼ -2.41 % |
11/06 | 1.164325 SALT | ▼ -5.11 % |
12/06 | 1.189537 SALT | ▲ 2.17 % |
13/06 | 1.17995 SALT | ▼ -0.81 % |
14/06 | 1.368071 SALT | ▲ 15.94 % |
15/06 | 1.443508 SALT | ▲ 5.51 % |
16/06 | 1.412473 SALT | ▼ -2.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/SALT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/SALT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.9077 SALT | ▼ -1.69 % |
27/05 — 02/06 | 2.439888 SALT | ▲ 27.9 % |
03/06 — 09/06 | 2.224948 SALT | ▼ -8.81 % |
10/06 — 16/06 | 2.469053 SALT | ▲ 10.97 % |
17/06 — 23/06 | 1.903194 SALT | ▼ -22.92 % |
24/06 — 30/06 | 2.562654 SALT | ▲ 34.65 % |
01/07 — 07/07 | 2.344157 SALT | ▼ -8.53 % |
08/07 — 14/07 | 2.492856 SALT | ▲ 6.34 % |
15/07 — 21/07 | 2.077338 SALT | ▼ -16.67 % |
22/07 — 28/07 | 1.586094 SALT | ▼ -23.65 % |
29/07 — 04/08 | 1.461592 SALT | ▼ -7.85 % |
05/08 — 11/08 | 1.638132 SALT | ▲ 12.08 % |
NEM/SALT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.031179 SALT | ▲ 4.67 % |
07/2024 | 2.150528 SALT | ▲ 5.88 % |
08/2024 | 1.879815 SALT | ▼ -12.59 % |
09/2024 | 1.122663 SALT | ▼ -40.28 % |
10/2024 | 1.37733 SALT | ▲ 22.68 % |
11/2024 | 1.317366 SALT | ▼ -4.35 % |
12/2024 | 1.728651 SALT | ▲ 31.22 % |
01/2025 | 1.676382 SALT | ▼ -3.02 % |
02/2025 | 2.742516 SALT | ▲ 63.6 % |
03/2025 | 3.010121 SALT | ▲ 9.76 % |
04/2025 | 3.025102 SALT | ▲ 0.5 % |
05/2025 | 2.746214 SALT | ▼ -9.22 % |
NEM/SALT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.658755 SALT |
Tối đa | 2.673324 SALT |
Bình quân gia quyền | 2.128782 SALT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.346059 SALT |
Tối đa | 2.92502 SALT |
Bình quân gia quyền | 2.209242 SALT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.76308338 SALT |
Tối đa | 2.92502 SALT |
Bình quân gia quyền | 1.420112 SALT |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/SALT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: