Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/RKN

Lịch sử thay đổi trong XEM/RKN tỷ giá

XEM/RKN tỷ giá

05 20, 2024
1 XEM = 0.43458915 RKN
▲ 8.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong XEM/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -7.87% (0.47170693 RKN — 0.43458915 RKN)

Thay đổi trong XEM/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 43.38% (0.30310473 RKN — 0.43458915 RKN)

Thay đổi trong XEM/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 148.89% (0.17460893 RKN — 0.43458915 RKN)

Thay đổi trong XEM/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -21.8% (0.55577327 RKN — 0.43458915 RKN)

NEM/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

NEM/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.58277538 RKN ▲ 34.1 %
22/05 0.65925369 RKN ▲ 13.12 %
23/05 0.66525879 RKN ▲ 0.91 %
24/05 0.68234926 RKN ▲ 2.57 %
25/05 0.58389137 RKN ▼ -14.43 %
26/05 0.5385808 RKN ▼ -7.76 %
27/05 0.60332249 RKN ▲ 12.02 %
28/05 0.64522206 RKN ▲ 6.94 %
29/05 0.63976044 RKN ▼ -0.85 %
30/05 0.63948065 RKN ▼ -0.04 %
31/05 0.65172884 RKN ▲ 1.92 %
01/06 0.67170232 RKN ▲ 3.06 %
02/06 0.69298553 RKN ▲ 3.17 %
03/06 0.87183127 RKN ▲ 25.81 %
04/06 0.64705757 RKN ▼ -25.78 %
05/06 0.73786272 RKN ▲ 14.03 %
06/06 0.72678114 RKN ▼ -1.5 %
07/06 0.72492321 RKN ▼ -0.26 %
08/06 0.64607341 RKN ▼ -10.88 %
09/06 0.84785503 RKN ▲ 31.23 %
10/06 0.77810138 RKN ▼ -8.23 %
11/06 0.49643178 RKN ▼ -36.2 %
12/06 0.50495356 RKN ▲ 1.72 %
13/06 0.6796274 RKN ▲ 34.59 %
14/06 0.70128851 RKN ▲ 3.19 %
15/06 0.58764703 RKN ▼ -16.2 %
16/06 0.49770609 RKN ▼ -15.31 %
17/06 0.49537593 RKN ▼ -0.47 %
18/06 0.42423941 RKN ▼ -14.36 %
19/06 0.42466777 RKN ▲ 0.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NEM/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.45503813 RKN ▲ 4.71 %
03/06 — 09/06 0.4785874 RKN ▲ 5.18 %
10/06 — 16/06 0.46910675 RKN ▼ -1.98 %
17/06 — 23/06 0.20793242 RKN ▼ -55.67 %
24/06 — 30/06 0.40561399 RKN ▲ 95.07 %
01/07 — 07/07 0.46697833 RKN ▲ 15.13 %
08/07 — 14/07 0.52869309 RKN ▲ 13.22 %
15/07 — 21/07 0.57331678 RKN ▲ 8.44 %
22/07 — 28/07 0.54204592 RKN ▼ -5.45 %
29/07 — 04/08 0.59849916 RKN ▲ 10.41 %
05/08 — 11/08 0.37527335 RKN ▼ -37.3 %
12/08 — 18/08 0.34654388 RKN ▼ -7.66 %

NEM/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.45618139 RKN ▲ 4.97 %
07/2024 0.48705004 RKN ▲ 6.77 %
08/2024 0.4631828 RKN ▼ -4.9 %
09/2024 0.56379015 RKN ▲ 21.72 %
10/2024 0.69024998 RKN ▲ 22.43 %
11/2024 0.79106012 RKN ▲ 14.6 %
12/2024 0.91678286 RKN ▲ 15.89 %
01/2025 0.91516357 RKN ▼ -0.18 %
02/2025 1.256446 RKN ▲ 37.29 %
03/2025 1.233049 RKN ▼ -1.86 %
04/2025 1.794469 RKN ▲ 45.53 %
05/2025 1.461709 RKN ▼ -18.54 %

NEM/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.41932237 RKN
Tối đa 0.59147131 RKN
Bình quân gia quyền 0.5365237 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.24287398 RKN
Tối đa 0.59147131 RKN
Bình quân gia quyền 0.44643363 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14191564 RKN
Tối đa 0.59147131 RKN
Bình quân gia quyền 0.26845058 RKN

Chia sẻ một liên kết đến XEM/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu