Tỷ giá hối đoái NEM chống lại QASH
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/QASH
Lịch sử thay đổi trong XEM/QASH tỷ giá
XEM/QASH tỷ giá
07 20, 2023
1 XEM = 1.450584 QASH
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/QASH, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong QASH.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/QASH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/QASH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/QASH, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/QASH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 35.31% (1.072068 QASH — 1.450584 QASH)
Thay đổi trong XEM/QASH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 15% (1.261379 QASH — 1.450584 QASH)
Thay đổi trong XEM/QASH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các NEM tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 37.41% (1.055671 QASH — 1.450584 QASH)
Thay đổi trong XEM/QASH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 26.74% (1.144579 QASH — 1.450584 QASH)
NEM/QASH dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/QASH dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.556255 QASH | ▲ 7.28 % |
19/05 | 1.537047 QASH | ▼ -1.23 % |
20/05 | 1.551868 QASH | ▲ 0.96 % |
21/05 | 1.713098 QASH | ▲ 10.39 % |
22/05 | 1.973212 QASH | ▲ 15.18 % |
23/05 | 1.980363 QASH | ▲ 0.36 % |
24/05 | 1.930615 QASH | ▼ -2.51 % |
25/05 | 1.892199 QASH | ▼ -1.99 % |
26/05 | 1.843979 QASH | ▼ -2.55 % |
27/05 | 1.710067 QASH | ▼ -7.26 % |
28/05 | 1.914819 QASH | ▲ 11.97 % |
29/05 | 2.193789 QASH | ▲ 14.57 % |
30/05 | 2.308715 QASH | ▲ 5.24 % |
31/05 | 2.342766 QASH | ▲ 1.47 % |
01/06 | 2.302853 QASH | ▼ -1.7 % |
02/06 | 2.306726 QASH | ▲ 0.17 % |
03/06 | 2.170455 QASH | ▼ -5.91 % |
04/06 | 2.124511 QASH | ▼ -2.12 % |
05/06 | 2.108112 QASH | ▼ -0.77 % |
06/06 | 2.147832 QASH | ▲ 1.88 % |
07/06 | 2.161324 QASH | ▲ 0.63 % |
08/06 | 2.400682 QASH | ▲ 11.07 % |
09/06 | 2.270264 QASH | ▼ -5.43 % |
10/06 | 2.28294 QASH | ▲ 0.56 % |
11/06 | 2.27684 QASH | ▼ -0.27 % |
12/06 | 2.279653 QASH | ▲ 0.12 % |
13/06 | 2.278724 QASH | ▼ -0.04 % |
14/06 | 2.224763 QASH | ▼ -2.37 % |
15/06 | 2.201109 QASH | ▼ -1.06 % |
16/06 | 2.192934 QASH | ▼ -0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/QASH cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/QASH dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.356937 QASH | ▼ -6.46 % |
27/05 — 02/06 | 1.232377 QASH | ▼ -9.18 % |
03/06 — 09/06 | 1.045252 QASH | ▼ -15.18 % |
10/06 — 16/06 | 1.003577 QASH | ▼ -3.99 % |
17/06 — 23/06 | 1.129737 QASH | ▲ 12.57 % |
24/06 — 30/06 | 1.207443 QASH | ▲ 6.88 % |
01/07 — 07/07 | 1.350633 QASH | ▲ 11.86 % |
08/07 — 14/07 | 1.844419 QASH | ▲ 36.56 % |
15/07 — 21/07 | 2.147201 QASH | ▲ 16.42 % |
22/07 — 28/07 | 2.02316 QASH | ▼ -5.78 % |
29/07 — 04/08 | 2.123565 QASH | ▲ 4.96 % |
05/08 — 11/08 | 2.06716 QASH | ▼ -2.66 % |
NEM/QASH dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.518587 QASH | ▲ 4.69 % |
07/2024 | 1.037673 QASH | ▼ -31.67 % |
08/2024 | 1.127257 QASH | ▲ 8.63 % |
09/2024 | 1.69316 QASH | ▲ 50.2 % |
10/2024 | 1.340238 QASH | ▼ -20.84 % |
11/2024 | 1.361545 QASH | ▲ 1.59 % |
12/2024 | 1.554553 QASH | ▲ 14.18 % |
01/2025 | 1.26889 QASH | ▼ -18.38 % |
02/2025 | 0.75397488 QASH | ▼ -40.58 % |
03/2025 | 0.40783207 QASH | ▼ -45.91 % |
04/2025 | 0.67861211 QASH | ▲ 66.39 % |
05/2025 | 0.7486248 QASH | ▲ 10.32 % |
NEM/QASH thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.057175 QASH |
Tối đa | 1.778213 QASH |
Bình quân gia quyền | 1.358097 QASH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.6539076 QASH |
Tối đa | 1.778213 QASH |
Bình quân gia quyền | 1.059852 QASH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.6539076 QASH |
Tối đa | 2.590187 QASH |
Bình quân gia quyền | 1.615414 QASH |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/QASH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: