Tỷ giá hối đoái NEM chống lại PIVX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/PIVX
Lịch sử thay đổi trong XEM/PIVX tỷ giá
XEM/PIVX tỷ giá
05 17, 2024
1 XEM = 0.11189709 PIVX
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/PIVX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong PIVX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/PIVX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/PIVX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/PIVX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/PIVX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi 8.3% (0.10332581 PIVX — 0.11189709 PIVX)
Thay đổi trong XEM/PIVX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi 2.95% (0.10868772 PIVX — 0.11189709 PIVX)
Thay đổi trong XEM/PIVX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi -8.97% (0.12292804 PIVX — 0.11189709 PIVX)
Thay đổi trong XEM/PIVX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với PIVX tiền tệ thay đổi bởi -29.54% (0.1588205 PIVX — 0.11189709 PIVX)
NEM/PIVX dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/PIVX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.10968815 PIVX | ▼ -1.97 % |
19/05 | 0.10758388 PIVX | ▼ -1.92 % |
20/05 | 0.107269 PIVX | ▼ -0.29 % |
21/05 | 0.10810173 PIVX | ▲ 0.78 % |
22/05 | 0.11034684 PIVX | ▲ 2.08 % |
23/05 | 0.11053002 PIVX | ▲ 0.17 % |
24/05 | 0.11479846 PIVX | ▲ 3.86 % |
25/05 | 0.11152081 PIVX | ▼ -2.86 % |
26/05 | 0.11106632 PIVX | ▼ -0.41 % |
27/05 | 0.11337792 PIVX | ▲ 2.08 % |
28/05 | 0.11827824 PIVX | ▲ 4.32 % |
29/05 | 0.12007067 PIVX | ▲ 1.52 % |
30/05 | 0.11960492 PIVX | ▼ -0.39 % |
31/05 | 0.12046138 PIVX | ▲ 0.72 % |
01/06 | 0.11817371 PIVX | ▼ -1.9 % |
02/06 | 0.11549151 PIVX | ▼ -2.27 % |
03/06 | 0.11556959 PIVX | ▲ 0.07 % |
04/06 | 0.11769173 PIVX | ▲ 1.84 % |
05/06 | 0.11969253 PIVX | ▲ 1.7 % |
06/06 | 0.12012869 PIVX | ▲ 0.36 % |
07/06 | 0.11997045 PIVX | ▼ -0.13 % |
08/06 | 0.12214308 PIVX | ▲ 1.81 % |
09/06 | 0.12694217 PIVX | ▲ 3.93 % |
10/06 | 0.12924027 PIVX | ▲ 1.81 % |
11/06 | 0.12535316 PIVX | ▼ -3.01 % |
12/06 | 0.12557488 PIVX | ▲ 0.18 % |
13/06 | 0.12927584 PIVX | ▲ 2.95 % |
14/06 | 0.12794048 PIVX | ▼ -1.03 % |
15/06 | 0.12207774 PIVX | ▼ -4.58 % |
16/06 | 0.12229996 PIVX | ▲ 0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/PIVX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/PIVX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.11704213 PIVX | ▲ 4.6 % |
27/05 — 02/06 | 0.12842305 PIVX | ▲ 9.72 % |
03/06 — 09/06 | 0.11569728 PIVX | ▼ -9.91 % |
10/06 — 16/06 | 0.1126674 PIVX | ▼ -2.62 % |
17/06 — 23/06 | 0.09987246 PIVX | ▼ -11.36 % |
24/06 — 30/06 | 0.09663636 PIVX | ▼ -3.24 % |
01/07 — 07/07 | 0.1000015 PIVX | ▲ 3.48 % |
08/07 — 14/07 | 0.09604275 PIVX | ▼ -3.96 % |
15/07 — 21/07 | 0.10563207 PIVX | ▲ 9.98 % |
22/07 — 28/07 | 0.10364877 PIVX | ▼ -1.88 % |
29/07 — 04/08 | 0.1106489 PIVX | ▲ 6.75 % |
05/08 — 11/08 | 0.1085318 PIVX | ▼ -1.91 % |
NEM/PIVX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11535262 PIVX | ▲ 3.09 % |
07/2024 | 0.12927607 PIVX | ▲ 12.07 % |
08/2024 | 0.12546869 PIVX | ▼ -2.95 % |
09/2024 | 0.12968657 PIVX | ▲ 3.36 % |
10/2024 | 0.13344201 PIVX | ▲ 2.9 % |
11/2024 | 0.10281325 PIVX | ▼ -22.95 % |
12/2024 | 0.11075562 PIVX | ▲ 7.73 % |
01/2025 | 0.10580283 PIVX | ▼ -4.47 % |
02/2025 | 0.10932153 PIVX | ▲ 3.33 % |
03/2025 | 0.08774453 PIVX | ▼ -19.74 % |
04/2025 | 0.09141021 PIVX | ▲ 4.18 % |
05/2025 | 0.09428876 PIVX | ▲ 3.15 % |
NEM/PIVX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.09786784 PIVX |
Tối đa | 0.11774774 PIVX |
Bình quân gia quyền | 0.10673438 PIVX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09779489 PIVX |
Tối đa | 0.13244136 PIVX |
Bình quân gia quyền | 0.11058015 PIVX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07397963 PIVX |
Tối đa | 0.19044958 PIVX |
Bình quân gia quyền | 0.12672628 PIVX |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/PIVX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến PIVX (PIVX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến PIVX (PIVX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: