Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Utrum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/OOT
Lịch sử thay đổi trong XEM/OOT tỷ giá
XEM/OOT tỷ giá
11 23, 2020
1 XEM = 79.634 OOT
▲ 16.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Utrum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Utrum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/OOT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/OOT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Utrum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/OOT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các NEM tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 8.88% (73.1399 OOT — 79.634 OOT)
Thay đổi trong XEM/OOT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các NEM tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 222.24% (24.7123 OOT — 79.634 OOT)
Thay đổi trong XEM/OOT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các NEM tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 286.6% (20.5986 OOT — 79.634 OOT)
Thay đổi trong XEM/OOT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 286.6% (20.5986 OOT — 79.634 OOT)
NEM/Utrum dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Utrum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 78.5058 OOT | ▼ -1.42 % |
19/05 | 78.2958 OOT | ▼ -0.27 % |
20/05 | 76.6963 OOT | ▼ -2.04 % |
21/05 | 74.9163 OOT | ▼ -2.32 % |
22/05 | 78.0202 OOT | ▲ 4.14 % |
23/05 | 78.5268 OOT | ▲ 0.65 % |
24/05 | 78.621 OOT | ▲ 0.12 % |
25/05 | 78.1973 OOT | ▼ -0.54 % |
26/05 | 80.0374 OOT | ▲ 2.35 % |
27/05 | 81.0178 OOT | ▲ 1.22 % |
28/05 | 78.4056 OOT | ▼ -3.22 % |
29/05 | 76.5529 OOT | ▼ -2.36 % |
30/05 | 82.5416 OOT | ▲ 7.82 % |
31/05 | 86.25 OOT | ▲ 4.49 % |
01/06 | 87.4592 OOT | ▲ 1.4 % |
02/06 | 88.6886 OOT | ▲ 1.41 % |
03/06 | 91.6721 OOT | ▲ 3.36 % |
04/06 | 90.9158 OOT | ▼ -0.82 % |
05/06 | 90.7939 OOT | ▼ -0.13 % |
06/06 | 89.4485 OOT | ▼ -1.48 % |
07/06 | 92.7754 OOT | ▲ 3.72 % |
08/06 | 93.5111 OOT | ▲ 0.79 % |
09/06 | 92.9491 OOT | ▼ -0.6 % |
10/06 | 90.5228 OOT | ▼ -2.61 % |
11/06 | 85.1246 OOT | ▼ -5.96 % |
12/06 | 81.7058 OOT | ▼ -4.02 % |
13/06 | 77.9162 OOT | ▼ -4.64 % |
14/06 | 78.8513 OOT | ▲ 1.2 % |
15/06 | 77.3652 OOT | ▼ -1.88 % |
16/06 | 73.7701 OOT | ▼ -4.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Utrum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Utrum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 264.96 OOT | ▲ 232.72 % |
27/05 — 02/06 | 329 OOT | ▲ 24.17 % |
03/06 — 09/06 | 312.65 OOT | ▼ -4.97 % |
10/06 — 16/06 | 327.88 OOT | ▲ 4.87 % |
17/06 — 23/06 | 330.12 OOT | ▲ 0.68 % |
24/06 — 30/06 | 299.78 OOT | ▼ -9.19 % |
01/07 — 07/07 | 281.91 OOT | ▼ -5.96 % |
08/07 — 14/07 | 246.63 OOT | ▼ -12.51 % |
15/07 — 21/07 | 248.81 OOT | ▲ 0.88 % |
22/07 — 28/07 | 278.34 OOT | ▲ 11.87 % |
29/07 — 04/08 | 288.96 OOT | ▲ 3.81 % |
05/08 — 11/08 | 240.25 OOT | ▼ -16.86 % |
NEM/Utrum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 68.5485 OOT | ▼ -13.92 % |
07/2024 | 64.4305 OOT | ▼ -6.01 % |
08/2024 | 74.312 OOT | ▲ 15.34 % |
09/2024 | 56.574 OOT | ▼ -23.87 % |
10/2024 | 242.07 OOT | ▲ 327.88 % |
11/2024 | 284.06 OOT | ▲ 17.35 % |
12/2024 | 225.95 OOT | ▼ -20.46 % |
01/2025 | 212.29 OOT | ▼ -6.04 % |
NEM/Utrum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 68.4494 OOT |
Tối đa | 86.8043 OOT |
Bình quân gia quyền | 76.5305 OOT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.8479 OOT |
Tối đa | 106.9 OOT |
Bình quân gia quyền | 84.5983 OOT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.068 OOT |
Tối đa | 106.9 OOT |
Bình quân gia quyền | 42.654 OOT |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/OOT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Utrum (OOT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Utrum (OOT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: