Tỷ giá hối đoái NEM chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NEM tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XEM/MTH
Lịch sử thay đổi trong XEM/MTH tỷ giá
XEM/MTH tỷ giá
05 17, 2024
1 XEM = 16.3467 MTH
▼ -1.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NEM/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NEM chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XEM/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XEM/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NEM/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XEM/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 7.5% (15.2056 MTH — 16.3467 MTH)
Thay đổi trong XEM/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 22.45% (13.3497 MTH — 16.3467 MTH)
Thay đổi trong XEM/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các NEM tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 212.93% (5.22375 MTH — 16.3467 MTH)
Thay đổi trong XEM/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce NEM tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 133.8% (6.991642 MTH — 16.3467 MTH)
NEM/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
NEM/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 15.9886 MTH | ▼ -2.19 % |
19/05 | 16.3106 MTH | ▲ 2.01 % |
20/05 | 16.0399 MTH | ▼ -1.66 % |
21/05 | 17.9065 MTH | ▲ 11.64 % |
22/05 | 18.2283 MTH | ▲ 1.8 % |
23/05 | 18.8718 MTH | ▲ 3.53 % |
24/05 | 19.275 MTH | ▲ 2.14 % |
25/05 | 18.4274 MTH | ▼ -4.4 % |
26/05 | 18.2032 MTH | ▼ -1.22 % |
27/05 | 18.1625 MTH | ▼ -0.22 % |
28/05 | 18.5498 MTH | ▲ 2.13 % |
29/05 | 18.5229 MTH | ▼ -0.15 % |
30/05 | 18.2662 MTH | ▼ -1.39 % |
31/05 | 18.5016 MTH | ▲ 1.29 % |
01/06 | 17.7912 MTH | ▼ -3.84 % |
02/06 | 16.967 MTH | ▼ -4.63 % |
03/06 | 17.6636 MTH | ▲ 4.11 % |
04/06 | 17.527 MTH | ▼ -0.77 % |
05/06 | 18.028 MTH | ▲ 2.86 % |
06/06 | 17.9254 MTH | ▼ -0.57 % |
07/06 | 17.8107 MTH | ▼ -0.64 % |
08/06 | 18.0146 MTH | ▲ 1.14 % |
09/06 | 18.4222 MTH | ▲ 2.26 % |
10/06 | 18.4536 MTH | ▲ 0.17 % |
11/06 | 17.4706 MTH | ▼ -5.33 % |
12/06 | 17.0646 MTH | ▼ -2.32 % |
13/06 | 17.2357 MTH | ▲ 1 % |
14/06 | 17.9061 MTH | ▲ 3.89 % |
15/06 | 17.93 MTH | ▲ 0.13 % |
16/06 | 17.5022 MTH | ▼ -2.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NEM/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
NEM/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.1481 MTH | ▲ 4.9 % |
27/05 — 02/06 | 22.5566 MTH | ▲ 31.54 % |
03/06 — 09/06 | 22.1942 MTH | ▼ -1.61 % |
10/06 — 16/06 | 26.2773 MTH | ▲ 18.4 % |
17/06 — 23/06 | 22.5478 MTH | ▼ -14.19 % |
24/06 — 30/06 | 28.4469 MTH | ▲ 26.16 % |
01/07 — 07/07 | 24.4035 MTH | ▼ -14.21 % |
08/07 — 14/07 | 25.2404 MTH | ▲ 3.43 % |
15/07 — 21/07 | 25.5715 MTH | ▲ 1.31 % |
22/07 — 28/07 | 24.0789 MTH | ▼ -5.84 % |
29/07 — 04/08 | 23.51 MTH | ▼ -2.36 % |
05/08 — 11/08 | 23.7852 MTH | ▲ 1.17 % |
NEM/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.369 MTH | ▲ 6.25 % |
07/2024 | 12.3821 MTH | ▼ -28.71 % |
08/2024 | 11.1163 MTH | ▼ -10.22 % |
09/2024 | 13.6833 MTH | ▲ 23.09 % |
10/2024 | 10.0448 MTH | ▼ -26.59 % |
11/2024 | 12.2387 MTH | ▲ 21.84 % |
12/2024 | 18.7879 MTH | ▲ 53.51 % |
01/2025 | 39.0129 MTH | ▲ 107.65 % |
02/2025 | 27.1759 MTH | ▼ -30.34 % |
03/2025 | 44.9978 MTH | ▲ 65.58 % |
04/2025 | 47.3146 MTH | ▲ 5.15 % |
05/2025 | 44.6756 MTH | ▼ -5.58 % |
NEM/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.4681 MTH |
Tối đa | 18.3305 MTH |
Bình quân gia quyền | 16.415 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.3548 MTH |
Tối đa | 20.9121 MTH |
Bình quân gia quyền | 15.9283 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.689376 MTH |
Tối đa | 20.9121 MTH |
Bình quân gia quyền | 9.696729 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến XEM/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NEM (XEM) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: